Education là một trong những topic quen thuộc không chỉ xuất hiện trong phần IELTS Speaking mà còn có thể bắt gặp trong phần thi IELTS Writing và cả Reading nữa đấy. Để giúp các bạn luyện thi IELTS tốt hơn, cô Hữu Hạnh đã tổng hợp các từ vựng mang tính học thuật liên quan đến lĩnh vực này rồi nhé!

 

Từ vựng IELTS chủ đề Education

– tertiary education/ high education/ post-secondary education: bậc học đại học.

– undergraduate: bậc đại học

– graduate/post graduate: bậc sau đại học (Master, PhD)

– postdoc: bậc sau tiến sỹ

– to enroll in a course: ghi danh khóa học.

– to hold a degree: sở hữu bằng cấp

– to attend school: đi học

– an all-round education/ a comprehensive education: giáo dục toàn diện

– exam nerves: áp lực thi cử

– to have knowledge of history: để có kiến thức lịch sử

– to do well at school: học tốt ở trường

– Vocational training: đào tạo nghề

– Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức

– Student/teacher-centered approach: phương pháp tiếp cận lấy học sinh/giáo viên làm trung tâm

– Peer pressure: áp lực đồng lứa

– to attend classes: tham gia các lớp học

– bachelors degree: bằng cử nhân

– boarding school: trường nội trú

– distance learning: học từ xa

– face-to-face classes: lớp học trực tiếp

– to fall behind with your studies: tụt hậu

– to give feedback: đưa thông tin phản  hồi

– a graduation ceremony: lễ tốt nghiệp

– higher education: giáo dục đào tạo

– an intensive course: khóa học huyên sâu, khóa học cấp tốc

– to keep up with your studies: bắt kịp hương trình học

– to learn st by heart: học thuộc lòng

– to learn st by rate: học vẹt

– a mature student: sinh viên quá tuổi, lớn tuổi hơn bình thường

– masters degree: bằng thạc sỹ

– to meet a deadline: hạn chót

– to play truant: trốn học

– private language school: trường học ngôn ngữ tư thục

– public schools: trường công (Mỹ), trường dân lập (Anh)

– a single-sex school: trường học chỉ cho Nam hoặc cho Nữ

– a mixed-sex school: trường học cho cả nam và  nữ

– to sit an exam/ to take an exam: tham dự kỳ thi

– state school: trường quốc lập trường công

– subject specialist: chuyên gia bộ môn

– to take a year out: dành ra một năm trước khi vào đại học

– tuition fees: tiền học phí

– to work your way through university: làm việc theo cách các bạn qua các trường đại học

– to come into fruition: đạt kết quả

– to be stow st on sb: ban tặng (cái gì cho ai)

– to garner success: đạt được thành công

– to produce result: thu lại kết quả

– to be expose to: tiếp cận với

– to busy with/pre-occupied with/obsessed with/embroiled in: bận rộn với

– to run into reality/materialize/come true: trở thành sự thực

– to impede/prevent/be an obstacle/be an hurdles: ngăn cản/trở thành rào cản

Hy vọng rằng các từ mới trên đây sẽ giúp các bạn đạt kết quả cao nhất khi bắt gặp chủ đề Education trong kì thi IELTS sắp tới.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.