Ngày Tết chẳng có gì vui hơn là được diện đồ sang chảnh,đánh thêm chút son đỏ tung tăng đi chơi Tết với gia đình hay hội bạn thân. Nhưng để chọn món mỹ phẩm phù hợp cũng không phải dễ dàng. Thành phần, đặc tính rồi loại da… Khá là đau đầu phải không? Hãy cùng EFA Vietnam tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm giúp bạn am hiểu rõ hơn về trang điểm, làm đẹp và mỹ phẩm.

1.Các đặc tính và thành phần.

Acrylic: đặc tính giúp giảm độ ẩm và độ dầu.

Aloe Vera: một thành phần quen thuộc có đặc tính làm mềm da.

Aroma oil: dầu chiết xuất từ thực vật có tác dụng làm đẹp da và mùi hương đặc thù.

Dermatologically tested: sản phẩm đã được kiểm nghiệm bởi bác sĩ, chuyên gia da liễu. Với các sản phẩm có ghi chú này, bạn hãy yên tâm dùng cho cả da nhạy cảm và da trẻ em.

Matte: chỉ độ phẳng, đồng màu và không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có xu hướng là khô nhanh hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các loại phấn phủ Matte tốt cho da dầu, nước da luôn bóng do có dầu trên da mặt tiết ra.

Hypoallergenic: sản phẩm ít gây kích ứng da.

Noncomodogenic: sản phẩm không gây bít các lỗ chân lông trên da nên không gây mụn.

Oil-free: sản phẩm không chứa dầu, phù hợp với da dầu. Khi dùng không tạo nên cảm giác nhờn và bóng dầu.

Sérum: tinh dầu, được sử dụng nhiều trong dung dịch làm đẹp da nồng độ cao.

Shimmer: tạo độ sáng và lấp lánh do có thành phần nhỏ chất óng ánh nhiều màu. Các loại mỹ phẩm Shimmer phù hợp cho da tối.

Water proof: không dễ bị trôi do nước. Ví dụ, nếu là kem chống nắng, khi xuống nước sẽ không bị trôi. Đặc tính này giúp son không bị trôi hoặc phai màu.

2. Thuật ngữ tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm.

Blusher: phấn má hồng.

Buff: bông đánh phấn.

Concealer: kem che khuyết điểm.

Cleansing milk: sữa tẩy trang.

Eyeshadow: phấn tạo bóng mắt.

Face mark: mặt nạ.

Foundation: kem nền.

Lipstick: son môi.

Lip gloss: bóng môi.

Lip liner: viền môi.

Liquid foundation: kem nền.

Make-up base: kem lót sáng da.

Moisturizing cream: kem làm ẩm da.

Skin lotion: dung dịch làm săn da.

UV protective cream: kem chống nắng, tia cực tím.

Eyeliner: Viền mắt.

Mong bài viết này đã giúp bạn tự tin hơn với mỹ phẩm. Với cẩm nang tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm, bạn có thể lựa chọn đúng thứ dành cho mình thật dễ dàng phải không nào?

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.