Có lẽ ai cũng biết, giữa thời điểm dịch COVID – 19 đang diễn biến hết sức phức tạp, thì còn một dịch bệnh cũng gây tác hại nghiêm trọng không kém. Đó là dịch bệnh tin giả. Trong tiếng Việt, để nói tới việc truyền đạt thông tin, người ta dùng những từ như: chia sẻ, lan truyền, thông báo, công bố,… Vậy còn trong tiếng Anh thì sao? Ở bài viết này, EFA Việt Nam sẽ bật mí cho bạn các cách cung cấp, truyền tải thông tin trong tiếng Anh nhé!
Nội dung bài viết
CÁC CÁCH TRUYỀN TẢI THÔNG TIN
Word | Classification | Definition | Example |
Pass on | Phrasal verb | Chuyển tiếp một tin nhắn, hoặc một thông tin mà ai đó đã nói với bạn tới người khác. |
|
Relay | Verb | Chuyển tiếp thông tin cho ai đó. Nó cũng được sử dụng tương tự như “pass on“. | He heard the announcement and immediately relayed the news to his colleagues. |
Spread |
Verb | Truyền thông tin một cách rộng rãi cho nhiều người. Động từ này thường xuất hiện trước các danh từ “gossip” và “rumour“. |
|
cách mà thông tin nào đó nhanh chóng trở nên nổi tiếng bởi rất nhiều người. | So why does fake news spread so quickly? | ||
Circulate |
Verb |
Lưu hành thông tin nào đó. |
News of her retirement quickly circulated around the office. |
Broadcast | Verb | Truyền tải thông tin cho nhiều người. Động từ này thường được sử dụng khi nói về những thông tin riêng tư. | I’d rather my news wasn’t broadcast to the entire office! |
Disseminate | Verb | Phổ biến thông tin. Đây cũng là động từ được sử dụng thường xuyên, nhưng nó không có ý nghĩa tiêu cực. | One of the organization’s aims is to disseminate information about the disease. |
Reveal | Verb | Hành động cung cấp thông tin bí mật nào đó. | He wouldn’t reveal what was written in the letter. |
Divulge | Verb | When asked, she refused to divulge her salary. | |
Disclose | Verb | They made an agreement not to disclose any details. | |
Let on | Phrasal verb | Nói với người khác về một điều bí mật. | Please don’t let on that I told you she’s leaving! |
Blurt out |
Phrasal verb |
Thốt ra một sự thật bí mật một cách đột ngột và không suy nghĩ (thường là vì lo lắng hoặc phấn khích). |
I was supposed to be keeping it secret and then I just blurted it out! |
Let the cat out of the bag | Idiomatic phrase | Tiết lộ thông tin nào đó đáng lẽ phải được giữ bí mật. | I wasn’t going to tell anyone about my plans but Anita let the cat out of the bag. |
Spill the beans | So who spilled the beans about Daniel’s promotion? |
Xem thêm: Using English: Cách thể hiện “lịch sự” bằng từ ngữ.
Trên đây là tổng hợp các cách diễn tả hành động truyền tin tức trong tiếng Anh. Cùng lưu lại bài viết này để áp dụng và luyện tập hàng ngày để nhớ lâu hơn nhé! Dịch bệnh COVID – 19 sẽ không đáng lo ngại quá mức nếu cộng đồng thật sự hiểu và chủ động biết cách phòng, chống. Cùng EFA Việt Nam thực hiện 3 KHÔNG: Không nghe theo – Không chia sẻ – Không đăng tải những thông tin không xác thực. Đồng thời, hãy kịp thời thông báo đến cơ quan chức năng các trường hợp đăng thông tin bịa đặt, sai sự thật bạn nhé!