Tiếng Anh được coi là ngôn ngữ của toàn cầu, được sử dung tại nhiều quốc gia trên thế giới. Việc nắm vững tiếng Anh cũng sẽ trở thành lợi thế cho không ít người hiện nay. Song, bạn có thể là người có kỹ năng nghe nói thông thạo liệu bạn có chắc mình hiểu hết được cách dùng từ vựng tiếng Anh? Và trong bài viết này, hãy cùng EFA Việt Nam tìm hiểu về cách sử dụng từ định lượng All trong tiếng Anh nhé!

từ định lượng “ll”

từ định lượng All

1. “All” as a determiner (“All” như một từ hạn định).

All” có nghĩa là “every one”, “the complete number or amount” hoặc “the whole”. Chúng ta sử dụng nó thường xuyên nhất như là một từ hạn định. Chúng ta có thể sử dụng một danh từ đếm được hoặc một danh từ không đếm được sau nó.

Example:

All my friends are away at university.

All tickets cost 25 pounds.

All information about the new product is confidential.

một từ hạn định, “all” đều xuất hiện trước mạo từ, sở hữu cách, chỉ định và chữ số.

 

“ALL” NHƯ MỘT TỪ HẠN ĐỊNH

  Article  Possessive Demonstrative Number  
All the       trees had died.
All   my     family were at the party.
All     this   food must be eaten today.
All       25 students took the test.

 

2. “All ” with no article (“All” với không có mạo từ)

Khi tất cả đề cập đến cả một nhóm người hoặc vật, chúng ta không sử dụng The.

Example: All children love stories (i.e: every child in the world)

Chúng ta không sử dụng các cụm từ chỉ thời gian như all day”, “all night”, “week”, “all year”, “all summer”.

Example

I spent all day looking for my car keys.

The party went on all night and some of the neighbours complained.

  • All” of …

Chúng ta sử dụng “all” trước các đại từ nhân xưng (us, them), đại từ biểu thị (this, that, these, them) và đại từ quan hệ (who, which). Đại từ nhân xưng ở trong dạng Tân ngữ.

Example:

I need to speak to all of you for a few minutes.

He brought gifts for all of us.

We had to contact the insurance firm and the airline, all of which took a lot of time. (all of which = ‘contacting the insurance firm and the airline’).

Với các từ chỉ định (this, that, these, those), chúng ta có thể nói all of hoặcallmà không cần of.

Example: (nói về một đống chất thải nhà bếp)

All (of) this has to go out into the rubbish bin.

Chúng ta thường sử dụng of sau all để cụm danh từ xác định (nghĩa là trước các từ sở hữu cách và từ hạn định) nhưng nó không bắt buộc.

Example

All (of) the workers were given a pay-rise at the end of the year.

I gave all (of) my old books to my sister when she went to university.

What shall we do with all (of) this cardboard? Throw it out?

3. “All” without of … (“All” không có “of”).

Chúng ta sử dụng “all” thay vì sử dụng “all of” khi đứng trước các danh từ số nhiều không xác định đề cập đến cả một nhóm người hoặc vật.

Example:

All cats love milk.

This book was written for all children, everywhere.

Chúng ta sử dụng “all” thay vì sử dụng “all of” khi đứng trước danh từ không đếm được.

Example:

All junk food is bad for you.

I love all music, not just classical.

CHÚ Ý: Chúng ta không thường nói “all people” mà sẽ sử dụng “everybody” hoặc “everyone“.

Example: Everyone wants to achieve their personal goals in life.

4.”All” with personal pronouns (All với đại từ nhân xưng)

Khi “all” đề cập đến một đại từ nhân xưng là Tân ngữ trong mệnh đề, chúng ta có thể sử dụng “đại từ + all hoặc all of + đại từ. Đại từ ở dạng Tân ngữ.

Example: I used to have three pens but I’ve lost them all. (or … but I’ve lost all of them).

Tuy nhiên, trong các phản hồi ngắn, “all of” phải được sử dụng.

Example

A: How many of these boxes are you going to need?

B: All of them.

Chúng ta sử dụng “all” với dạng Tân ngữ của Đại từ, ngay cả khi Đại từ là Chủ ngữ trong mệnh đề.

Example:

All of us are hoping for good news.

A long line of people waited to speak to the officer. All of them had a story to tell.

5.All” as a pronoun (“All” như một đại từ).

Chúng ta có thể sử dụng “all” đứng một mình khi một đại từ ở trong tình huống Formal.

Example:

All were happy with the outcome. (ít formal hơn: Everyone was happy with the outcome.)

All will be revealed to the public in 25 years’ time, when the cabinet papers are released. (ít formal hơn: Everything will be revealed to the public …)

Thông thường, “all” như một đại từ là bổ nghĩa trước hoặc bổ nghĩa sau.

Example

More than 100 people came to the refugee centre. Almost all had lost family members or property or both.

All that we had been told turned out to be untrue.

6. “All” as an adverb (“All” như một trạng từ)

Khi “all” đề cập đến chủ ngữ của mệnh đề, nó thường xuất hiện ở vị trí giữa bình thường cho trạng từ (giữa chủ ngữ và động từ chính hoặc sau động từ khuyết thiếu hoặc  trợ động từ đầu tiên hoặc đứng sau như là động từ chính).

Example:

The kids all go to school on the same bus.

These items could all have been bought cheaper on the Internet.

The students are all here now. We can start.

7. “All” meaning “completely” or “extremely” (“All” nghĩa là “hoàn toàn” hoặc “vô cùng”)

Chúng ta cũng có thể sử dụng “all” với nghĩa là “completely” hoặc “extremely”, đặc biệt đối với hình thức Informal.

Example:

He lived all alone in an old cottage in the woods.

He came back all covered in mud.

I lost a good friend, and all because of my stupidity.

Maggie got all upset when she found out the house had been sold. (informal)

8. “All“: not all

Chúng ta có thể sử dụng “all” ở dạng phủ định bằng cách sử dụng “not” đứng trước “all”.

Example:

Not all the buses go to the main bus station, so be careful which one you get.

We weren’t all happy with the result.

9. “All“: after all

Chúng ta sử dụng “after all” theo hai cách chính. Chúng ta sử dụng từ đó để có nghĩa là ‘in spite of what happened before’. Với ý nghĩa này, nó thường đứng ở vị trí cuối câu.

Example(được nói bởi một người trước đó không đói)

I think I might have something to eat now after all.

She thought she would fail her driving test but she passed after all.

“After all” có thể có nghĩa là “it should be remembered that”.

Example: Why don’t you invite Nadia? After all, you do work with her every day.

CHÚ Ý: After all” không có nghĩa là “finally” hoặc “at last”.

Example:

We spoke about it and finally decided to sign the contract.

Sử dụng sai: … and after all decided to sign the contract.

 

Xem thêm: Using English: Cách truyền tải thông tin trong tiếng Anh.

 Using English: Cách thể hiện “lịch sự” bằng từ ngữ.

 

Hy vọng với những thông tin hữu ích về cách sử dụng từ định lượng “All” sẽ giúp bạn nắm vững hơn về ngữ pháp Tiếng Anh. Chúc bạn luyện tập thành công! Và mong tiếng Anh sớm trở thành ngôn ngữ thứ 2 của bạn!