Trong tiếng Anh có rất cặp từ có cách viết hoặc cách phát âm rất giống nhau nhưng nghĩa lại rất khác nhau khiến người học rất hay nhầm lẫm, bối rối và thậm chí dùng sai ngữ cảnh, công dụng. Hiện nay có rất nhiều phần mềm học tiếng Anh giúp bạn kiểm tra phát âm nhưng cũng không thể kiểm tra giúp bạn  có dùng đúng từ hay không. EFA đã tổng hợp các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh  để các bạn tham khảo nhé:

1, ADVERSE / AVERSE:
– /’ædvə:s/ (adj): đối địch, thù địch, bất lợi, có hại
– /ə’və:s/ (adj) không thích, không muốn (mạnh hơn dislike)

2, ADVICE / ADVISE:
– /əd’vais/ danh từ: lời khuyên, lời chỉ bảo
– /əd’vaiz/ động từ : khuyên, khuyên bảo, răn bảo

3, ACCEPT / EXCEPT:
– /ək’sept/ động từ: nhận, chấp nhận, chấp thuận
– /ik’sept/ động từ: trừ ra, loại ra

4, AISLE / ISLE:
– aisle /ail/ danh từ: lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)
– isle /ail/ danh từ: (thơ ca) hòn đảo nhỏ

5, ALL TOGETHER / ALTOGETHER:

– All together /ˈɔːl tə’ɡɛðə/  (adv): tất cả trong một,  tất cả tập trung tại một nơi

– Altogether /ˈɔːltəˌɡɛðə/ (phó từ): toàn bộ, hoàn toàn, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ

6, ALONG / A LONG:

– Along /əˈlɒŋ/  (v):  di chuyển hoặc mở rộng theo chiều ngang trên

– A long /əˈ  ‘lɒŋ/ : đề cập đến một cái gì đó có chiều dài lớn

7, ALOUD/ ALLOWED:

– Aloud /ə’laud/ (adj): oang oang, inh lên, ầm ầm

– Allowed /ə’laud/ (v): cho phép, thừa nhận

8, ALTAR / ALTER:

– Altar /’ɔ:ltə/ (n): bàn thờ, bệ thờ, án thờ

– Alter /’ɔ:ltə/ (v): thay đổi, biến đổi, đổi

9, AMORAL / IMMORAL:

– Amoral: /æ’mɔrəl/ (adj): không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý

– Immoral /i’mɔrəl/ (n): trái đạo đức, trái luân lý

10, APPRAISE / APPRISE:

– Appraise /ə’preiz/ (n) đánh giá; định giá

– Apprise /ə’praiz/ (v) cho biết, báo cho biết

11, ASSENT / ASCENT :

– Assent /ə’sent/ (n,v): sự chuẩn y, sự phê chuẩn, đồng ý, tán thành

– Ascent  /ə’sent/ (n): sự trèo lên, sự đi lên, sự đi ngược lên (dòng sông…)

 

12, AURAL / ORAL:

– Aural /’ɔ:rəl/ (adj) thuộc tai

– Oral /’ɔ:rəl/ (adj, n): bằng lời nói, nói miệng, thi nói, thi vấn đáp

 

13, BALMY / BARMY :

– Balmy /’bɑ:mi/ (adj) thơm, thơm ngát

– Barmy /’bɑ:mi/ (adj)  có men, lên men

 

14, BARE / BEAR :

– Bare /beə/ (adj): trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn

– Bear /beə/ (v): chịu, chịu đựng

 

15, BATED / BAITED:

– Bated /beit/ (adj): được giảm bớt đi, được giảm đi, thu nhỏ

– Baited /beit/ (n,v): mồi, bả, mắc, đặt mồi

16, BAZAAR / BIZARRE:

– Bazaar /bə’za:/(n): chợ, hàng tạp hóa

– Bizarre /bi’za:/ (adj): kì quái, kì lạ, kì dị

17, BERTH / BIRTH:

– Berth /bə:θ/ (n,v): giường ngủ ( trên tàu, xe lửa), bỏ neo, buộc, cột

– Birth /bə:θ/ (n): sự sinh nở

18, BORN / BORNE:

– Born /bɔ:n/ (adj): bẩm sinh, được sinh ra

– Borne /bɔ:n/ (v): mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm

19, BOUGH / BOW:

– Bough /bau/ (n): cành cây

– Bow /bou/ (n): cái cung

20 , BRAKE / BREAK:

– Brake /breik/ (n): bụi cây

Break /breik/ (n, v): sự gãy, sự kéo, sự đứt, gãy, đứt, vỡ

 

21, BREACH / BREECH:

– Breach /bri:tʃ/ (n) mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự vi phạm, sự phạm

– Breech /bri:tʃ/ (n): khóa nòng súng

22, BROACH / BROOCH:

– Broach /broutʃ/ (n,v): cái xiên, đục, khoan lỗ

– Brooch /broutʃ/ (n): trâm, ghim hoa

23, CANVAS / CANVASS:

– Canvas /’kænvəs/ (n): vải bặt, lều, buồm

– Canvass /’kænvəs/ (n,v): cuộc bàn cãi, tranh luận, thảo luận

24, CENSURE / CENSOR:

– Censure /’senʃə/ (n,v): sự phê bình, chỉ trích, khiển trách

– Censor /’sensə/ (n,v): giám thị, kiểm duyệt

25, CEREAL / SERIAL:

– Cereal /’siəriəl/ (n, adj): (thuộc) ngũ cốc, ngũ cốc

– Serial /’siəriəl/ (n, adj): theo chuỗi thứ tự, tạp chí, truyện ra từng số

26, CHORD / CORD:

– Chord /kɔ:d/ (n): hợp âm, dây đàn

– Cord /kɔ:d/ (n, v): dây thừng nhỏ, buộc bằng dây thừng nhỏ

27, CLIMACTIC / CLIMATIC:

– Climactic /klai’mæktik/ (adj): lến đến tột đỉnh

– Climatic /klai’mætik/ (adj): thuộc khí hậu, thời tiết

28, COARSE / COURSE :

– Coarse /kɔ:s/ (adj): kém, tồi tàn, thô lỗ

– Course /kɔ:s/ (n): tiến trình, quá trình diễn biến

29, COMPLACENT / COMPLAISANT :

– Complacent /kəm’pleisnt/ (adj): tự mãn, bằng lòng

– Complaisant /’kɔm’pleizənt/ (adj): dễ tính, tính ân cần

30, COMPLEMENT / COMPLIMENT :

– Complement /’kɔmpliment/ (n, v): phần bù, phần bổ sung, làm đầy

– Compliment /’kɔmpliment/ (n,v): lời khen, khen ngợi

31, COUNCIL / COUNSEL:

– Council /’kaunsl/ (n): hội đồng

– Counsel /’kaunsl/ (n, v): sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, khuyên răn

32, CUE / QUEUE:

– Cue /kju:/ (n) sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu

– Queue /kju:/ (n) đuôi sam, hàng người

33, CURB / KERB:

– Curb /kə:b/ (n,v): sự kiềm chế, nén lại, hạn chế

– Kerb kə:b/ (n): lề đường

34, CURRANT / CURRENT :

– Currant /’kʌrənt/ (n): nho Hy Lạp

– Current /’kʌrənt/ (n, adj): dòng, luồng, chiều, hướng, hiện hành, đang lưu hành

35, DEFUSE / DIFFUSE :

– Defuse /di´fju:z/ (v) Làm lắng dịu, xoa dịu

– Diffuse /di’fju:s/ (v, adj): khuếch tán, truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.