Khi luyện thi IELTS, việc học và nhớ các thành ngữ tiếng anh là vô cùng cần thiết. Các thành ngữ này sẽ vô cùng hữu ích cho bạn khi làm các bài đọc IELTS, thậm chí là bài nghe tiếng Anh. Hôm nay hãy cùng EFA Việt Nam học 10 thành ngữ tiếng anh về trang phục nhé!

1. Cut from the same cloth

Thành ngữ này có nghĩa tương đương với cụm “to be similar” (tương tự, giống như…)

Một ví dụ để bạn sử dụng thành ngữ tiếng anh này nhé:

eg. My son and I are cut from the same cloth. (Con trai tôi và tôi rất giống nhau)

2. With a fine-toothed comb

Nghĩa của thành ngữ tiếng anh này là “search carefully” tức là tìm kiếm cẩn thận. 

Câu ví dụ:

eg. We went over the flat with a fine-toothed comb. (Chúng tôi tìm kiếm kĩ càng xung quanh căn phòng)

3. Fit like a glove

Fit like a glove nghĩa tương đương với cụm “fit perfectly”, tức là rất vừa vặn (vừa như in).

Ví dụ câu sử dụng thành ngữ tiếng anh này:

eg. That dress fits you like a glove. (Chiếc váy của bạn vừa như in).

4. To lose one’s shirt

Thành ngữ tiếng anh này có nghĩa là “lose all one’s money” (Mất/thua hết tiền, mất toàn bộ số tiền)

Câu ví dụ:

I lost my shirt in a poker game. (Tôi bị thua hết tiền trong một ván bài)

5. Roll up one’s sleeves

Roll up one’s sleeve nghĩa là prepare for hard work (chuẩn bị cho công việc vất vả)

Ví dụ câu sử dụng thành ngữ tiếng anh này:

It’s time to roll up your sleeves and get to work. (Đã đến lúc chuẩn bị cho công việc sắp tới)

6. Have an ace up one’s sleeve

Nghĩa của thành ngữ: have an advantage nobody knows about. (được hưởng một quyền lợi riêng mà mọi người không biết)

Câu ví dụ:

eg. That girl always has an ace up one’s sleeves. (Cô gái đó luôn được hưởng những quyền lợi riêng)

7. To laugh up one’s sleeve

Thành ngữ tiếng anh này có nghĩa là laugh secretly (Cười thầm)

Câu ví dụ:

eg. I was laughing up my sleeve during the whole meeting. (Tôi ngồi cười thầm suốt cả buổi họp)

8. Get the boot

Nghĩa của thành ngữ tiếng anh này tương đương với cụm to get fired (thất nghiệp, mất việc)

Câu ví dụ:

eg. I got the boot today, I have to find a new job. (Tôi vừa mất việc hôm nay, nên tôi phải tìm kiếm một công việc mới)

9. Fill someone’s shoes

Thành ngữ tiếng anh này nghĩa là “to do what someone else does just as well” (thay thế)

Ví dụ: No one can fill my mother’s shoes. (Không ai có thể làm thay thế mẹ tôi)

10. Below the belt.

Below the belt nghĩa là unfair (không công bằng)

Ví dụ: That move was below the belt. (Biện pháp thay đổi đó là không công bằng)

Là một trong những tên tuổi uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, EFA Việt Nam đã có 10 năm kinh nghiệm đào tạo Anh ngữ tại Việt Nam. Chúng tôi có thế mạnh nổi trội trong cung cấp các khóa học IELTS, TOEIC, Tiếng anh cho người đi làm, Tiếng Anh trẻ em và Tiếng Anh luyện thi đại học. Đội ngũ giảng viên của EFA Việt Nam là giảng viên của các trường: Đại học Ngoại thương Hà Nội, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Ngoại ngữ- ĐHQG Hà Nội, có chứng chỉ TESOL về giảng dạy tiếng Anh do các trường Đại học hàng đầu thế giới cấp.  Hàng trăm học sinh sau khi học xong các khoá học ở EFA Việt Nam đã đạt điểm IELTS từ 7.5 trở lên hoặc TOEIC 750 trở lên.


Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.