Trong phần thi Speaking, bạn mong muốn đạt điểm số cao thì việc khẳng định trình độ tiếng anh đẳng cấp của mình là vô cùng quan trọng. Bên cạnh việc phát âm chuẩn thì việc sử dụng những cụm từ cũng là một trong những yếu tố quyết định khả năng tiếng anh của bạn. Để phục vụ cho phần thi Speaking với chủ đề Holiday khi luyện thi IELTS, hãy cùng EFA Việt Nam ôn lại những từ vựng liên quan đến chủ đề Holiday nhé!
– All-in package/package holiday: chuyến đi trọn gói (giá cả cố định, bao gồm chi phí vận chuyển, nơi ăn ở…)
– Breathtaking view: cảnh đẹp ngoạn ngục
– Off the beaten track/ off the beaten path: không nổi tiếng lắm, không được biết đến bời nhiều người
– Charter-flight: chuyến bay bằng một chiếc máy bay thuê
– Check-in desk: bàn đăng ký
– Departure lounge: phòng chờ khởi hành
– Far-off destination: điểm đến xa xôi
– To get away from it all: thoát khỏi tất cả (để đi du lịch xả stress)
– Guided tour: chuyến du lịch có hướng dẫn
– Holiday brochure: cuốn sách nhỏ về những kỳ nghỉ
– Holiday destination: địa điểm du lịch
– Holiday of a lifetime: kỳ nghỉ đặc biệt trong đời
– Holiday resort: khu nghỉ dưỡng
– Hordes of tourists: nhóm đông khách du lịch
– Local crafts: hàng thủ công địa phương
– Long weekend: kỳ nghỉ cuối tuần kéo dài ( bao gồm cả thứ sáu hoặc thứ hai)
– Out of season: trái mùa
– Picturesque village: ngôi làng đẹp như tranh vẽ
– Passport control: kiểm tra hộ chiếu
– Places of interest: địa điểm ưa chuộng
– Wildlife safari: thám hiểm động vật hoang dã
– Self-catering: tự phục vụ
– Short break: kỳ nghỉ ngắn
– To go sightseeing: đi tham quan
– Stunning landscape: phong cảnh tuyệt vời ( nông thôn)
– Travel agent: đại lý du lịch
– Tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, hút tiền khách du lịch
– Youth hostel: nhà trọ thanh niên ( phòng ở giá rẻ)
– A thriving city: thành phố phát triển, thịnh vượng
– A vibrant cosmopolitan city: thành phố quốc tế sôi động
– Cobbled street: con đường rải sỏi, đá cuội
– Undergoing restoration: đang trong giai đoạn sửa chữa, tu bổ
– Off the beaten track: nơi hẻo lánh
– Trek: một chuyến đi dài vất vả, thường là leo núi
– Unspoilt of a place: địa điểm hoang sơ
– Unwind (v): xả hơi, thư giãn
– Laze around on the sandy beach : nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển
– Soak sth up (v) ngâm, hòa mình
– Go for a wander: walk slowly without a real purpose or direction.
Đừng quên sử dụng những cụm từ này để ghi điểm với Ban giám khảo trong phần thi Speaking!