Thành ngữ đóng một vai trò quan trọng trong tiếng Anh và thường xuyên được sử dụng bởi những người bản xứ bởi sự tự nhiên trong giao tiếp mà chúng mang lại. Hãy cùng EFA Việt Nam bổ sung vào kho từ vựng 9 thành ngữ về chủ đề Happiness bạn nhé!
1. Be a barrel of laughs/fun (or a bundle of laughs): chỉ một ai đó rất vui vẻ, hay cười hoặc thứ gì đó thú vị, câu tấu hài.
E.x: I always have so much fun when Katie’s around. She’s a barrel of laughs.
Dịch nghĩa: Minh luôn cảm thấy rất vui khi có Katie ở bên. Cô ấy như là cây tấu hài vậy.
2. With bells on: rất phấn khởi/háo hức để tham gia hay làm gì đó
Ex: “Are you coming to Paul’s tonight.” “Sure, I’ll be there – with bells on.”
Dịch nghĩa: “Cậu có tới bữa tiệc của Paul tối nay không?
“Chắc chắn tớ sẽ tới, tớ đang rất háo hức đây.”
3. Blow the cobwebs away: làm việc gì để đầu óc bạn thư giãn, giải khuây hay hoạt động gì giúp bạn tiếp thêm năng lượng
Ex: After sitting in the same chair for five hours, I wanted to go out for a walk to blow away the cobwebs.
Dịch nghĩa: Sau khi ngồi trong suốt 5 tiếng, tôi muốn ra ngoài đi bộ để giải khuây.
Ex: A cycle through the park every morning helps me blow the cobwebs away.
Dịch nghĩa: Đạp xe qua công viên mỗi sáng giúp cho tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
4. In one’s element: làm việc mà bạn thích và làm tốt, như cá gặp nước, hổ về rừng.
Ex: He’s completely in his element when he’s talking about animals.
Dịch nghĩa: Anh ấy thực sự như cá gặp nước khi nói về chủ đề động vật.
Opposite idiom: Out of one’s element: Cảm thấy khó chịu, không thoải mái
5. Feast your eyes on sb/ sth: Say mê ngắm nhìn; mê mải thưởng thức vẻ đẹp của ai, cái gì.
Ex: If you’re looking for new kitchen utensils, feast your eyes on these goodies.
Dịch nghĩa: Nếu cậu đang tìm đồ làm bếp thì hãy ngắm nhìn những món đồ tuyệt phẩm này nè.
6. (Feel like/Look) Full of the joys of spring: cảm thấy rất tốt, rất hân hoan, năng lượng căng tràn.
Ex: You look full of the joys of spring this morning.
Dịch nghĩa: Cậu trông có vẻ tràn đầy năng lượng sáng nay đó.
7. Guilty pleasure: đam mê tội lỗi (thường được dùng trong ngữ cảnh người nói thấy ngại hoặc xấu hổ, sợ bị đánh giá vì yêu thích điều gì đó).
Ex: I am on a diet but having a craving for sweets is my guilty pleasure.
Dịch nghĩa: Đang ăn kiêng nhưng thèm đồ ngọt là đam mê tội lỗi của tớ.
8. Happy-go-lucky: sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy, không lo nghĩ gì.
Ex: He’s a happy-go-lucky sort of guy – always in good humor.
Dịch nghĩa: Cậu ấy là kiểu người sống vô tư lự, lúc nào cũng hài hước như vậy.
9. Have a ball: nghĩa là vui hưởng những giờ phút thích thú
Ex: The kids really had a ball at the birthday party—they won’t stop talking about it.
Dịch nghĩa: Lũ trẻ đã thực sự rất tận hưởng bữa tiệc sinh nhật, chúng không ngừng nói về nó.
Xem thêm: MONEY idioms | Thành ngữ thú vị liên quan tới tiền bạc
JUMP idioms |Thành ngữ thú vị sử dụng từ Jump
Nguồn: Cambridge Dictionary