Được xếp vị trí thứ 7 trong số những trường đại học danh tiếng của Anh, Exeter đào tạo hầu hết các chuyên ngành với nhiều khóa học đa dạng đã và đang là điểm dừng chân lý tưởng cho hàng nghìn du học sinh quốc tế. Hãy cùng EFA Việt Nam tìm hiểu thêm về ngôi trường danh giá này nhé!

I. Tổng quan về đại học Exeter

1. Thông tin cơ bản và sơ lược

  • Lịch sử thành lập:
  • Đại học Exeter là một trường đại học nghiên cứu công cộng có trụ sở tại Exeter, Tây Nam nước Anh. Là một thành viên của Russell Group của các trường đại học ở Anh. Exeter có nguồn gốc từ Trường Nghệ thuật Exeter và Trường Khoa học Exeter, được thành lập năm 1855 và 1863. Sau đó 2 ngôi trường này sáp nhập, trở thành Trường Cao đẳng Tưởng niệm Hoàng gia Albert, sau đó là Đại học University of South West Anglia và cuối cùng vào năm 1955 là Đại học Exeter . Năm 1993, Trường Mỏ Camborne được sát nhập vào Đại học Exeter.
  • Địa chỉ trụ sở chính: Stocker Road, Exeter, Devon, EX4 4PY, United Kingdom

  • Campus:  Trường có 4 campus là Campus Streatham ; St Luke ở Exeter, Campus Penryn và Truro ở  Cornwall.
  • Tỷ lệ sinh viên quốc tế/tổng sinh viên:  4.000/14.000
  • Tổng số khoa:  Hơn 400 khóa học chia thành 10 nhóm chuyên ngành

2. Môi trường học tập

Nhà trường tọa lạc ngay trung tâm thành phố biển Exeter thanh bình và ấm áp ở phía Tây nam của nước Anh, cách London hơn 3 giờ đi tàu. Nơi đây, có một đời sống xã hội an toàn và thân thiện. Đại học Exeter luôn được xếp vào danh sách những điểm đến lý tưởng nhất Anh Quốc Hệ thống giao thông thuận lợi bao gồm tàu hỏa, máy bay, ô tô…để đi đến các thành phố khác nhau của Vương Quốc Anh.

3. Phương pháp giảng dạy

Trường được xếp hạng Vàng (Gold) trong khung Teaching Excellence Framework (TEF) của Chính phủ Anh.

4. Cơ sở vật chất

Đại học Exeter được cấu thành từ sáu trường đại học bao gồm:  Trung tâm Nghiên cứu Lãnh đạo Centre for Leadership Studies, Trung tâm Bill Douglas về Lịch sử Điện ảnh và Văn hoá – the Bill Douglas Centre for the History of Cinema and Popular Culture, Viện Sinh thái – Living Systems Institute and the Environment and Sustainability Institute. Các chủ đề nghiên cứu thường liên ngành, bao gồm thay đổi khí hậu, y học  và thiên văn.

5. Thế mạnh của trường

Các chuyên ngành thế mạnh của nhà trường và đứng đầu ở Anh: Quản lý, Kế toán, Tài chính, Kinh doanh, Kinh tế, Luật, Toán học, Kỹ thuật, Quan hệ quốc tế, Vật lý, Cơ khí, Giáo dục, Tâm lý.

II. RANKING – XẾP HẠNG

Ranking chung:

  • Xếp hạng 7 trong số các trường đại học danh tiếng của Anh với The Times Good University Guide
  • Được bình chọn là trường đại học đứng đầu về chất lượng đào tạo các chuyên ngành về Kinh doanh, Quản trị, Tài chính, Kế toán theo xếp hạng của Tạp chí “The Times”.
  • 3 giải thưởng của Nữ Hoàng Anh về hoạt động nghiên cứu và đào tạo
  • Đứng vị trí 126 trường Đại học hàng đầu thế giới theo Times Higher Education World’s University Rankings 2016 – 2017.

Ranking các ngành thế mạnh:

  • Kinh tế  – Rank 23
  • QTKD và Marketing – Rank 10
  • Dược – Rank 5
  • Kỹ thuật chung – Rank 13
  • Công nghệ máy tính – Rank 13
  • Tài chính Kế toán – Rank 15

III. Các khóa học 

Tên chương trình Thời lượng Điều kiện đầu vào Học phí
Tiếng Anh 6 tuần – 10 tuần Yêu cầu UKVI IELTS 6.0

(điểm thành phần ≥ 6.0)

₤2,885 – ₤4,750
Khóa Dự bị Đại học 3 – 4 kỳ UKVI IELTS 5.0 – 5.5 (điểm thành phần ≥ 4.5 hoặc 5.0) £17,450 – £23,245/ khóa
International Year 1 1 năm Tốt nghiệp PTTH với DTB ≥ 8.0 với điểm Toán ≥ 8.0 hoặc kết thúc năm 1 đại học với DTB≥ 7,0 và đủ 18 tuổi   UKVI IELTS: 6.0 (điểm viết ≥ 5.5, các kỹ năng khác ≥ 5.0) £18,495/ năm
Dự bị Thạc sĩ 1 năm Tốt nghiệp ĐH với điểm trung bình ≥ 6.0, UKVI IELTS 5.5 (điểm thành phần ≥ 5.5) £18,495/ năm
Dự bị Tiến sĩ 19 tuần Đã có thư mời cho khóa học Tiến Sĩ, tiếng Anh tương đương IELTS 5.5 (điểm thành phần ≥ 5.5) £7.650
Đại học 3-4 năm Tốt nghiệp A-level hoặc Foundation theo điểm chuẩn yêu cầu của từng chuyên ngành.
– Các chuyên ngành Kinh doanh, Kinh tế, Kế toán, Luật, Tâm lý, Lịch sử, Y:
IELTS 7.0 (không có điểm thành phần nào dưới 6.0)
– Các chuyên ngành khác: IELTS 6.5 (không có điểm thành phần nào dưới 5.5)
₤16.400 – ₤29.500/năm
Thạc sĩ: 9-15 tháng Tốt nghiệp ĐH với điểm từ 7,5 trở lên

– Kinh doanh, Kinh tế, Kế toán, Luật, Tâm lý, Lịch sử, Y: IELTS 7.0 (không có điểm thành phần nào dưới 6.0)

– Các chuyên ngành khác: IELTS 6.5 (không có điểm thành phần nào dưới 5.5)

₤16.700 – ₤21.000/năm

IV. Thông tin về ưu đãi và học bổng

  • Học bổng cho sinh viên xuất sắc lên tới 100% học phí cho chương trình năm I Đại học chuyên ngành kỹ sư và tâm lý, 1 suất trị giá £16.475 cho chương trình dự bị Đại học chuyên ngành nhân văn, luật, khoa học xã hội, và những suất học bổng khác từ £1.500 – £4.000 cho các chương trình dự bị Đại học, năm I Đại học và dự bị Thạc sĩ cho tất cả các chuyên ngành.
  • Tối đa £5.000 học phí cho sinh viên đăng ký khóa Cử nhân và £7.500 cho sinh viên đăng ký khóa Thạc sĩ
  • Học bổng Thạc sĩ 100% học phí dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc áp dụng cho tất cả các ngành

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.