Trong các bài thi IELTS, phrasal verbs được sử dụng với tần suất lớn. Việc hiểu và sử dụng được các phrasal verb sẽ giúp bạn đạt được mức điểm cao hơn. Bạn đã biết các phrasal verb với các chủ đề nào? Tại bài viết này, hãy cùng EFA Việt Nam củng cố thêm về cách thể hiện cảm xúc qua các phrasal verb nhé!

Phrasal verb: Một số phrasal verb thú vị để thể hiện cảm xúc  (Phần 2)

Xem thêm: Từ vựng về chủ đề: Thuyết phục ai đó trong tiếng Anh

Xem thêm: Bỏ túi ngay nhóm từ vựng IELTS về chủ đề: Hãy giữ bình tĩnh!

1. Phrasal verb: Flare up/ Blow up

Nếu ai đó đột nhiên trở nên tức giận, bạn có thể nói rằng “they flare up. “Blow up” cũng có nghĩa tương tự và thường mô tả một sự bùng nổ giận dữ. Bạn sẽ cần sử dụng giới từ “at” nếu sự tức giận đó nhắm vào một người cụ thể.

VD: He flared up when Joel suggested he was to blame.

She blew up at photographers who followed her to her home.

2. Phrasal verb: Fly into a rage

Khi ai đó muốn diễn tả sự nổi cơn thịnh nộ, bạn có thể sử dụng phrasal verb “Fly into a rage”.

VD: When he was told he couldn’t come in, he flew into a rage and attacked the doorman.

3. Phrasal verb: Get to Sb/ Wind Sb up

Nếu một cái gì đó hoặc ai đó làm bạn tức giận, bạn có thể nói rằng “they get to you”. Bên cạnh đó, bạn cũng nói rằng “something or someone winds sb up”. Đây là cả hai cách thể hiện không chính thức:

VD: I know he’s annoying, but don’t let him get to you.

It really winds me up when people spell my name wrong.

4. Phrasal verb: Clam up/ Freeze up

Có một số phrasal verb thể hiện cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng. Những cảm giác này có thể ngăn bạn làm việc gì đó. 

Nếu bạn ngao ngán, bạn không thể nói, bạn có thể sử dụng phrasal verb “Clam up”

Nếu bạn đóng băng, bạn không thể nói hoặc di chuyển, bạn có thể sử dụng phrasal verb “Freeze up”.

VD: When it was my turn to speak, I just clammed up with nerves.

I couldn’t fight back – I just froze up.

5. Phrasal verb: Hang back 

Bạn cũng có thể nói “Hang back” (không tiến lên hoặc không làm gì đó) vì bạn cảm thấy ngại ngùng hoặc lo lắng.

VD: The others ran into the sea but Mia hung back.

6. Phrasal verb: Wimp out/ Bottle out

Nếu bạn quá sợ hãi, thiếu can đảm để làm điều gì đó bạn đã dự định làm, bạn sẽ “wimp out” hoặc “bottle out” (UK).

VD: He was going to come on the roller coaster, but he bottled out at the last minute.

I wimped out of doing the radio interview.

7. Phrasal verb: Chicken out

Phrasal verb “Chicken out” có một ý nghĩa tương tự như Wimp out/ Bottle out, Nó đều diễn tả sự quá sợ hãi, thiếu can đảm để làm điều gì đó nhưng nó thường không được chấp nhận.

VD: I can’t believe you chickened out on riding the roller coaster! (US)

I chickened out of singing a solo at the concert. (UK)

8. Phrasal verb: Gross out

Một phrasal verb không chính thức để nói về một cái gì đó làm cho bạn cảm thấy ghê tởm là gross out (quá thô thiển). Ban đầu đây là một thuật ngữ của Mỹ, nhưng hiện tại nó cũng phổ biến ở Anh:

VD: I can’t eat oysters. They gross me out!

9. Phrasal verb: Bubble over/Jump at

Thêm 2 phrasal verb về một lưu ý tích cực, bạn có thể nói “bubble over” để thể hiện hiện sự phấn khích hoặc nhiệt tình của mình đối với việc gì đó Hoặc bạn cũng có thể nói “you jump at an opportunity” khi bạn chộp lấy một cơ hội, bạn chấp nhận nó một cách nhiệt tình.

VD: They were bubbling over with excitement about their new business.

I would jump at the chance to work in Japan.

 

Hy vọng các phrasal verb trên sẽ giúp bạn đa dạng cách nói trong việc thể hiện cảm xúc của mình. Nếu bạn có thắc mắc nào, đừng ngại liên hệ với EFA Việt Nam để biết thêm chi tiết. Chúc các bạn có phương pháp học tập hiệu quả và sớm đạt được kết quả điểm thi IELTS như mong muốn!