“Like” là một từ được dùng thông dụng trong tiếng Anh, ngoài ý nghĩa là “thích”, like còn có thể hiểu với nghĩa “như là”,…Vậy bạn đã biết những thành ngữ và cách diễn đạt có chứa “like” nhằm tăng vốn từ vựng của bạn chưa. Hãy cùng EFA khám phá những thành ngữ này nhé!
Nội dung bài viết
16 thành ngữ và cách diễn đạt chứa “like”
Idiom | Definition | Example |
Eat like a horse | Ăn rất nhiều | Tom eats like a horse! Make sure to grill three hamburgers for him. |
Eat like a bird | Ăn rất ít thức ăn | She eats like a bird, so don’t make too much for dinner |
Feel like a million | Cảm thấy vui vẻ và sung sướng | I’m feeling like a million today. I just got a new job! |
Fit like a glove | vừa khít, vừa như in | My new shoes fit like a glove. |
Go like clockwork | xảy ra trôi chảy không có vấn đề gì | The presentation went like clockwork. |
Know someone or something like the back of one’s hand | hiểu rõ tường tận về vấn đề | She knows me like the back of her hand. |
Like a bat out of hell | rất nhanh | He left the room like a bat out of hell. |
Like a bump on a log | không di chuyển, bất động | Don’t sit there like a bump on a log! |
Like a fish out of water |
Cảm giác không thoải mái, lạ lẫm khi ai đó ở trong một hoàn cảnh mà họ chưa từng trải qua, chưa từng có kinh nghiệm trước đó | He looks like a fish out of the water on the football field. |
Like a sitting duck | dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương | He felt like a sitting duck and moved to cover his position. |
Out like a light | nhanh buồn ngủ | I hit the pillow and was out like a light. |
Read someone like a book | dễ dàng biết được ai đó đang nghĩ gì hay cảm thấy gì. | I know you don’t mean that. I can read you like a book. |
Sell like hotcakes | bán đắt như tôm tươi | The iPhone initially sold like hotcakes. |
Sleep like a log | ngủ rất sâu | I was tired and slept like a log. |
Spread like wildfire | lan truyền hoặc biết đến nhanh chóng | His solution to the problem spread like wildfire. |
Watch someone like a hawk | quan sát, chú tâm vào ai đó rất kỹ | Don’t make any mistakes because I’m watching you like a hawk. |
Xem thêm: Những thành ngữ tiếng Anh hay về mưa
Trên đây là những thành ngữ và cách biểu đạt cảm xúc có chứa “like”. Hãy ghi nhớ và áp dụng những từ ngữ này trong phần thi IELTS Speaking của bạn nhé. Theo dõi EFA đễ nhận thêm nhiều từ vựng hay về các chủ đề khác nhau. EFA chúc bạn chinh phục giấc mơ IELTS của bản thân!