Trong bài kiểm tra IELTS Speaking, bạn có thể được yêu cầu thể hiện vốn từ vựng của mình để mô tả các thị trấn và thành phố. Đọc các câu hỏi và câu trả lời theo kiểu IELTS sau đây và chú ý đến các cụm từ in đậm. Sử dụng phần “Định nghĩa” ở cuối trang để kiểm tra nghĩa của bất kỳ cụm từ nào bạn không hiểu. Hãy cùng EFA Việt Nam tìm hiểu từ vựng chủ đề “Town and City” nhé!
Nội dung bài viết
1. Part 1- Style questions
Examiner: What is it like where you live?
Christiane: I live in a residential area of a busy town in the south of Spain … we have all the facilities you need … good public transport … a good shopping centre … it’s nice …
Examiner: Do you like living in the city?
Andrea: Yes I do … I like going out with my friends and there are lots of lively bars and restaurants within walking distance of my apartment … I’m a bit of a culture vulture as well so it’s great to have access to art exhibitions and that kind of thing …
Examiner: Do you get many tourists visiting your area?
Mandy: Not really no … I live in the inner-city and the area is a little run down … it’s basically a lot of high-rise flats and many of the shops are boarded up … so nothing to interest tourists really …
2. Part 2 – Style task.
Describe an interesting town or city in your country that visitors might enjoy. You should say:
- what the place is called.
- where the place is.
- what the facilities are like.
- why visitors might enjoy going there.
Monique: Anyone who comes to my country really should spend some time in Barcelona … it’s a beautiful place … it’s not what you would call a sprawling city … it’s quite compact really and you could walk across the city in a couple of hours … but there’s no need to do that as we have a fantastic public transport system so it’s easy to get around … there are various districts all with their own character … you have the upmarket shops in the centre …
You’ll find lots of chain stores you’ll recognize from your own country but also local brands as well … we have the narrow streets in the Gothic district with lots of fashionable boutiques and tourist attractions … there’s the Olympic area and the beaches along the coast … and dotted around the city are some lovely public spaces … parks and squares in the city centre and on the outskirts of Barcelona where people relax with their friends and family … and of course pavement cafes everywhere … all that and some great historical places of interest … so a great destination for tourists …
3. Part 3 – Style questions.
- Examiner: What are the advantages of living in a city or big town?
Carrie: I think it’s having access to local facilities really … local shops as well as access to larger shopping malls in the city centre … and if you’re well-off you can afford to live in the suburbs away from the busy traffic …
- Examiner: In your experience are city centres usually attractive places?
Mary: Some can be yes … especially those with a historical interest … but sometimes they’re full of ugly office blocks … multi-story car parks … and residents living in poor housing … it depends on the city doesn’t it?
- Examiner: What are some of the challenges facing towns and cities?
Penny: I suppose traffic congestion is a major problem … and the growth in out-of-town supermarkets and retail parks mean lots of town centre shops are closing down … plus a shortage of good quality housing … I think these are the major challenges …
4. Từ mới.
- boarded up shops: cửa hàng không còn kinh doanh.
- chain stores: chuỗi cửa hàng, thương hiệu nổi tiếng với các cửa hàng ở nhiều thành phố.
- to close down: đóng cửa, ngừng kinh doanh.
- fashionable boutiques: cửa hàng quần áo thời trang.
- to get around: để đi du lịch khắp nơi.
- high-rise flats: căn hộ nhiều tầng.
- inner-city: nội thành, phần trung tâm của thành phố nơi người dân sinh sống và nơi có điều kiện thường nghèo.
- in the suburbs: ở vùng ngoại ô, khu vực bên ngoài của các thị trấn lớn và thành phố nơi người dân sinh sống.
- lively bars/restaurants: quán bar hoặc nhà hàng với một bầu không khí tốt.
- local facilities: cơ sở địa phương, các tòa nhà hoặc dịch vụ địa phương phục vụ công chúng.
- multi-story car parks: bãi đỗ xe nhiều tầng.
- office block: khối văn phòng.
- out of town shopping centre/retail park: trung tâm mua sắm ngoài thị trấn / công viên bán lẻ.
- pavement cafe: quán cà phê vỉa hè.
- places of interest: địa điểm yêu thích, các tòa nhà có mối quan tâm đặc biệt đối với du khách.
- poor housing: nhà ở không ở trong tình trạng tốt.
- public spaces: không gian công cộng: các khu vực trong thị trấn hoặc thành phố mở cửa cho công chúng.
- public transport system: hệ thống giao thông công cộng.
- residential area: khu dân cư.
- run down: cũ và của một tiêu chuẩn kém.
- shopping centre: trung tâm mua sắm, một khu vực bao gồm nhiều cửa hàng.
- shopping malls: trung tâm mua sắm, trung tâm mua sắm lớn trong nhà.
- sprawling city: một thành phố đã phát triển theo thời gian và bao phủ một khu vực rộng lớn.
- tourist attraction: một địa điểm thu hút khách du lịch.
- traffic congestion: tắc nghẽn giao thông, giao thông đông đúc khiến việc di chuyển quanh thị trấn hoặc thành phố trở nên khó khăn.
- upmarket shops: cửa hàng cao cấp, cửa hàng thời trang đắt tiền.
Xem thêm: IELTS Vocabulary: Sample for IELTS Speaking 3 parts
Xem thêm: IELTS Vocabulary: Những từ vựng hay về chủ đề Physical Appearance
Hy vọng với những mẫu câu và từ vựng giúp bạn học tập tốt hơn. Đừng quên là hãy ôn luyện thường xuyên để có thể sử dụng từ ngữ một cách thuần thục nhé. Nếu có những khó khăn gì thì hãy liên hệ trực tiếp với EFA Việt Nam để được giải đáp một cách kịp thời nhé!