Singapore – quốc đảo nổi tiếng và là con rồng của Châu Á, không chỉ nổi tiếng bởi những thành phố sạch và văn minh, đây còn là quốc gia có nền giáo tiên tiến trên thế giới. Chắc hẳn rất nhiều người trong chúng ta đều có một mong ước là sẽ được đi du học tại miền đất hứa như thế này. Hiểu được tâm lý đó, EFA Việt Nam xin được giới thiệu tới các ban trường Dimensions International College, một trong những ngôi trường nổi tiếng của Singapore về nền giáo dục hiện đại.
1. Giới thiệu tổng quan về trường Dimensions International College
Được thành lập vào năm 1980, trường có 3 campus tọa lạc tại 3 vị trí trung tâm như là Lowland Road, Jalan Seh Chuan, River Valley Road. Nhờ có đội ngũ đông đảo giáo viên full – time, part – time để giảng dạy cho các sinh viên, vậy nên, các em sinh viên sẽ được học và làm quen với những nền văn hóa khác nhau và chia sẻ phương pháp học tập để đưa ra phương pháp tốt nhất và đa dạng để chuẩn hóa kiến thức thành những thói quen cho học tập cho riêng mình.
Với số lượng phòng học lên tới 89 phòng, 6 phòng mô hình học tập thực tập và các cơ sở vật chất khác nhau như thư viện phòng thực hành hóa, phòng thực hành lý, phòng vi tính, Căng tin, hội trường, sân bóng rổ, cầu lông… thuộc vào hàng hiện đại và tiên tiến nhất nhằm đảm bảo những điều kiện học tập tốt nhất cho sinh viên.
2. Các khóa học chính tại trường Dimensions International College
Dimensions có 4 trường: School of Hospitality, School of Languages, School of Postgraduate
2.1 School of Hospitality
- Khóa Diploma level 3 tương đương dự bị đại học (chứng chỉ nghề chuyên nghiệp) về ẩm thực, bếp chuyên nghiệp , quản lý khách sạn, nhà hàng …
Nhận học sinh hết lớp 9, 10, 11 tại Việt Nam (6 tháng lý thuyết + 6 tháng thực tập hưởng lương tại 150 các đối tác của trường trên khắp Singapore).
- Đại học năm 1, 2 và năm cuối, sau đại học nghành quản lý khách sạn, quản trị du lịch khách sạn, thực phẩm và đồ uống. Tổ chức sự kiện …
Nhận học sinh hết lớp 12 trở lên (học sinh có thể chọn đi thực tập hoặc không thực tập).
- Postgraduate in Hospitality & Tourism Management.
Nhận học sinh hết đại học, không yêu cầu đúng chuyên ngành (6 tháng lý thuyết + 6 tháng thực tập có lương).
- MBA International Hospitality and Tourism Management.
Yêu cầu: Tốt nghiệp đại học, IELTS 6.0 or test của trường – nhận bằng do ĐH Công lập Anh Cardiff Metropolitant cấp bằng.
Tên khóa học | Cấp độ | Bằng cấp | Yêu cầu | Kỳ nhập học | Thời gian học | Học phí
chính thức |
Học bổng | Học phí
Sau học bổng |
Diploma in Professional Cookery and Food Preparation
(Cao đẳng bếp chuyên nghiệp và quản trị thực phẩm) |
Bằng nghề (Diploma level 3 tương đương
dự bị đại học) |
Trường Dimensions | Hoàn thành lớp 9, 10, 11 tại Việt Nam, IELTS từ 4.5 trỏ lên hoặc tương đương hoặc hoàn thành bài kiểm tra của trường | Tháng 1, 4, 7, 10 | 6 tháng lý thuyết
+ 6 tháng thực tập hưởng lương |
$12,248.50 | $2,428.57 | $9,819.93 |
Diploma in Hotel and Restaurant Services
(Cao đẳng Quản Trị KS) |
Bằng nghề
(Diploma level 3 tương đương dự bị đại học) |
Trường Dimensions | Hoàn thành lớp 9, 10, 11 tại Việt Nam, IELTS từ 4.5 trỏ lên hoặc tương đương hoặc hoàn thành bài kiểm tra của trường | Tháng 1, 4, 7, 10 | 6 tháng lý thuyết
+ 6 tháng thực tập hưởng lương |
$12,107.50 | $3,480.62 | $8,626.88 |
Diploma in Food and Beverage Operations (Cao đẳng Quản lý thực phẩm và đồ uống) | Bằng nghề
(Diploma level 3 tương đương dự bị đại học) |
Trường Dimensions | Hoàn thành lớp 9, 10, 11 tại Việt Nam, IELTS từ 4.5 trỏ lên hoặc tương đương hoặc hoàn thành bài kiểm tra của trường | Hàng tháng | 6 tháng lý thuyết + 6 tháng thực tập hưởng lương | $11,037.50 | $3,786.91 | $7,250.59 |
Diploma in Hotel Management
(Cao đẳng quản trị KS) |
Đại học năm 1
(Level 4) |
Trường Dimensions | Hoàn thành lớp 12 tại Việt Nam hoặc Diploma level 3, IELTS 5.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 3,
5, 8, 12 |
9 tháng (6h/ ngày) | $10,274.68 | $535.00 | $9,739.68 |
Diploma in F&B and Hospitality
Management (Cao đẳng Quản Trị DLKS, Thực phẩm & Đồ uống) |
Đại học năm 1 (Level 4) | Trường Dimensions | Hoàn thành lớp 12 tại Việt Nam hoặc Diploma level 3, IELTS 5.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 3,6, 8, 10 | 8 tháng lý thuyết
+ 6 tháng thực tập hưởng lương |
$13,498.50 | $3,764.17 | $9,734.33 |
Advanced Diploma in Hotel Management
(Cao đăng nâng cao Về Quản trị KS) |
Đại học năm 2 (Level 5) | Trường Dimensions | Hoàn thành năm 1 đại học hoặc tương đương, IELTS 5.5 hoặc bài kiểm tra của
trường có kết quả tương đương |
Thang 2 4,
6, 8, 10 , 12 |
6 tháng lý thuyết
+ 6 tháng thực tập hưởng lương |
$11,839.55 | $4,266.62 | $7,572.93 |
Advanced Diploma in Hospitality and F&B Services
(Cao đẳng nâng cao về quản trị DLKS, thực phẩm và đồ uống) |
Đại học năm 2 (Level 5) | Trường Dimensions | Hoàn thành năm 1 đại học hoặc tương đương, IELTS 5.5 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 3,5, 7, 10 | 6 tháng lý thuyết + 6 tháng thực tập hưởng lương | $11,037.05 | $3,196.62 | $7,840.43 |
Bachelor of Arts with Honours in Hospitality Management – Event Management
(Bẳng cử nhân Quản trị DLKS & Tổ chức sự kiện) |
Đại học năm cuối ( Level 6) | Bằng và bảng điểm gốc do đại học do Cardiff Met, UK cấp | Hoàn thành năm 2 đại học hoặc tương đương. IELTS 6.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 4,7, 10 | 12 tháng (6h/ ngày) | $25,615.80 | $5,007.60 | $20,608.20 |
Bachelor of Arts with Honours in Hospitality Management
(Bẳng cử nhân Quản Trị DLKS) |
Đại học năm cuối (Level 6) | Bằng và bảng điểm gốc do đại học Cardiff Met, UK cấp | Hoàn thành năm 2 đại học hoặc tương đương. IELTS 6.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 4,7, 11 | 12 tháng (6h/ ngày) | $25,615.80 | $5,007.60 | $20,608.20 |
Postgraduate Diploma in Professional Hospitality Management
(Chứng chỉ sau ĐH – Quản trị Du Lịch Khách Sạn chuyên nghiệp) |
Sau đại học | Trường Dimensions | Tốt nghiệp đại học, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 2, 4,6, 8, 10, 13 | 6 tháng học lý thuyết và 6 tháng thực tập hưởng lương | $10,448.55 | $535.00 | $9,913.55 |
Master of Science in International Hospitality & Tourism Management
(Thạc sĩ Quản trị DLKS Quốc tế) |
MASTER | Bằng và bảng điểm
gốc trường Cardiff Met, UK |
Tốt nghiệp đại học, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 4,
7, 10 |
12 tháng | $29,071.90 | $8,057.10 | $21,014.80 |
2.2 School of language
- Khóa tiếng Anh, tiếng Trung từ level 1 đến level 6: Học sinh đăng ký từ 1 đến 6 tháng, không giới hạn thời gian, 100% giáo viên bản ngữ và có chứng chỉ giảng dạy quốc tế và được đăng ký với BGD Singaore, hs học xong được cấp văn bằng chứng chỉ. Nhận học sinh từ 7 tuổi trở lên.
- Luyện thi IELTS.
- Khóa du học hè ngắn hạn từ 1 đến 4 tuần, Summer Camp 1 đến 4 tuần.
- Khóa học chuyên nghiệp dành cho cán bộ giáo viên, công nhân viên chức có như cầu bồi dưỡng thêm về chuyên môn, các nghành nghề, kỹ năng khác nhau.
Tên khóa học | Cấp độ | Bằng cấp | Yêu cầu | Kỳ nhập học | Thời gian học | Học phí
chính thức |
Học bổng | Học phí
Sau học bổng |
Chứng chỉ Tiếng Anh,
Tiếng Trung học thuật |
1 đến 6 | Trường Dimensions | 12 tuổi trở lên | Hàng Tháng | 3 tháng (6h/ ngày) | $6,612.60 | $963.00 | $5,649.60 |
Xếp lớp theo trình độ IELTS hoặc bài kiểm tra đầu vào | 6 tháng (3h/ ngày) | $6,612.60 | $963.00 | $5,649.60 | ||||
6 tháng (6h ngày) | $10,892.60 | $3,321.28 | $7,571.32 | |||||
Luyện Thi IELTS | Trung & cao cấp | IELTS, UK | 12 tuổi trở lên, Kiểm tra trình độ đầu vào | Hàng tháng | 3 tháng ( 6h/ ngày) | $5,165.43 | $484.17 | $5,649.60 |
Chương trình ngắn hạn | Tiếng Anh, Toán, Ẩm thực | Trường Dimensions | 7 tuổi trở lên, xếp lớp theo trình độ bài kiểm tra đầu vào | Hàng tuần | 1 tuần | $1,102.10 | ||
2 tuần | $1,316.10 | |||||||
3 tuần | $1,637.10 | |||||||
4 tuần | $1,958.10 |
2.3 School of Postgraduate
- Dự bị ĐH 6 tháng – Nhận học sinh hết 9, 10, 11 tại VN.
- ĐH năm 1, 2, 3 ngành QTKD, Tài chính -kế toán, Tâm lý học, Quản lý bán lẻ, Logistic – Nhận học sinh hết lớp 12 trở lên.
- Thạc sỹ: MBA, MBA vế quản lý dự án, quản lý nguồn nhân lực, về khoa học y sinh, Tài chính, Quản lý sản phẩm, DLKS.
Yêu cầu: Tốt nghiệp ĐH hoặc tương đương; IELTS 6.0 trở lên
Tên khóa học | Cấp độ | Bằng cấp | Yêu cầu | Kỳ nhập học | Thời gian học | Học phí
chính thức |
Học bổng | Học phí
Sau học bổng |
Foundation Diploma in Business | Dự bị ĐH | Trường Dimensions | Hoàn thành lớp 9, 10, 11 tại Việt Nam, IELTS từ 4.5 trở lên hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương. | Tháng 1, 4, 7, 10 | 6 tháng
(6h/ ngày) |
$10,930.05 | $3,638.00 | $7,292.05 |
Diploma in Business; Diploma in Accounts and Finance Studies
(Cao đằng QTKD, Cao đẳng Tài Chính-Kế toán) |
ĐH năm 1 (Level 4) | Trường Dimensions | Hoàn thành lớp 12 tại Việt Nam hoặc Diploma level 3, IELTS 5.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương. | Tháng 2, 5,
9, 11 |
8 tháng
(6h/ ngày) |
$10,582.30 | $2,890.34 | $7,691.96 |
Advance Dip in Accounts and Finance Studies
(Cao đẳng nâng cao TC-KT) |
ĐH năm 2 (Level 5) | Trường Dimensions | Hoàn thành lớp 12 tại Việt Nam hoặc Diploma level 3, IELTS 5.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 2, 5,
9, 12 |
8 tháng
(6h/ ngày) |
$10,956.80 | $2,843.52 | $8,113.28 |
Advance Diploma in Business
(Cao đẳng nâng cao QTKD) |
ĐH năm 2 (Level 5) | Trường Dimensions | Hoàn thành năm 1 ĐH hoặc tương đương, IELTS 5.5 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 2, 5,
9, 12 |
8 tháng
(6h/ ngày) |
$12,187.30 | $4,074.02 | $8,113.28 |
Bachelor of Arts (Honours) in Business Administration -Top-up Degree (Cử nhân QTKD) | ĐH năm cuối (Level 6) | Bằng và bảng điểm
gốc do Trường University of Hertfordshire, UK cấp |
Hoàn thành năm 2 ĐH hoặc tương đương. IELTS 6.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 3, 5,
6, 9, 12 |
12 tháng
(6h/ ngày) |
$24,866.80 | $5,007.60 | $19,859.20 |
Bachelor of Science (Honours) in
Accounting and Finance (Cử nhân Tài Chính -Kế Toán) |
ĐH năm cuối (Level 6) | Bằng và bảng điểm
gốc do ĐH do Cardiff Met, UK cấp |
Hoàn thành năm 2 ĐH hoặc tương đương. IELTS 6.0 hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 3, 5,
6, 9, 13 |
13 tháng
(6h/ ngày) |
$25,615.80 | $5,007.60 | $20,608.20 |
Postgraduate Diploma in Management | Sau ĐH | Trường Dimensions | Tốt nghiệp ĐH, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 2, 5,
8 |
3 tháng
(6h/ ngày) |
$6,021.34 | $2,445.40 | $3,575.94 |
MBA | MASTER | Bằng và bảng điểm
gốc do Cardiff Met Uni, UK cấp |
Tốt nghiệp ĐH, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 4,
7, 10 |
12 tháng
(6h/ ngày) |
$29,071.90 | $8,057.10 | $21,014.80 |
MBA Product Development Management | MASTER | Bằng và bảng điểm
gốc do Cardiff Met Uni, UK cấp |
Tốt nghiệp ĐH, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 4,
7, 10 |
12 tháng
(6h/ ngày) |
$29,071.90 | $8,057.10 | $21,014.80 |
MBA Finance | MASTER | Bằng và bảng điểm
gốc do Cardiff Met Uni, UK cấp |
Tốt nghiệp ĐH, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 4,
7, 10 |
12 tháng
(6h/ ngày) |
$29,071.90 | $8,057.10 | $21,014.80 |
MBA Human Resources Management | MASTER | Bằng và bảng điểm
gốc do Cardiff Met Uni, UK cấp |
Tốt nghiệp ĐH, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 4,
7, 10 |
12 tháng
(6h/ ngày) |
$29,071.90 | $8,057.10 | $21,014.80 |
MBA Project Management | MASTER | Bằng và bảng điểm
gốc do Cardiff Met Uni, UK cấp |
Tốt nghiệp ĐH, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 4,
7, 10 |
12 tháng
(6h/ ngày) |
$29,071.90 | $8,057.10 | $21,014.80 |
MBA Marketing | MASTER | Bằng và bảng điểm
gốc do Cardiff Met Uni, UK cấp |
Tốt nghiệp ĐH, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 4,
7, 10 |
12 tháng
(6h/ ngày) |
$29,071.90 | $8,057.10 | $21,014.80 |
Master of Science (Biomedical Science; Occupational Health, Safety and Wellbeing) | MASTER | Bằng và bảng điểm gốc do Cardiff Met Uni, UK cấp | Tốt nghiệp ĐH đúng chuyên ngành và kinh nghiệm 3 năm, ILETS 6.0 Hoặc bài kiểm tra của trường có kết quả tương đương | Tháng 1, 4,
7, 10 |
12 tháng
(6h/ ngày) |
$32,281.90 | $5,114.60 | $27,167.30 |