Bạn có biết: Một từ hoặc một cụm từ tiếng Anh có thể đảo trật tự ban đầu của chữ cái và tạo ra một từ, hoặc cụm từ mới với ý nghĩa khá thú vị và đôi khi còn tạo ra những cụm từ giàu logic về ý nghĩa và rất hài hước. Qua bài viết sau, EFA Việt Nam xin giới thiệu 20 từ và cụm từ chơi chữ như vậy để các bạn làm giàu thêm vốn từ vựng thông qua tính đa dạng, phong phú của tiếng Anh cũng như có thêm niềm vui khi học môn ngoại ngữ thú vị này nhé. Hãy cùng chúng mình khám phá nào!

cụm từ chơi chữ

Ví dụ: Cụm từ ELEVEN PLUS TWO (mười một cộng hai) có thể xếp trật tự chữ cái thành TWELVE PLUS ONE (mười hai cộng một), là một cách đảo từ vừa thú vị về mặt chữ viết, và cũng vừa logic về mặt con số.

Ngược lại, có những từ mà khi đảo vị trí của chữ cái lại tạo ra ngữ nghĩa mới rất hài hước như DORMITORY (ký túc xá) có thể xếp trật tự chữ cái lại thành DIRTY ROOM (phòng bẩn thỉu).

Phần 1: Các cụm từ chơi chữ

  1. Disc = is CD
  1. debit card (thẻ ghi nợ) = bad credit (tín dụng tồi)
  1. coins kept (tiền được giữ) = in pockets (ở trong túi)
  1. dormitory (ký túc xá) = dirty room (phòng bẩn thỉu)
  1. the eyes (những con mắt) = they see (họ thấy)
  1. young lad (một chàng trai) = an old guy (một ông già)
  1. my ideal time (thời gian lý tưởng của tôi) = immediately (ngay lập tức)
  1. timetable (thời gian biểu) = bet I’m late (dám cá là tôi muộn)
  1. anti-democratic (phản dân chủ) = dictator came in (tên độc tài đi vào)
  1. meal for one (bữa ăn cho một người) = for me alone (chỉ dành cho tôi)

Phần 2: Các cụm từ chơi chữ

  1. rats and mice (chuột cống và chuột) = in cat’s dream (ở trong mơ của mèo)
  1. a perfectionist (một người cầu toàn) = I often practice (tôi thường luyện tập)
  1. astronomers (những nhà thiên văn học) = no more stars (không thêm ngôi sao nào nữa)
  1. a gentleman (một người lịch thiệp) = elegant man (một người tao nhã)
  1. older and wiser (già hơn và khôn lên) = I learned words (tôi học những từ mới)
  1. I think therefore I am (tôi suy nghĩ nên tôi tồn tại) = I fear to think I’m here (tôi sợ hãi khi nghĩ mình đang ở đây)
  1. eleven plus two (mười một cộng hai) = twelve plus one (mười hai cộng một)
  1. certainly not (chắc chắn không) = can’t rely on it (không thể trông cậy nó)
  1. astronomer (một nhà thiên văn học) = moon starer (một người ngắm trăng)
  1. orators hate (những người hùng biện ghét) = a sore throat (một trận viêm vọng)

 

Xem thêm: English tip: Bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh với những cụm động từ có 3 từ thú vị

Online learning: 10 trang web và app học tiếng Anh miễn phí cực chất

 

Hi vọng rằng, bài viết trên đã giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình thông qua những cụm từ chơi chữ lạ mà vui cũng như khám phá thêm sự phong phú của bộ môn ngoại ngữ này. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, các bạn đừng ngần ngoại liên hệ với chúng mình để cùng nhau nâng cao kiến thức nhé. EFA chúc các bạn may mắn!