Phép tắc “Lịch sự” trong giao tiếp có thể hiểu là về việc thể hiện sự tôn trọng và thiện chí giữ mối quan hệ tốt với đối tượng mà bạn hướng tới trong cuộc hội thoại. Tuy nhiên, đã bao giờ bạn tự hỏi rằng: “Lựa chọn từ ngữ thế nào sao cho phù hợp với từng ngữ cảnh để thể hiện được phép tắc đó?”. Để có thể sử dụng thuần thục bất kỳ ngôn ngữ nào, ngoài ngữ pháp thì vốn từ vựng phong phú và sự khéo léo hay lịch sự trong giao tiếp sẽ hỗ trợ rất nhiều khi bạn muốn truyền tải thông điệp của mình. Qua bài viết dưới đây, EFA Việt Nam xin gửi tới bạn một số gợi ý về một số nhóm từ “lịch sự” trong tiếng Anh nhé!

1. Lịch sự: thể hiện sự tôn trọng

Có nhiều cách để có thể cho thấy rằng chúng ta tôn trọng người nghe hoặc người đọc. Trong các tình huống trang trọng hơn, chúng ta đặc biệt cần thận khi sử dụng các cụm từ “lịch sự” nhất định.

Ví dụ: 

  • Gọi tên một/một nhóm đối tượng: Ladies and gentlemen, please welcome Mr Patrick Murphy…
  • Một người phục vụ trong một nhà hàng: May I take your plate, Madam?
  • Một tin nhắn trong một tấm thiệp cảm ơn: Thank you for your sincere present.

 

Trong bối cảnh chính thức khi bạn không biết người khác và muốn thể hiện sự tôn trọng, bạn nên sử dụng các tiêu đề như: Mr + family name, Ms + family name, sir, madam, doctor (Dr), professor (Prof.).

Ví dụ:

  • Trả phòng tại quầy lễ tân của khách sạn: Here’s your credit card, Mr Smith. Have a safe travel.
  • Ở một nhà hàng: Shall I take your coat, Madam?

 

2. Lịch sự: Nói giảm nói tránh những câu nói trực tiếp

Trong văn nói hoặc viết, bạn thường không nói trực tiếp một số từ/cụm từ/thông điệp nào đó. Dưới đây là một số gợi ý mà bạn có thể làm điều này.

a. Softening words (hedges)

Bạn có thể sử dụng các từ ngữ gián tiếp để khiến cho văn phong mang tính nhẹ nhàng hơn.

SO SÁNH HAI CÁCH NÓI

Softer More direct
It’s kind of cold in here, isn’t it? Could we close the door? It’s cold in here. Let’s close the door.
Could you just turn the radio down a little, please? Turn down the radio (câu cầu khiến này thường được dùng trong một số trường hợp cụ thể).
Your playing could possibly be improved.

(đưa ra lời nhận xét/phê bình về kỹ năng của ai đó)

You may need to spend more time working a little bit on the rhythm.

You must improve your playing. You need to spend more time working on the rhythm.

 

b. Vague language (ngôn ngữ mường tượng)

Bạn có thể sử dụng những từ thể hiện sự “áng chừng” để làm cho thời gian hay tính chất của đối tượng đề cập tới mang tính gần đúng.
Ví dụ: 

A: Are you coming for lunch tomorrow night?

B: Absolutely. What time is best for you?

A: Any time around twelve would be perfect.

It’s about eleven o’clock so I think we should be leaving soon

(Tránh nói: “It’s eleven o’clock so we should be leaving now.”)

A: What colour is your dress?

B: It’s kind of green and brown, with a few gold buttons on the front.

 

c. Modal expressions

Bạn có thể sử dụng động từ khuyết thiếu, đặc biệt là dạng quá khứ của động từ khuyết thiếu như: Can, may, shall and will (could, might, should and would) để thể hiện sự lịch sự hoặc câu diễn đạt ít trực tiếp hơn. Bạn cũng có thể sử dụng các trạng từ chỉ khả năng (certainty, possibility, be likely to, be supposed to be). Bạn nên dùng những từ này khi muốn yêu cầu cái gì đó hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

Might I ask if you are related to Mrs Bowdon? (rather formal and more polite/less direct than May I ask …?)

Would you follow me, please, sir? (more polite/less direct than Will you follow me …?)

Would you mind moving your car, please?

You are likely to feel stressed before your exam. (less direct than You will feel stressed before your exam.)

 

A: Could you take a look at my laptop? It’s taking so long to start up.

B: Well I’ll certainly take a look. Is there a possibility that it might have a virus?

A: Well, the anti-virus is supposed to be up to date.

 

d. Thay đổi thời (tense) hoặc từ loại của từ (word form)

Đôi khi chúng ta sử dụng một hình thức động từ trong quá khứ khi chúng ta đề cập đến thời hiện tại, để lịch sự hơn hoặc ít trực tiếp hơn. Chúng ta thường làm điều này với các động từ như: Hope, think, want, wonder. Động từ có thể là trong quá khứ đơn, hoặc để thêm lịch sự, trong quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ:

A: Where’s the key to the back door?

B: I was hoping you had it. 

I thought you might want to rest for a while since it’s been a long day.

I wanted to ask you a question.

I am having problems with my internet connection and I was just wondering if you could tell me how to fix it.

 

Lưu ý: Trong bối cảnh chính thức, đôi khi chúng tôi sử dụng các hình thức trong quá khứ trong các câu hỏi, lời mời và yêu cầu trong hiện tại để nghe có vẻ lịch sự hơn.

Ví dụ: 

Did you want another coffee?

I thought you might like some help.

We were rather hoping that you would stay with us.

 

Trong các cửa hàng và các tình huống dịch vụ khác, người ta thường sử dụng các hình thức “động từ trong quá khứ” để lịch sự.

A: What was the name please?

B: Perry, P-E-R-R-Y.

A: Did you need any help, madam?

B: No, thanks. I’m just looking.

 

e. Lịch sự với “If”

Trong khi nói, chúng ta thường sử dụng nếu theo ý muốn, sẽ, có thể hoặc có thể để đưa ra một yêu cầu lịch sự.

Ví dụ:

If we can move on to the next point for discussion. (lịch sự hơn cách nói: “Can we move on …”)

If I could just say one more thing … (lịch sự hơn cách nói: “Listen to me, I want to say something.”)

If you will follow me, please. (lịch sự hơn cách nói: “Follow me, please.”)

 

Chúng ta sử dụng cách diễn đạt với if để thể hiện sự lịch sự: If you don’t mind, if it’s OK with you, if I may say so, if it’ll help.

Ví dụ: 

If you don’t mind, I think I need that cup of tea.

I’ll stay here, if it’s OK with you.

 

f. Two-step questions

Trong khi nói, đôi khi chúng ta hỏi hai câu hỏi thay vì một câu để ít trực tiếp hơn. Câu hỏi đầu tiên là phần giới thiệu cho người nghe và câu hỏi thứ hai hỏi một câu hỏi cụ thể hơn.

Ví dụ:

A: Do you like sport? I mean, do you play sport?

B: Yeah. I play basketball. I’m on the school team.

Câu hỏi đầu tiên giới thiệu chủ đề thể thao; câu hỏi thứ hai hỏi một câu hỏi cụ thể hơn về nó. Người nghe trả lời câu hỏi thứ hai. 

 

Đôi khi, bạn có thể sử dụng câu hỏi Yes/No Question.

Ví dụ:

A: Is this your pen?

B: Yes, that’s mine.

A: Do you mind if I borrow it for a minute?

B: Not at all.

 

g. Sử dụng tên riêng

Chúng ta có thể làm cho những gì chúng ta nói lịch sự hơn và ít trực tiếp hơn bằng cách sử dụng tên một người tên.

Ví dụ:

What’s the time, John? (cách nói gián tiếp hơn “What’s the time?”)

I’m not sure I agree with you, Alex. (cách nói gián tiếp hơn “I’m not sure I agree with you.”).

 

3. Thế nào là “bất lịch sự”? 

Trong một số trường hợp, nếu bạn nói trực tiếp đôi khi sẽ bị rơi vào tình huống bất lịch sự. Vì vậy, bạn cần cẩn thận khi sử dụng các hình thức nói trực tiếp.

a. Câu cầu khiến/mệnh lệnh (Imperative form): Trong hầu hết các bối cảnh, câu mệnh lệnh rất trực tiếp và thường bất lịch sự khi được sử dụng với một số đối tượng như gia đình, người thân hay bạn bè.

Ví dụ:

  • Trong 1 quán cafe:

Bất lịch sự: Give me a coffee => SAI

Lịch sự: Could I have a coffee, please?

  • Hỏi về giờ:

Bất lịch sự: Tell me the time.=> SAI

Lịch sự: Would you mind telling me the time, please?

 

Tuy nhiên, có thể chấp nhận sử dụng mệnh lệnh trong cảnh báo, đề nghị, yêu cầu bằng văn bản và khi đưa ra hướng dẫn hoặc chỉ dẫn.

Ví dụ: 

Mind your step!

Have another coffee.

Turn left once you get past the cinema. Then take a right along a narrow road …

To stop in an emergency, press this button.

 

c. Sử dụng danh xưng phù hợp

Chúng ta sử dụng danh xưng trước tên họ (Family name/First name). 

Ví dụ: In a letter or email to Professor Harry Porter

Lịch sự: title + family name: Dear Prof. Harry

 

d. Sử dụng những từ/cụm từ/tên gọi phù hợp 

Khi mọi người biết nhau rõ hay có mối quan hệ thân thiết như các cặp vợ chồng hoặc bạn bè rất thân, cha mẹ và con cái. Họ có thể xưng hô hay giao tiếp với nhau bằng các tên gọi thân mật như “love, honey, darling, pet”. Trong một số trường hợp nhất định, bạn cũng có thể nghe thấy mọi người sử dụng các thuật ngữ này trong các cửa hàng và quán cà phê. Sử dụng trong các trường hợp như thế sẽ là “bất lịch sự”.

Ví dụ:

a. Trong 1 buổi phỏng vấn

Where do you come from, love? => SAI

b. Trong 1 nhà hàng

Mr Sean, darling, your table is ready.=> SAI

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/)

 

Xem thêm: Using English: Các cách truyền tải thông tin trong tiếng Anh.

 Using English: Sử dụng từ định lượng “All” sao cho đúng.

 

Trên đây là một số điều cần lưu ý về cách thể hiện lịch sự bằng từ ngữ trong tiếng Anh. EFA Việt Nam mong muốn bài viết đã mang đến cho bạn nguồn thông tin bổ ích trong chủ đề bổ sung vốn từ vựng cho ngôn ngữ mang tính quốc tế này. Hãy cùng chúng mình học tập và thực hành hàng ngày nhé!