Để có thể làm chủ được tiếng Anh, ngoài việc nắm trong tay nguồn tài liệu học tập và phương pháp học tập phù hợp với bản thân mình, bạn cần phải đầu tư công sức không hề nhỏ cũng như rèn luyện khả năng ôn luyện kiên trì để rèn dũa những kỹ năng sao cho thuần thục và tự tin nhất. Ngoài ra, vốn từ vựng phong phú cũng được coi là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng để hỗ trợ bạn đạt được kết quả toàn diện. Trong bài viết sau, EFA Việt Nam xin gửi tới bạn bài viết cung cấp thêm cho bạn nhóm từ vựng về cụm động từ thú vị dưới dạng 3 từ để giúp bạn bổ sung và làm giàu thêm cho kho tàng từ vựng tiếng Anh của bạn. Hãy cùng chúng mình khám phá và học tập nhé!

english tip

English tip: Essential 3-word phrasal verbs

  1. Có thể cụm động từ có 3 từ quen thuộc nhất mà bạn đã biết, đó chính là “look forward to” (= be pleased and excited to do something:vui và hào hứng làm gì đó). Điều cần lưu ý đối với cụm từ này là nó luôn được theo sau bởi danh từ/cụm danh từ/ động từ dạng V-ing:

VD: I’m really looking forward to seeing you.

Tớ rất mong ngóng được gặp cậu

 

  1. come up with = think of something: nghĩ ra điều gì đó

VD: He’s good at coming up with ideas. 

Anh ấy giỏi trong việc nghĩ ra ý tưởng

  1. face up to = accept and try to deal with a problem: đối mặt/đối diện với việc gì đó

VD: You need to face up to the fact that she’s not coming back.

Bạn cần phải đối diện với sự thật rằng chị ấy sẽ không quay trở lại

  1. get away with (= not be criticized or punished): không bị chỉ trích/ lên án/ trừng phạt (vì đã làm sai điều gì đó) (= to succeed in avoiding punishment for something: tránh được việc bị lên án vì điều gì đó)

VD: She shouldn’t be allowed to get away with such bad behavior.

Cô ấy nên bị lên án với thái độ không tốt như vậy

  1. get round to = do something you had been intending to do: làm điều gì đó mà bạn đã có dự định từ trước

VD: I finally got round to calling Joe yesterday.

Cuối cùng thì tôi đã gọi điện thoai cho Joe như đã định vào ngày hôm qua. 

  1. make up for = do something to make a bad situation better: làm một điều gì đó để khiến cho một tình huống xấu trở nên tốt hơn, bù đắp

VD: I gave her a nice present to make up for missing her party.

Tôi đã tặng cho cô ấy một món quà đẹp để bù đắp cho việc quên mất bữa tiệc của cố ấy

  1. put up with = accept something even if you don’t like it: đồng ý điều gì đó mà bạn không thích, chịu đựng

VD: I won’t put up with this behavior! 

Tôi không thể chịu đựng được thái độ này!

Lưu ý rằng, “put up with” đồng nghĩa với “tolerate” nhưng “tolerate” chỉ phù hợp trong văn phong học thuật.

Quy tắc cơ bản của cụm động từ thông thường là không được tách các từ ra, tuy nhiên có một số trường hợp ngoại lệ như: 

  1. I put his bad mood down to the fact that he was hungry. (= decided that was the reason) 

Mình cho rằng lý do anh ấy có tâm trạng không tốt là vì anh ấy đói

  1. I tried to talk her out of going. (= persuade her not to go)

Tôi đã cố gắng thuyết phuc cô ấy không đi nữa

Ngoài ra, có một số cụm động từ bao gồm động từ và giới từ khi chúng được sử dụng như một “nội động từ” (không có tân ngữ), nhưng khi chúng đi kèm với tân ngữ thì phải kết hợp với giới từ thứ 2. 

  1. Run out: hết, không còn

 VD: ‘Is there any milk?’ ‘No, we’ve run out.’ (= there is no milk left)

Ở đây còn sữa không? Không, chúng tôi đã hết rồi (không còn sữa nữa)

Hoặc: We’ve run out of milk: Chúng tôi đã hết sữa rồi

  1. cut down. (= eat less of it): ăn ít đi một thứ gì đó

VD: I really should cut down on chocolate in my diet

Tôi thực sự cần phải cắt giảm socola trong chế độ ăn kiêng. 

  1. come up against (= to have to deal with a problem): phải giải quyết một vấn đề gì đó

VD: If you come up against any difficulties, let me know and I’ll help out.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ khó khăn nào thì hãy cho tớ nhé, tớ sẽ giúp cậu.

Nguồn tham khảo: https://dictionaryblog.cambridge.org/2015/01/14/something-to-look-forward-to-three-word-phrasal-verbs/

Xem thêm: Phrasal verb: Một số phrasal verb thú vị để thể hiện cảm xúc (Phần 1)

Phrasal verb: Một số phrasal verb thú vị để thể hiện cảm xúc (Phần 2)

 

Hi vọng rằng, bài viết trên đã cung cấp cho bạn nguồn kiến thức hữu ích về mảng từ vựng “cụm động từ”. Hãy bình luận cho chúng mình biết thêm nếu bạn có những cụm từ mới lạ và thú vị nhé. EFA Việt Nam mong muốn bạn sẽ biến giấc mơ làm chủ tiếng Anh thành hiện thực trong thời gian sớm nhất. Chúc các bạn thành công!