Trong kì thi IELTS, khi bạn thi Speaking part 1, giám khảo sẽ hỏi những câu hỏi về thông tin cơ bản và thêm một số câu cá nhân đơn giản xoay quanh cuộc sống của bạn như sở thích, đồ ăn, thích hay ghét thành phố,… Dù là đơn giản nhưng để có thể đạt kết quả cao, bạn cần phải vận dụng linh hoạt và đa dạng vốn từ vựng của bản thân mình. Vì vậy, sau đây EFA Việt Nam sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức về những cụm từ và từ cực kỳ hữu ích trong bài thi Speaking part 1.
Nội dung bài viết
1. Yêu cầu nhắc lại câu hỏi:
– Could you say that again?
– I’m sorry, I didn’t catch that.
– Did you say (….)?
2. Trì hoãn thời gian để suy nghĩ:
– Well, let me see.
– In my case,…
– Hmm, I’d have to say….
3. Đưa ví dụ:
– For example,….
– A good example is….
– Maybe you’ve heard of…..
4. Chỉ tần suất:
– Each other day,….(=Frequently)
– Once in a while,….(=Occasionally)
– Once in a blue moon,….(=Rarely)
5. Thể hiện ý kiến tiếp theo:
– Also,….
– Another thing (as well) is….
– What else? Oh, I…
6. So sánh với quá khứ:
– But when I was (a bit) younger I used to…
– But in my school days I used to…
– But back in the say I used to….(=In the distant past)
7. So sánh bản thân với người khác:
– But some of my friends…
– But I know there are others who…
– But it takes all sorts, I suppose (=Everyone is different)
8. Thể hiện hy vọng:
– But I’d like to try it if I ever get the chance.
– But it would be nice to try it someday.
– But hopefully luck will shine on me one day (=Hopefully I’ll get the chance)
9. Kết thúc:
– So, that’s a bit about my…
– Anyway, that’s my
– So, to cut a long story short,…(=To sum up)
Xem thêm: Khám phá 5 thành ngữ hài hước trong tiếng Anh.
IELTS Listening Tip: Phương pháp ôn luyện kỹ năng Listening.
Với những cụm từ trên, EFA Việt Nam mong các bạn có thêm những kiến thức quan trọng để chuẩn bị thật tốt cho những kì thi trong tương lai. Hãy theo dõi EFA hằng ngày qua website và page Học Tiếng Anh hằng để có thêm những kiến thức, những mẹo làm bài bổ ích các bạn nhé. Chúc các bạn thành công!