Trong cuộc sống không hề thiếu những lúc chúng ta nóng giận, mất bình tĩnh, cảm thấy mọi thứ khó chịu, bực bội. Có thể không phải một, mà đã rất nhiều lần bạn rơi vào trạng thái không thể làm chủ bản thân. Cũng có khi, bạn chứng kiến người khác đang bực mình và cảm thấy mọi chuyện thật tồi tệ. Thế nhưng, một câu “Calm Down” liệu có đủ để giúp bạn hay mọi người xung quanh bớt nóng giận? Hãy cùng EFA Việt Nam tìm hiểu về từ vựng thuộc chủ đề thú vị này nha!
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KEEPING CALM – HÃY GIỮ BÌNH TĨNH
Vocabulary | Classification | Defination | Example |
stress | noun | sự căng thẳng, tâm trạng căng thẳng | I couldn’t stand the stress of that job. We were under pressure to work harder. |
pressure | noun | sự áp lực, căng thẳng, hoàn cảnh quẫn bách, tình thế thúc bách |
|
stressful/pressurized | adjective | khiến bạn cảm thấy lo lắng, áp lực và căng thẳng |
|
Pace (oneself) | verb | hành động chậm lại và cân nhắc mọi thứ một cách khôn ngoan. |
|
More haste, less speed | proverb | chậm mà chắc, không dục tốc bất đạt | With an early draw, Olivia took a more haste less speed approach over the newly-shortened course as she claimed first place in 58.26 seconds. Olivia has been working hard throughout the year at her junior events and her dedication. |
Be one’s own worst enemy | idiom | tự mình gây ra những điều tệ hại cho chính bản thân mình | Carrie is her own worst enemy – she’s always arguing with people. |
laid-back | adjective | trạng thái thư thái, ung dung | I’ve never seen her worried or anxious in any way – she’s so laid-back. |
chill/chill out | phrasal verb | bình tĩnh, thư giãn, thoải mái mà không vướng bận điều gì |
|
not have a care in the world/without a care in the world | phrase | không lo lắng, bận tâm về bất cứ điều gì |
|
keep something in perspective/proportion | phrase | nhìn nhận về một vấn đề/tình huống nào đó một cách toàn diện, nhiều chiều, toàn cảnh |
|
take something/someone too seriously | phrase | hành động chú ý, để tâm và quan trọng hóa một vấn đề nào đó/ai đó một cách thái quá | You shouldn’t take her criticism too seriously – she’s like that with everyone. |
sweat the small stuff | phrase | lo lắng/ cáu gắt vì những chuyện nhỏ nhặt | Don’t sweat the small stuff, Sam! It’s just office gossip – no one takes it seriously. |
make a mountain out of a molehill | idiom | cường điệu hóa vấn đề, khiến chuyện bé xé ra to |
|
Xem thêm: Vocabulary – IELTS Speaking (3 parts): Technology
IELTS Vocabulary: Sample for IELTS Speaking 3 parts.
IELTS Writing Task 2: Bài mẫu cực hay cho dạng đề Agree or Disagree đạt Band 9.0 (Part 1)
Trong cuộc sống hiện đại ngày nay chúng ta phải đối mặt với đủ các áp lực từ mọi phía: công việc, gia đình, tiền bạc. Điều này rất dễ khiến chúng ta cảm thấy căng thẳng, nóng giận mất bình tĩnh. Điều đầu tiên bạn cần làm khi thấy mình đang rơi vào trạng thái căng thẳng, hay nóng giận là hãy hít một hơi thật sâu. Đừng hành động vội vàng, vì những hành động bạn làm trong lúc mất bình tĩnh chắc chắn sẽ khiến bạn phải hối tiếc. EFA Việt Nam xin chúc bạn luôn hạnh phúc và thành công!