Trong cuộc sống, không hiếm những khoảnh khắc mà con người ta cảm thấy thích thú và lôi cuốn bởi những con người, sự việc, câu chuyện xung quanh. Vậy ngoài tính từ “interesting” đã quá đỗi quen thuộc ra, trong tiếng Anh liệu còn có những tính từ nào khác để đánh giá về tính lôi cuốn, hấp dẫn, thú vị của sự vật, sự việc nào đó không nhỉ? Cùng EFA Việt Nam bổ sung thêm nhóm từ vựng đồng nghĩa với “interesting” qua bài viết này nha!

interesting

TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA VỚI “INTERESTING”

Vocabulary Classification Definition Example
fascinating  adjective thực sự hấp dẫn và thú vị
  • I read a fascinating book on the subject.
  • It’s a fascinating subject.
 intriguing adjective điều gì đó hấp dẫn bạn (một phần do bạn chưa thực sự hiểu rõ, biết rõ về điều đó)
  • The novel’s opening chapter is very intriguing.
  • She has a really intriguing personality.

absorbing

adjective hoàn toàn thu hút sự chú ý và cảm tình I found his last novel very absorbing.
engrossing  adjective rất thú vị và chiếm trọn thiện cảm của ai đó, hoàn toàn thu hút ai đó
  • It’s a really engrossing story.
  • I found the movie completely engrossing from beginning to end.
compelling adjective rất thú vị và lôi cuốn, khiến ai đó tham gia hoặc theo dõi từ đầu tới cuối
  • I found the whole film compelling from start to finish.
riveting adjective  hấp dẫn, lôi cuốn The first act of the play was completely riveting.
gripping adjective  hấp dẫn, lôi cuốn It’s a really gripping read.
thought-provoking adjective kích thích đến mức khiến người khác phải ngẫm nghĩ nhiều về điều đó It was a very thought-provoking talk.
stimulating adjective luôn khiến bạn cảm thấy hứng thú (thường vì điều đó luôn tạo cho bạn cảm hứng và ý tưởng mới)
  • He finds his new job much more stimulating.
  • We had a very stimulating discussion.
curious  adjective hiếu kỳ về một điều gì đó khác thường There were some very curious-looking frogs in there.
sparkling adjective (thường dùng để mô tả về một cuộc hội thoại hoặc nói về tính cách bạn bè) thú vị,  thông minh và hài hước
  • Georgie was in sparkling form.
  • The conversation was positively sparkling.
juicy  adjective (thường dùng để nói về tin tức nào đó hoặc về thông tin đời tư của ai đó) rất hấp dẫn, thú vị gây kích thích I’ve got some juicy gossip for you!

notable

adjective  đáng chú ý, thu hút đến mức để đem ra bàn bạc, trao đổi Was anything notable said in the meeting?
worthy of attention/notice/note adjective  đủ hấp dẫn đến mức đáng được chú ý/thông báo/lưu ý We saw a couple of fairly entertaining short films but nothing worthy of note.
newsworthy  adjective khá lý thú hoặc quan trọng để có thể tường thuật thành tin; đáng được đưa lên mặt báo. Nothing newsworthy ever happened in her parents’ town. It’s so boring!

 

Xem thêm: IELTS Vocabulary: Nhóm từ vựng thú vị về lời giải thích.

Phrasal verb: Một số phrasal verb thú vị để thể hiện cảm xúc (Phần 1).

Thay vì formal verb, hãy dùng phrasal verb trong giao tiếp tiếng Anh!

 

Vậy là từ bây giờ, ngoài tính từ “interesting” quen thuộc, bạn còn có thể áp dụng thêm nhiều tính từ đồng nghĩa khác để đánh giá về tính lôi cuốn, hấp dẫn của sự vật, sự việc trong cuộc sống rồi. Hãy mau lưu lại bài viết này để học và ghi nhớ lâu hơn. Bạn cũng đừng quên thực hành thật nhiều để có thể áp dụng từ vựng mới một cách trôi chảy và nhuần nhuyễn bạn nhé! EFA Việt Nam chúc bạn thành công!