Trong quá trình bạn sử dụng bất cứ ngôn ngữ nào, có lẽ điều quan trọng nhất là phải hiểu rõ ngữ cảnh để lựa chọn sử dụng từ ngữ sao cho phù hợp. Phrasal verb (cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Phrasal verbs sẽ giúp bạn tự tin và thoải mái hơn khi sử dụng tiếng Anh, không còn cảm giác khô cứng trong cách diễn đạt. Đây sẽ là một trợ thủ đắc lực nếu bạn muốn giao tiếp thành thạo như người bản xứ đó. Hãy cùng EFA Việt Nam tìm hiểu rõ hơn về phrasal verb trong bài viết ngày hôm nay nha!

1. Phrasal verb là gì?

Phrasal verb (cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).Tuy nhiên khi thêm các tiểu từ này vào sau, nghĩa của phrasal verb sẽ hoàn toàn khác biệt so với động từ tạo nên nó.

Bạn có thể nghe người ta nói dosh for money, hoặc spud for potato, nhưng sẽ không nhìn thấy người ta viết những từ đó trong một bài luận chính thức. Tương tự như vậy, thư của một luật sư có thể bao gồm các điều khoản như heretofore hoặc pursuant to. Thế nhưng rất ít ai sử dụng những từ này trong lời nói, giao tiếp hàng ngày hoặc các văn bản không chính thức. Mặc dù tolerate put up with cùng mang ý nghĩa như nhau (chịu đựng, tha thứ), thế nhưng tolerate là một động từ formal – được sử dụng trong các tình huống, ngữ cảnh trang trọng hơn trong tiếng Anh. Trong khi đó, chúng ta sẽ thường sử dụng put up with khi đối thoại giao tiếp hàng ngày hơn (Example: I don’t know how she puts up with his behaviour).

2. Cụm động từ tách rời (separable) và không tách rời (inseparable).

Giống như việc phân biệt phrasal verb thành ngoại động từ và nội động từ, chúng ta hay làm quen với khái niệm cụm động từ tách rời và không tách rời. Hãy quay trở lại phrasal verb “wake up”. Chúng ta muốn đánh thức ai đó dậy (waking someone else up), thì phrasal verb “wake up” sẽ đi kèm với đối tượng (someone else) mà chúng ta muốn đánh thức.

Tuy nhiên, wake up cũng có thể tách rời ra vì khi đặt someone else vào giữa wake và up, nghe vẫn ổn đúng không. Ý nghĩa câu nói vẫn sẽ không thay đổi, người bản ngữ vẫn thường xuyên dùng cách nói này. Vậy chúng ta có thể nói theo 2 cách mà nghĩa không thay đổi: “I wake up Sarah” và “I wake Sarah up”.

Các bạn thấy đấy, Tiếng Anh cũng phong phú và thú vị như tiếng Việt đúng không nào? Và cuối cùng, sẽ có những phrasal verb không thể tách rời. 

Example: Look up to someone: ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó.

Chúng ta không thể nói “look someone up to” hay “look up someone to”, mà phải là: “I really look up to my father” (Tôi rất kính trọng bố mình).

Hiểu rõ một phrasal verb là ngoại động từ (transitivie) hay nội động từ (intransitivie) và tách rời (separable) hay không thể tách rời (inseparable) sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác cũng như tiến bộ rất nhanh. Khi học phrasal verb, hãy tìm hiểu thêm về tính transitive – intransitive và separable – inseparable nhé!

3. Các phrasal verb thường gặp theo từng gốc động từ.

EFA Việt Nam sẽ giới thiệu tới các bạn một số phrasal verb thường gặp theo từng gốc động từ. Hãy cùng theo dõi nào!

  • accelerate/speed up: thúc giục, tăng tốc.

Example: I wish we could speed up the process.

  • address/deal with: đối phó (với ai/điều gì đó).

Example: We need to deal with the problem as soon as we can.

  • cohabit/live together: chung sống cùng nhau.

Example: They have been living together for two years.

  • decelerate/slow down: chậm lại, giảm tốc.

Example: You need to slow down when you go round the corner.

  • discard/throw away: loại bỏ, vứt đi.

Example: I threw away all my old notes.

  • encounter/come across: tìm thấy/bắt gặp.

Example: I came across this photo in his desk.

  • erect/put up: nâng lên, xây dựng lên.

Example: He put up a fence.

  • omit/leave out: để lại, bỏ lại.

Example: You should fill in the form, but leave out the bit about your education.

  • participate/join in: tham gia.

Example: He refused to join in the games.

  • rebuke/tell off: quở mắng, trách mắng.

Example: The teacher told them off for talking in class.

  • replace/put back: trả lại (về vị trí cũ).

Example: She borrows my pens and never puts them back.

  • resemble/take after: trông giống/ tương tự như ( ai, cái gì, điều gì đó)

Example: He’s very tall. He takes after his father.

  • return/go back: trở lại, quay lại.

Example: We went back to the same restaurant the next week.

  • rise/go up: tăng lên.

Example: Prices are going up but my wages stay the same.

  • sacrifice/give up: từ bỏ, rời bỏ.

Example: She had to give up her university place to care for her sister.

4. Mẹo để ghi nhớ phrasal verbs nhanh.

Trước khi cung cấp cho bạn những phrasal verb thường gặp nhất trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, EFA Việt Nam sẽ chia sẻ một thủ thuật để bạn ghi nhớ các phrasal verb: tập trung vào các chủ đề. Hãy viết một chủ đề hoặc tình huống ở giữa trang giấy. Sau đó hãy thêm những phrasal verb mà bạn biết (hoặc tìm kiếm) liên quan đến chủ đề, tình huống đó. Đừng quên lưu ý xem mỗi phrasal verb như vậy là ngoại động từ hay nội động từ, là tách rời hay không thể tách rời nhé.

 

Xem thêm: 5 bí kíp để học online tại nhà hiệu quả mùa COVID-19 & video hướng dẫn.

Tìm hiểu khóa học online Google Free Course 2020 và nhận ngay chứng chỉ miễn phí từ Google.

Sample IELTS Writing Task 2: Discussion essay.

 

Chắc hẳn bạn đang hừng hực khí thế và quyết tâm để chinh phục hết những phrasal verbs phải không nào? Ngoài những phrasal verb phổ biến được kể đến bên trên, còn có rất nhiều cụm động từ khác mà các bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, hãy tạo cho mình một cuốn từ điển nho nhỏ để học thuộc và vận dụng hàng ngày để nhớ lâu hơn nhé! EFA Việt Nam xin chúc bạn thành công!