Cụm động từ về việc tranh luận cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. Việc học các cụm động từ cũng không nên đánh đồng với việc học các động từ và tiểu từ độc lập nhau, mà cần học cả cụm động từ đó với cách sử dụng của chúng trong từng văn cảnh. Vì vậy, qua bài viết sau, EFA Việt Nam sẽ giới thiệu đến các bạn những cụm động từ về tranh luận cũng như các ví dụ minh họa để có thể hình dung một cách dễ dàng nhất nhé. Cùng theo dõi bài viết dưới đây thôi nào!

tranh luận

Example: She’d fallen out with her boyfriend over his ex-girlfriend.

  • Have it out with sb: nói chuyện với ai đó về những điều họ đã làm khiến bạn tức giận, để cố gắng giải quyết vấn đề:

Example: She’d been late for work every morning and I thought I’d better have it out with her.

  • Square up to sb/sth: đối phó với một vấn đề hoặc người khó khăn một cách dũng cảm và quyết tâm.

Example: I thought she squared up to the situation admirably.

  • Rip into: để tấn công hoặc chỉ trích ai đó hoặc một cái gì đó với lực lượng lớn.

Example: She ripped into her opponent’s proposals, calling them “completely unworkable.

  • Lay into: tấn công ai đó về thể xác, hoặc chỉ trích ai đó một cách tức giận.

Example: In the middle of the meeting she suddenly laid into him for no apparent reason.

  • Lash into: đột nhiên tấn công ai đó hoặc một cái gì đó về thể chất hoặc chỉ trích anh ấy, cô ấy hoặc nó một cách tức giận.

Example: Why’s Tina in such a bad mood? She really lashed out at me when I was late for work.

  • Flare up: bùng lên.

Example: A huge argument flared up during the lunch break.

  • Rumble on: Nếu một cái gì đó như bất đồng ầm ầm xảy ra, nó sẽ tiếp tục trong một thời gian dài mà không được giải quyết.

Example: The feud between the two families rumbled on for years.

  • Boil over: Nếu một tình huống khó khăn hoặc cảm xúc tiêu cực sôi sục, nó không thể được kiểm soát nữa và mọi người bắt đầu tranh cãi hoặc chiến đấu.

Example: Her feelings of resentment finally boiled over.

  • Blurt out: nói điều gì đó đột ngột và không suy nghĩ, thường là do bạn phấn khích hoặc lo lắng.

Example: He blurted everything out about the baby, though we’d agreed to keep it a secret for a while.

  • Rise above sth: không cho phép điều gì đó xấu ảnh hưởng đến hành vi của bạn hoặc làm bạn khó chịu.

Example: He rose above his pain/bad luck/difficulties.

 

Xem thêm: Thay vì formal verb, hãy dùng phrasal verb trong giao tiếp tiếng Anh!

IELTS Vocabulary: Nhóm từ vựng thú vị về lời giải thích.

Sample IELTS Writing Task 2: Discussion essay.

Đó là những cụm động từ trong các tình huống tranh luận có trong bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày. Hãy ôn luyện thật chăm chỉ để có một kho từ vựng ngày càng đa dạng và phong phú bạn nhé. EFA Việt Nam xin chúc bạn thành công!