Khi nhắc tới chủ đề sự cải thiện, có lẽ bạn vẫn còn có nhiều suy tư, băn khoăn cho bản thân mình. Liệu bạn nên dùng từ ngữ như thế nào để nói về chủ đề này? Có thể dùng từ vựng gì cho chủ đề này? Ngay sau đây, EFA Việt Nam sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu về những cụm từ IELTS Vocabulary hay cho chủ đề về sự cải thiện nhé!

Vocabulary

1. IELTS Vocabulary: Something gets better or make something better.

Cách phổ biến nhất để nói về cải thiện là nói rằng một cái gì đó trở nên tốt hơn hoặc chúng ta làm cho một cái gì đó tốt hơn: something gets better or make something better.

VD: The weather was terrible earlier, but it’s getting better now.

We are always looking for ways to make our products better.

 

2. IELTS Vocabulary: A change for the better.

Chúng ta cũng có thể mô tả một cái gì đó giúp ai đó hoặc một cái gì đó để cải thiện như là một thay đổi tốt hơn: a change for the better.

VD: Allowing staff more independence was definitely a change for the better.

3. IELTS Vocabulary: It is going/moving in the right direction – A step in the right direction.

Để nói về một cái gì đó đang dần cải thiện, chúng ta có thể nói rằng nó đang đi đúng hướng –  it is going/moving in the right direction. Sử dụng một thành ngữ tương tự, chúng ta thường mô tả một cái gì đó đã gây ra sự cải tiến là a step in the right direction.

VD: At last the economy seems to be moving in the right direction.

One aerobics class a week isn’t enough to get me fit, but at least it’s a step in the right direction.

4. IELTS Vocabulary: Come along

Đôi khi chúng ta sử dụng phrasal verb come along để nói về một kỹ năng đang được cải thiện.

VD: Her piano playing is really coming along.

5. IELTS Vocabulary: By leaps and bounds

Nếu chúng ta muốn nhấn mạnh rằng một cái gì đó được cải thiện nhanh như thế nào, chúng tôi nói rằng nó được cải thiện bởi những bước nhảy vọt – by leaps and bounds.

VD: When he moved to Paris, his French got better by leaps and bounds.

6. IELTS Vocabulary: A quantum leap.

Cùng với từ “leaps”, đôi khi chúng ta mô tả một cải tiến rất lớn như một bước nhảy lượng tử – a quantum leap.

VD: His invention was a quantum leap forward in engine design.

7. IELTS Vocabulary: Something or someone has turned the corner.

Để nói về sự cải thiện sau một thời gian khó khăn, chúng ta thường nói rằng một cái gì đó hoặc ai đó đã xoay chuyển – something or someone has turned the corner.

VD: After a period of poor sales, the company has finally turned the corner.

 

8. IELTS Vocabulary: Verb – polish up, tweak, refine và enhance

Các động từ polish up, tweak, refine enhance đều được sử dụng để thực hiện những cải tiến nhỏ cho những thứ đã khá tốt:

VD: She needs to polish up her acting skills.

I need some more time to tweak my presentation.

We have been able to refine our earlier designs.

He tried to enhance his image by dressing more smartly.

9. IELTS Vocabulary: Perfect

Động từ perfect có nghĩa là làm cho một cái gì đó tốt nhất có thể. Lưu ý rằng trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, không giống như tính từ perfect, trọng âm nằm ở âm tiết thứ nhất.

VD: I’ve spent years perfecting my recipe for strawberry jam.

 

Xem thêm: Cẩm nang học từ vựng học thuật tiếng Anh IELTS

Xem thêm: Using English: Cách truyền tải thông tin trong tiếng Anh

 

Hy vọng với những cụm từ trên sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ sử dụng Tiếng Anh, đặc biệt là trong chủ đề nói về sự cải thiện. EFA Việt Nam chúc bạn có phương pháp học tập và ôn luyện tiếng Anh hiệu quả. Chúc bạn may mắn và thành công!