Để sử dụng tiếng Anh hay bất cứ thứ tiếng nào khác thành thạo, vốn từ vựng là kiến thức đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đặc biệt, khi nắm chắc từ vựng IELTS, bạn hoàn toàn có thể đạt điểm cao và có kết quả thi như mong đợi ở hầu hết 4 kỹ năng trọng tâm của bài thi. Quan trọng là vậy, nhưng không phải ai cũng học từ vựng hiệu quả và ứng dụng được trong bài thi. Hãy cùng EFA Việt Nnam cùng tìm hiểu phương pháp cũng như bí quyết ôn luyện từ vựng IELTS từ cơ bản đến nâng cao qua bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng trong bài thi IELTS.

Một bài thi IELTS bao gồm 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing, Speaking. Trong đó, mỗi kỹ năng sử dụng một bộ từ vựng riêng và chúng đều mang tính học thuật cao.
 
Từ vựng học thuật là những từ được sử dụng thường xuyên trong những văn bản chính quy, học thuật ở những nước nói tiếng Anh. Vì thế, từ vựng học thuật thường sẽ phức tạp hơn và sẽ được sử dụng trong một ngữ cảnh nhất định. Sư thực hành đúng phương pháp cùng với tinh thần luyện tập chăm chỉ hằng ngày sẽ giúp bạn nâng thang điểm IELTS của mình.
 
Từ vựng IELTS học thuật trong từng phần thi:
  • Phần thi IELTS Writing Task 1: Từ vựng IELTS Writing Task 1 liên quan đến việc tóm tắt thông tin thực tế. Đề bài yêu cầu bạn mô tả nội dung biểu đồ, đồng nghĩa với việc yêu cầu bạn viết bài luận dựa trên thông tin thực tế. Bạn phải sử dụng loại động từ dùng để báo cáo hoặc mô tả lại cách thông tin đưa ra.

Ví dụ: “The chart illustrates…” hoặc “The graph presents…” hoặc “The table demonstrates…” kèm với một số trạng từ như “approximately” hoặc “gradually” để mô tả số liệu.

  • Phần thi IELTS Writing Task 2: Với cả 2 loại IELTS Academic và IELTS General, Task 2 tương đối giống nhau, bạn phải viết một bài luận ngắn theo phong cách ở trường Đại học. Từ vựng dành cho Task 2 phụ thuộc nhiều vào câu hỏi cụ thể mà đề bài đưa ra. Quan trọng hơn hết là bạn phải dùng từ vựng trong đúng ngữ cảnh.
  • Phần thi IELTS Reading: Từ vựng IELTS khá giống với những từ vựng trong các bài thi chuẩn hoá quốc tế. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các thí sinh vừa thi IELTS vừa thi GRE. Tuy nhiên, đối với bài thi IELTS General, bạn sẽ gặp những từ vựng giao tiếp trong các tờ rơi, bảng tin, thông báo thông thường…
  •  Dành cho phần thi IELTS Listening: Cả 2 loại IELTS có phần thi Listening giống nhau, bao gồm những đoạn hội thoại và độc thoại. Từ vựng đàm thoại được sử dụng nhiều trong phần thi này, tuy nhiên, điều này không có nghĩa là từ vựng học thuật không xuất hiện. Những đoạn trò chuyện trong phần này xoay quanh các chủ đề kinh doanh, công việc, học tập. Bạn có thể nghe một đoạn trao đổi giữa một khách hàng và một thư kí ở cửa tiệm, hoặc nghe một cuộc điện thoại đặt phòng khách sạn.
  • Dành cho phần thi IELTS Speaking Part 1 và Part 3: Trong phần thi Speaking Part 1, bạn sẽ trò chuyện nhanh về kinh nghiệm cá nhân của bạn. Ở Part 3, bạn cũng trao đổi với giám khảo quan điểm cá nhân bạn về một chủ đề đề bài đưa ra.
  •  Dành cho phần thi IELTS Speaking Part 2: Phần thi này đóng vai trò cầu nối cho Part 1 và Part 3. Sau khi chia sẻ những thông tin cá nhân trong Part 1, bạn phải tự phản ánh kinh nghiệm cá nhân trong bài độc thoại Part 2. Bạn cần sử dụng những từ ngữ học thuật cao cấp, trang trọng hơn thông thường. Không nhất thiết phải học thuật như bài thi IELTS Writing nhưng tốt nhất bạn nên sử dụng các từ nối trang trọng. Đây là bài nói độc thoại, bạn không có phản hồi hay nhận xét từ giám khảo, do đó, các từ nối giúp giám khảo dễ dàng theo dõi mạch bài nói.
2. Cẩm nang học từ vựng IELTS và từ vựng tiếng Anh nói chung.
 
Để sử dụng hiệu quả tiếng Anh, vốn từ vựng đóng vai trò rất quan trọng. Từ vựng giúp bạn truyền đạt ý tưởng, thông tin và tình cảm chính xác khi nói và viết, giúp người nghe, người đọc hiểu được ý của bạn là gì. 
 
Đối với kỳ thi IELTS, vốn từ vựng tiếng Anh của bạn ảnh hưởng trực tiếp tới tất cả các phần thi (Speaking, Listening, Reading và Writing). Các thí sinh muốn đạt được mức điểm IELTS như ý cần tập trung ôn luyện từ vựng đầu tiên:
  • Đối với phần thi Reading, từ vựng giúp bạn hiểu bài đọc và câu hỏi, giúp bạn tìm các ý đúng để trả lời.
  • Đối với phần thi Listening, thí sinh càng có nhiều từ vựng càng dễ theo dõi mạch bài nói, hiểu được nội dung cuộc trò chuyện và viết được câu trả lời.
  • Đối với phần thi Speaking và Writing, từ vựng không những chính xác mà còn phải phong phú và hợp ngữ cảnh. Tiêu chí Lexical Resource chiếm 25% số điểm, một con số đáng kể để bạn đầu tư thời gian ôn luyện.
6 bước chuẩn để học từ vựng IELTS và từ vựng tiếng Anh:
 
Bước 1: Tự định nghĩa từ mới bằng tiếng anh của riêng bạn.
 
Ví dụ:  Từ “Effort”: physical or mental activity needed to achieve something.
 
Bước 2: Xác định từ loại của từ mới.
 
Ví dụ: “Effort” thuộc tư loại Danh từ (Noun).
 
Bước 3: Hãy đặt một ví dụ bằng tiếng Anh có sử dụng từ mới
 
Ví dụ: Everybody must make their best effort to succeed in what they want.
 
Bước 4: Học cách phát âm của từ
 
Ví dụ: UK  /ˈef.ət/  hoặc US  /ˈef.ɚt/
 
Đối với bước này, bạn nên truy cập các trang từ điển online như Oxford Learner’s Dictionaries (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/)hoặc Cambridge Dictionary (https://dictionary.cambridge.org/) để nghe phiên âm chuẩn và luyện tập theo.
 
Bước 5: Học collocation của từ
Web tham khảo Collocation: http://www.ozdic.com/
 
Ví dụ:
 
Have an effort–> sai
 
Make/put an effort –> Đúng
 
Bước 6: Học từ đồng nghĩa
Web tham khảo từ đồng nghĩa: https://www.thesaurus.com/
 
Từ đồng nghĩa của từ “Effort”: achievement, attempt, creation, exercise…
 
3. Các công cụ học từ vựng IELTS hiệu quả.
 
Một số tài liệu học từ vựng IELTS bạn nên tham khảo (Cho band điểm IELTS 6.0+): 
3.1. Collins Vocabulary for IELTS
Trình độ: Pre-Intermediate
 
Sách được chia thành 20 unit với các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày: People and relationships, Health, Education, Adventure, Gadgets… Mỗi unit được chia thành 3 phần: Vocabulary, Practice Exercises, Exam Practice, giúp bạn luyện từ theo chủ đề và phát triển các kĩ năng khác có áp dụng từ vựng đã học trong bài. Các câu hỏi tương tự bài thi thật giúp bạn luyện từ vựng IELTS hiệu quả cho kì thi. Sách phù hợp với các bạn có mục tiêu 6.0+
 
3.2. Cambridge Vocabulary for IELTS.
Trình độ: Intermediate
 
Sách được chia thành 25 unit, mỗi unit xoay quanh một chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS. Sách tập trung luyện từ vựng theo kĩ năng và cung cấp các mẹo làm bài hữu ích. Người học có thể tham khảo các lời khuyên từ các chuyên gia ngôn ngữ về cách diễn đạt, dùng từ hay sắp xếp câu chữ được cung cấp trong sách. Bạn có thể ứng dụng ngay vào những bài tập đi kèm theo format IELTS ở mỗi unit.
 
3.3. English Collocation in Use Intermediate and Advanced.
Trình độ: Advanced
 
Sau khi đã nắm được những từ vựng phổ biến, để nâng cao điểm số IELTS của mình, bạn nên tích luỹ thêm các collocation trong tiếng Anh. Sách được chia thành 60 unit, mỗi unit xoay quanh một chủ đề hoặc một chức năng tiếng Anh nhất định: Social Life, Making an Effort, Discussing Issues… Mỗi unit bao gồm các bài tập lớn nhỏ để bạn áp dụng thành thạo, tự nhiên các collocation trong ngữ cảnh khác nhau. Sách phù hợp cho các bạn muốn nâng band điểm Writing lên 7.0+.
 
Hi vọng rằng, bài viết trên đã cung cấp cho bạn thêm nguồn thông tin tham khảo hữu ích về cách cải thiện cũng như tìm cho mình phương pháp học từ vựng phù hợp, giúp bạn tăng vốn từ vựng học thuật IELTS nói chung cũng như tiếng Anh nói chung. EFA luôn đồng hành cùng bạn trên chăng đường ôn luyện tiếng Anh với mong muốn bạn sẽ đạt kết quả thi như kỳ vọng. Chúc các bạn may mắn và thành công nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.