Thành ngữ (idiom) là một khía cạnh khá thú vị trong tiếng Anh nói riêng và nhiều ngôn ngữ trên thế giới nói chung. Khi sử dụng đúng ngữ cảnh, idiom có thể giúp bạn đối thoại một cách tự nhiên và giàu màu sắc. Trong bài viết hôm nay, EFA Việt Nam xin giới thiệu 15 idioms tiếng Anh rất thú vị mà có thể bạn chưa biết đến có chứa từ “Ball” nhé! 

thành ngữ

IDIOMS CÓ CHỨA “BALL”

Idiom Definition Example
Get/start the ball rolling Khởi động một kế hoạch, dự án gì đó (thường dùng để khuyến khích người khác làm điều gì đó tương tự với mình). I’m hoping we can all share our ideas today. Who would like to start the ball rolling?
The ball is in someone’s court Những cơ hội đã đến, chỉ tùy vào bạn có biết nắm lấy chúng hay không. I’ve offered to pay for her driving lessons, but the ball’s in her court now.
Put the ball in someone’s court Đảm bảo rằng ai đó phải chịu trách nhiệm hoặc hành động để đưa ra quyết định. Put the ball firmly in her court by asking her to call if she wants to meet again.
Pick up/take the ball and run with it chấp nhận một ý tưởng hoặc một kế hoạch và cố gắng nhiệt tình để đạt được tiến bộ với nó. He suggested the change, and politicians picked up the ball and ran with it.
Drop the ball

Ai đó đã phạm sai lầm ngăn cản điều gì đó thành công, thường là do bất cẩn. Thành ngữ informal này khá phổ biến trong tiếng Anh – Mỹ.

We’re all relying on you, so it’s important you don’t drop the ball.
Be on the ball Biết mình biết ta – Nhận thức rõ mọi chuyện đang xảy ra và sẵn sàng giải quyết nhanh chóng.
  • To be a successful investor, you really need to be on the ball because markets can change very quickly.
  • For the assistant manager’s job we need someone who’s really on the ball.
Play ball Đồng ý làm việc với ai/giúp đỡ ai như đã được yêu cầu để cùng nhau đạt được điều gì đó. Thành ngữ informal này thường được sử dụng trong các câu phủ định. We wanted to replace the damaged car, but the insurance company refused to play ball.
A whole new ballgame Một cục diện hoàn toàn mới, lạ lẫm (thường là một tình huống khó khăn hoặc cực đoan hơn). I’ve run several 5k races, but a marathon is a whole new ballgame!
A ball and chain

Khó khăn, thách thức.

The business never made any money and was regarded more as a ball and chain than anything else.
Throw someone a curve ball Làm khó ai, bất ngờ khiến ai đó khó khăn, bối rối. At the last minute, I threw them a curve ball by saying: “We’re going to bring spouses.”
Wait for the ball to drop Mong đợi điều gì đó xảy ra. When the scandal was publicly revealed, he waited for the ball to drop as he was involved.
Keep one’s eye on the ball Tập trung vào vấn đề cần giải quyết trước mắt. She really needs to keep her eye on the ball if she wants to win the election.
Ball someone up Làm ai đó bị bối rối, lúng túng. Missing the last page of the directions really balled me up – that’s why I’m late.
Ball of fire Một người rất sôi nổi và thường là trung tâm của sự chú ý. Don’t you wish you could be a ball of fire like him?

Xem thêm: TOP 6 CUỐN SÁCH HỌC IDIOMS “CỰC CHUẨN”.

 CÁC LỖI CẦN TRÁNH NẾU MUỐN ĐẠT ĐIỂM CAO KHI THI IELTS SPEAKING.

.

Một trong những cách khiến cho tiếng Anh của bạn thú vị hơn là học qua thành ngữ. Trên đây là bài tổng hợp 15 idioms thú vị có chứa “Ball”. Lưu lại ngay bài viết này và áp dụng trong cuộc sống để nhớ lâu hơn bạn nhé! Nếu bạn còn biết thêm các idiom thú vị nào khác có chứa “Ball” nữa, hãy để lại bình luận ở dưới phần comment. EFA Việt Nam xin chúc bạn ôn tập thật tốt!