Cuộc sống là một chuỗi những sự việc mà đôi khi chúng ta không thể hiểu rõ hết về chúng. Vì vậy chúng ta sẽ thường đặt ra những suy nghĩ: “Tại sao cái này như vậy?”, “Tại sao nó không phải như thế này?” hay “Tại sao chúng lại hoạt động như vậy?”,… Tất cả những câu hỏi trên sẽ luôn luôn cần những lời giải thích, những đáp án. Vậy để trả lời những câu hỏi tại sao, EFA Việt Nam sẽ chia sẻ cho bạn bộ những từ vựng về Explanations “thần thánh” này nhé. Cùng theo dõi và chuẩn bị giấy bút để ghi chép cẩn thận nào!

từ vựng

  • Clarify: để làm cho một cái gì đó rõ ràng hoặc dễ hiểu hơn bằng cách cung cấp thêm chi tiết hoặc giải thích đơn giản hơn. từ vựng

Example: Could you clarify the first point please? I don’t understand it completely.

  • Demystify: để làm cho một cái gì đó dễ hiểu hơn.

Example: What I need is a book that will demystify the workings of a car engine for me.

  • Enlighten: để cung cấp cho ai đó thông tin và sự hiểu biết, hoặc để giải thích sự thật về điều gì đó cho ai đó.

Example: Should the function of children’s television be to entertain or to enlighten?.

  • Get through to: để thành công trong việc khiến ai đó hiểu hoặc tin vào điều gì đó.

Example: These health messages don’t seem to be getting through to the general public.

  • Drum something into: để dạy một cái gì đó cho ai đó bằng cách lặp lại nhiều lần.

Example: The importance of good manners was drummed into us at an early age.

  • Break it down: để chia một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn, đơn giản hơn.

Example: The financial system was very complex, but the trainer broke it down for us.

  • Draw in diagram: Nếu bạn bực tức với ai đó mà bạn nghĩ cần phải hiểu, bạn có thể hỏi bạn có cần vẽ sơ đồ cho họ không.

Example: Do you understand my point now, or do you need me to draw you a diagram?

  • Spell something out: nếu bạn đánh vần điều gì đó với ai đó, bạn sẽ giải thích rất rõ ràng, mặc dù bạn nghĩ nó phải rõ ràng.

Example: Let me spell it out for you: no work, no money.

  • In other words: Nó cũng phổ biến để giải thích mọi thứ bằng cách lặp lại những gì chúng ta đã nói theo một cách khác.

Example: The last train left at six. In other words, we’re stuck here.

  • In words of one syllable: giải thích trong ngôn ngữ đơn giản tránh những từ dài, khó hoặc chuyên ngành.

Example: Could you explain to me in words of one syllable how an electron microscope works?

 

Xem thêm: Phrasal verb: Một số phrasal verb thú vị để thể hiện cảm xúc (Phần 1).

  Phrasal verb: Một số phrasal verb thú vị để thể hiện cảm xúc (Phần 2)

 

Đó là toàn bộ những cụm từ vựng Explanations mà EFA Việt Nam đã tổng hợp giúp bạn. Việc của bạn bây giờ chỉ cần học tập chăm chỉ. Hãy nhớ là hãy học đi học lại để không bị quên nhé. EFA Việt Nam chúc bạn thành công!