Du học là một bước ngoặt mang đến những trải nghiệm sống quý giá, thậm chí có thể là trải nghiệm sẽ thay đổi cuộc đời bạn. Chính vậy, chọn điểm đến du học là một quyết định áp lực, và càng khó hơn khi mỗi quốc gia đều có một thế mạnh không thể phủ nhận. Nếu đã trót “rơi vào tình yêu” với châu Đại Dương, hẳn bạn đang rất phân vân giữa Úc và New Zealand. Hãy cùng EFA Việt Nam so sánh và đối chiếu một số tiêu chí để sớm đưa ra quyết định và thêm phần vững vàng hơn trong việc chuẩn bị hành trang du học của mình nhé!
Nội dung bài viết
1. Xét trên khía cạnh chất lượng giáo dục.
Khi nói đến chất lượng giáo dục, New Zealand và Úc đều là hai lựa chọn tuyệt vời. Tương tự nhóm Ivy League ở Hoa Kỳ, Úc có một liên minh các trường đại học hàng đầu – Go8. Còn nói đến New Zealand, không thể không nhắc đến University of Auckland, University of Otago,… là những trường trường đại học danh giá của New Zealand, luôn có mặt trong các bảng xếp hạng giáo dục uy tín. Chương trình giảng dạy của hai nước đều đồng bộ, nhất quán, và đây cũng là điều giúp họ thành công trong việc mở thêm các khu học xá tại các quốc gia khác. Vì vậy, chất lượng giáo dục không phải điều nên lăn tăn. Câu hỏi nên đặt ra là chọn ngành học sao cho phù hợp. Vậy thì đâu là ngành học thế mạnh của từng nước?
Với thế mạnh về địa chất, nhân chủng học, tài nguyên thiên nhiên, thực vật học, hải dương học và động vật học, du học tại Úc các ngành này cực kỳ có lợi cho việc nghiên cứu, tham quan học hỏi. Trong khi đó ở New Zealand, quản lý môi trường, sinh học, lâm nghiệp sẽ là các ngành học đem đến cho bạn cơ hội thưởng ngoạn thắng cảnh hung vĩ nơi đây. Bảng xếp hạng trường đại học theo nhóm ngành sẽ là trợ thủ đắc lực của bạn khi cân nhắc lựa chọn các ngành học nổi bật ở 2 quốc gia này.
a) Điều kiện đầu vào:
Tại New Zealand, dễ dàng nhập học các khoá cấp chứng chỉ (Diploma) hơn là bằng (Degree) bởi mức độ cạnh tranh của hai bậc học này hoàn toàn khác nhau. Giáo dục sau trung học của New Zealand chia thành 10 mức, mức 1 tương đương với Certificate và mức 10 được tính là Tiến sĩ (PhD).
Chương trình Dự bị và Chứng chỉ (Diploma) thường dành cho sinh viên đạt điểm dưới 60% ở bậc Trung học.
Tại Úc, tất cả các đại học đều yêu cầu sinh viên hoàn thành 12 năm phổ thông. Nếu muốn học chương trình sau Đại học, bạn cần có bằng Cử nhân sau 3 năm Đại học (với ngành Kỹ thuật thì là 4 năm). Để được nhận vào chương trình quản lý, bạn cần có chứng chỉ GMAT, còn GRE là điều kiện bắt buộc cho người nộp đơn học ngành Khoa học.
b) Các khoá học phổ biến:
Theo thống kê, có sự khác biệt trong việc lựa chọn khoá học của du học sinh khi đến Úc và New Zealand.
Du học sinh Úc đa phần chọn các ngành như Kế toán, Chăm sóc sức khoẻ, Quản trị Kinh doanh, Công nghệ thông tin, Giáo dục và Quản lý khách sạn.
Những ngành sau lại là lựa chọn phổ biến của du học sinh New Zealand: Kỹ thuật, Kinh doanh học, IT/Máy tính, Quản lý nhà hàng, khách sạn và Truyền thông thị giác.
2. Xét trên khía cạnh chi phí.
Cả hai điểm đến thanh bình này đều có chất lượng giáo dục và cơ sở vật chất tuyệt vời, tuy nhiên tài chính luôn là rào cản lớn. Để nắm được thông tin học phí, kênh thông tin xác đáng nhất để tham khảo chính là trang web của trường. Khi đó, bạn cần xác định được những ngôi trường bản thân đang “cho vào tầm ngắm” để có thể đối chiếu thông tin học phí ở chuyên ngành cụ thể mà bạn muốn theo đuổi.
a) Chi phí học tập:
BẢNG SO SÁNH CHI PHÍ HỌC TẬP GIỮA ÚC & NEW ZEALAND
Chi phí (USD) | Úc | New Zealand |
Đại học | $15,000 đến $36,000/năm | $15,000 đến $36,000/năm (Dược và Y khoa đắt hơn, có thể lên tới $50,000/năm) |
Sau Đại học | $20,000 đến $37,000/năm | $20,000 đến $35,000/năm |
Chẳng hạn, EFA Việt Nam đã chọn ngẫu nhiên 2 trường tiêu biểu của New Zealand và Úc là Đại học Auckland và Đại học Melbourne để tham khảo mức học phí của chương trình cử nhân khoa học (Bachelor of Science). Kết quả cho ra như sau: mức học phí dự tính năm học 2019 của Đại học Auckland là NZ$35,035 (khoảng $23,578), và Đại học Melbourne là AUD$39,628 – AUD$43,520 (khoảng $28,355 – $31,140). Thế nhưng, điều đó không có nghĩa là mức học phí ở Úc sẽ luôn cao hơn ở New Zealand, vì Úc là quốc gia khá hào phóng trong việc cấp học bổng cho sinh viên quốc tế.
b) Các chương trình học bổng:
Cả New Zealand và Úc đều cung cấp nhiều gói hỗ trợ học bổng thông qua các trường Đại học, Cao đẳng hoặc do một số quỹ, tổ chức cung cấp.
DANH SÁCH MỘT SỐ HỌC BỔNG NỔI TIẾNG TẠI ÚC & NEW ZEALAND
New Zealand | Úc |
New Zealand ASEAN Scholar Awards | Australian Leadership Awards (ALA) |
UC International First Year Scholarships | Endeavour Awards |
ADB Scholarships at University of Auckland | |
University of Otago International Research Masters Scholarships | |
Victoria Master’s by Thesis Scholarship |
c) Chi phí sinh hoạt:
Một trong những kênh thông tin sinh hoạt phí được sinh viên quốc tế theo dõi là Numbeo với dữ liệu thông tin phủ sóng hầu như tất cả các thành phố lớn trên thế giới. Không chỉ là số liệu trung bình, qua kênh này, bạn còn được tiếp cận cả những chi phí của đời sống thường nhật như giá một tá trứng hay mức chi trung bình cho một bữa ăn 2 người nơi cửa hàng thức ăn nhanh.
Trong trường hợp bạn đang xem xét giữa hai thành phố ở 2 nước khác nhau, kênh Bestplaces thậm chí còn có công cụ Compare Cities để so sánh sinh hoạt phí ở hai địa điểm với những hạng mục hữu ích như giáo dục, tỉ lệ tội phạm, cơ hội việc làm, tình hình kinh tế… Nghe chừng rất tiện lợi phải không?
Tất nhiên còn có một kênh thông thể không ghé thăm đó là mục blog sinh viên hay mục chi phí đời sống trên website trường, vốn có sự dao động về con số được rút ra từ kinh nghiệm của sinh viên trong trường.
Lấy ví dụ về ngân sách chi tiêu tại New Zealand, Đại học Victoria gợi ý sinh viên nên dành ra NZ$18.000 – NZ$27.000 mỗi năm, Đại học Auckland đề xuất mức NZ$20.000 – NZ$25.000, còn Đại học Otago khuyến nghị NZ$15.000 – NZ$17.000. Trong khi đó, Bộ Nội Vụ Úc yêu cầu du học sinh phải chứng minh năng lực tài chính để nhận được visa du học Úc – ứng với chi phí sinh hoạt 12 tháng là AUD$20.290 (Thông tin tổng hợp từ 2 website: https://www.studyinnewzealand.govt.nz/ và http://studyinaustralia.gov.au/ tháng 1 năm 2019, vui lòng truy cập nguồn trên để có được thông tin cập nhật). Tất nhiên những con số trên chỉ là mức phí trung bình, và sinh hoạt phí có sự phụ thuộc rất lớn vào địa điểm cũng như phong cách sống bạn chọn.
d) Chính sách làm thêm:
Cả Úc và New Zealand đều cho phép sinh viên được làm việc tối đa 20 tiếng một tuần (trong năm học) và toàn thời gian vào những dịp lễ. Mức lương tối thiểu ở Úc vào khoảng $13,54 (AU$18,93)/ giờ >, và mức lương tối thiểu tại New Zealand là $11,13 (NZ$16,50)/giờ, biết rằng mặt bằng chung công việc bán thời gian ở Úc nhiều và dễ kiếm hơn ở New Zealand.
3. Cơ hội định cư sau tốt nghiệp.
Tại Úc, sau khi hoàn thành chương trình học, bạn có cơ hội được cấp visa làm việc 18 tháng. Khả năng thu lại được những gì đã đầu tư và tích lũy thêm sau khi tốt nghiệp khá tiềm năng. Tương tự, New Zealand cũng có cập nhật trong chính sách thu hút nhân tài ở lại làm việc vào cuối năm 2018, cho phép bạn ở lại New Zealand làm việc trong vòng 1 đến 3 năm, tùy vào bằng cấp và kinh nghiệm bạn gặt hái được.
Úc và New Zealand
Xem thêm: Du học sinh quốc tế an tâm được chính phủ New Zealand hỗ trợ trong mùa COVID-19.
Du học Anh: Tổng quan về trường nội trú Bosworth Independent College.
Tất nhiên ngoài chất lượng giáo dục, chi phí, và cơ hội định cư, còn rất nhiều yếu tố khác để cân nhắc trước khi đưa ra quyết định như khí hậu, văn hóa… Khi phân tích mỗi yếu tố này, quyết định phụ thuộc vào sở thích của riêng bạn. Nhưng hãy nhớ, dù bạn chọn đi đâu thì cách tốt nhất để có được những trải nghiệm thú vị như một du học sinh là không ngại ngần học hết mình, năng nổ hết sức trong các hoạt động ngoại khóa, tận dụng tối đa mọi trải nghiệm có được và không ngừng học hỏi, kết nối với bạn bè quốc tế. EFA Việt Nam xin chúc bạn thành công!