Mỗi năm 4 lần, Oxford Dictionary – từ điển phổ biến nhất trên thế giới – đều được cập nhật những từ, cụm từ tiếng Anh mới, thể hiện sự thích nghi không ngừng của ngôn ngữ này với thế giới xung quanh. Trong bản cập nhật tháng 9/2016, đã có hơn 1200 từ vựng được thêm vào từ điển Oxford. Rất nhiều từ trong số đó chắc chắn sẽ khiến bạn thấy bất ngờ. Là những người trẻ năng động, chúng ta lại càng không thể không biết đến những từ vựng tiếng Anh mới khi sử dụng thứ ngôn ngữ toàn cầu này đúng không nào? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng EFA Việt Nam cập nhật những từ vựng vô cùng thời thượng nhé!
Nội dung bài viết
1. Photobomb (verb).
Theo sau selfie thì đến lượt photobomb cũng đã được thêm vào từ điển Oxford. Về nghĩa, photobomb là động từ dùng để chỉ việc ai đó phá bạn, chen ngang vào khung hình trong khi bạn đang chụp ảnh selfie.
Example:
I hate Elena. She photobombs us whenever we want to take selfies.
2. Vape (verb).
Ngày càng nhiều người từ bỏ thuốc lá và chuyển sang hút thuốc lá điện tử. Thay vì phải giải thích dài dòng, bạn có thể dùng động từ vape để diễn tả hành động này. Bên cạnh đó, một người hút thuốc lá điện tử cũng được gọi là vaper.
Example:
I’d rather vape than smoke again.
3. Binge-watch (verb).
Đã bao giờ bạn nằm dài trên giường vào ngày nghỉ và “luyện” gần hết một bộ phim Hàn Quốc? Nếu vậy thì bạn vừa mới binge-watch, động từ dùng để chỉ việc xem liên tục những series phim vào dịp cuối tuần, rảnh rỗi.
Example:
You have stayed at home for 2 days and bing-watched 3 TV series. Come on, let’s go out!
4. Mahalo (noun).
Tiếng Anh vẫn thường mượn từ của một số ngôn ngữ khác để làm phong phú thêm vốn từ của mình, và mahalo là một ví dụ điển hình. Mahalo là danh từ trong tiếng Hawaiian, dùng để diễn tả sự cảm ơn.
Example:
Mahalo to all of you who took the time to vote.
5. Freegan (noun).
Tái chế là việc làm rất tốt để bảo vệ môi trường, tuy nhiên có nhiều người lại bị ám ảnh quá mức với điều này. Danh từ freegan ra đời để chỉ những người luôn chăm chăm tái chế mọi thứ trong cuộc sống, thậm chí là chỉ dùng lại đồ ăn trong thùng rác.
Example:
The community love recycling, but you are becoming an extreme freegan, John.
6. Yoda (noun).
Nếu là fan cứng của dòng phim Star Wars, chắc chắn bạn sẽ biết đến Yoda – bậc thầy hùng mạnh luôn đưa ra những lời khuyên thấu đáo. Giờ đây, bạn đã có thể sử dụng từ Yoda như một danh từ để ám chỉ người thông thái, có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực nào đó.
Example:
If you want to have an explainer video, you should contact a Yoda like James Cameron.
7. Webisode (noun).
Bạn đã biết từ episode, nghĩa là các tập phim. Năm nay, Oxford giới thiệu đến bạn từ webisode – dành từ để chỉ các tập phim chỉ có thể coi trực tuyến trên các dịch vụ như Netflix, Amazon Video, Vimeo v.v…
Example:
Unfortunately, we cannot provide all webisodes for free.
8. Skort (noun).
Những chiếc quần nhưng lại trông như váy đang là mốt thời trang được rất nhiều bạn nữ ưa chuộng. Và trong tiếng Anh, bạn có thể gọi loại trang phục đó là skort – sự kết hợp giữa skirt (váy) và shorts (quần ngắn).
Example:
Catherine should buy a skort – in case she wants to go roller-skating.
9. Gender-fluid (adjective).
Danh sách các tính từ liên quan đến giới tính vừa được thêm vào một gạch đầu dòng mới: gender-fluid. Tính từ này dùng để ám chỉ một người được đánh giá, hoặc tự nhận là mình không có một giới tính, xu hướng tình dục cố định, rõ ràng.
Example:
The DJ identifies himself as gender-fluid.
Xem thêm: Online learning: 10 trang web và app học tiếng Anh miễn phí cực chất.
IELTS Writing Task 1: Liệu có nên dùng Phrasal Verbs trong bài viết học thuật?
Trong một xã hội luôn luôn thay đổi hằng ngày hằng giờ, các từ ngữ cũng dần được biến đổi sao cho phù hợp với ngôn ngữ của thời đại. Các ngôn từ đang dần trở nên thêm phong phú và đa dạng. Hãy thường xuyên cập nhật các từ mới để tránh bị lạc hậu nhé! EFA Việt Nam xin chúc bạn thành công!