Thành ngữ luôn là phần thú vị khi học tiếng Anh, vì những cụm từ cố định này thường xuyên được người bản ngữ dùng nhưng lại ít được dạy trong sách vở. Sau đây, EFA Việt Nam sẽ giới thiệu tới bạn một số thành ngữ cực hay có sử dụng danh từ “eyes/eye” kèm hướng dẫn cách diễn đạt đúng trong hoàn cảnh thích hợp để giúp bạn luyện thi IELTS thật hiệu quả nhé! Mỗi thành ngữ đều được lấy ví dụ rất cụ thể, nên đây cũng chính là cơ hội để bạn được mở rộng vốn từ vựng của mình nữa đó. Cùng bắt đầu thôi nào!
Nội dung bài viết
1. Apple of Someone’s Eye.
“Apple of Someone’s Eye” thường được sử dụng khi muốn đề cập đến các thành viên trong gia đình hoặc những người thân gần gũi nhất với chúng ta. Thành ngữ này chỉ người mà ai đó rất yêu quý.
Example:
Jennie is the apple of her father’s eye. He’s so proud of her.
My Mercedes is the apple of my eye.
2. Bird’s-eye View.
Nghĩa đen của “bird’s-eye view” chỉ một vị trí mà từ đó người ta có thể nhìn bao quát ra một khu vực rộng. Thành ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng, có nghĩa là ai đó có thể nắm bắt một tình huống từ góc độ bao quát hơn, nhìn bao quát/nói vắn tắt.
Example:
His bird’s-eye view of the market will help us beat our competitors.
The hotel provides a lovely bird’s-eye view over the bay.
3. Catch Someone’s Eye.
“Catch Someone’s Eye” cho thấy ai đó hoặc thứ gì đó đã thu hút được sự chú ý.
Example:
I caught the server’s eye. He’ll be with us shortly.
That house on Elm street certainly caught my eye. Should we talk a look inside?
4. Cry One’s Eyes Out.
“Cry One’s Eyes Out” là một thành ngữ được sử dụng để nói về các sự kiện đáng buồn trong cuộc đời của người nào đó (như là mất đi người thân). Nó có nghĩa là khóc trong một thời gian rất dài một cách tuyệt vọng.
Example:
I think you just need to cry your eyes out to get it all out of your system.
Maria’s crying her eyes out. I wonder what happened?
5. Eagle Eye.
Một người có “eagle eye” là người có con mắt tinh tường, có khả năng quan sát tốt và giỏi phát hiện ra các chi tiết quan trọng hoặc nhận thấy những sai sót.
Example:
Show it to the editor. She has an eagle eye and will catch any mistake.
Luckily, Tom’s eagle eye saw the discounted sweater I was looking for.
6. Feast One’s Eyes on Something.
“Feast One’s Eyes on Something” thể hiện hành động nhìn cho đã mắt (với món đồ quý). Thành ngữ này thường được sử dụng để tự hào về một sở hữu mà bạn rất tự hào.
Example:
Feast your eyes on my new watch. Isn’t it beautiful?!
I can’t stop feasting my eyes on my new car.
7. Get a Black Eye.
Nếu hiểu theo nghĩa đen thì “Get a Black Eye” có nghĩa là bị bầm mắt. Thành ngữ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng nghĩa là bị thất bại/thua tơi tả.
Example:
I got a black eye when I bumped into the door.
I guess we got a black eye trying to compete with that big corporation.
8. Get Stars in One’s Eyes.
Thành ngữ này được sử dụng để chỉ hành động trầm trồ ngưỡng mộ, thần tượng ai đó hoặc bị ám ảnh muốn trở thành ngôi sao.
Example:
Ever since Janet got the lead role in the high school play, she’s got stars in her eyes.
Just because you are handsome doesn’t mean you need to get stars in your eyes.
9. Give Someone the Eye.
“Give Someone the Eye” diễn tả hành động nhìn ai đó bằng ánh mắt chê trách.
Example:
The teacher was giving me the eye during the test. I guess he thought I might cheat.
Don’t give me the eye! You’re the one who caused this mess.
10. Have Eyes Bigger than Your Stomach.
Thật không may, nếu bạn “Have Eyes Bigger than Your Stomach” thì bạn là người khá dễ để tăng cân đấy. Thành ngữ này có nghĩa là bạn mong muốn có nhiều thức ăn hơn mức mà bạn có thể ăn. Trong tiếng Việt còn có thể diễn đạt bằng câu tục ngữ: “no bụng, đói con mắt”.
Example:
Little children tend to have eyes bigger than their stomachs.
I remember one crazy night when my best friend had eyes bigger than his stomach. He ordered more than six different meals!
11. Have Eyes in the Back of One’s Head.
Thành ngữ này diễn tả người có thể thấy bất cứ chuyện gì đang diễn ra xung quanh mình, cái gì cũng biết.
Example:
My mom had eyes in the back of her head. I never got away with anything.
Do you have eyes in the back of your head? How did you notice that?
12. Hit the Bull’s-eye.
Nếu hiểu theo nghĩa đen, “Hit the Bull’s-eye” diễn tả hành động bắn trúng hồng tâm (chạm mục tiêu). Nghĩa bóng của câu thành ngữ này là diễn tả một kết quả ấn tượng.
Example:
I think we hit the bull’s-eye with our new product line.
You’ve hit the bull’s-eye by getting that job.
13. In the Public Eye.
Nếu bạn là người “In the Public Eye“, tức là bạn sẽ luôn bị dư luận soi xét từng hành động của mình. Vì vậy hãy thật cẩn thận!
Example:
You’ll be in the public eye if you take that job.
Hollywood actors are all in the public eye.
14. Keep One’s Eye on the Ball.
Thành ngữ này diễn tả người luôn có khả năng tập trung cao độ, đặc biệt là trong công việc.
Example:
You need to keep your eye on the ball, no matter how long it takes, to succeed.
His ability to keep his eye on the ball assured his eventual success.
15. Turn a Blind Eye to Someone or Something.
Thành ngữ này diễn tả hành động mắt nhắm mắt mở cho qua, bỏ qua, nhắm mắt làm ngơ với ai đó và sẵn sàng bỏ qua những điều sai trái.
Example:
Just turn a blind eye to Ted. He’ll never change.
I’m going to turn a blind eye to that problem for the moment.
16. Without Batting an Eye.
“Without Batting an Eye” diễn tả hành động làm điều gì với một thái độ tỉnh bơ, không do dự, không hề chớp mắt (xem là chuyện nhỏ).
Example:
He purchased the $2 million home without batting an eye.
John made the decision without batting an eye.
17. Idioms With “Eye” Quiz.
Đến đây, bạn đã hiểu rõ về cách dùng của 16 thành ngữ có chứa “eyes/eye” ở từng hoàn cảnh chưa nào? Hãy cùng EFA Việt Nam ôn lại bằng một bài tập ngắn sau đây để có thể nhớ lâu hơn nhé!
Fill in the gaps with a word to complete these sentences with expressions using eye:
(1) Our boss has an ______ eye because he catches mistakes that others miss.
(2) Let’s take a ______ view of this situation to make sure we don’t miss anything.
(3) It’s surprising how many young people get ______ in their eyes and move to Hollywood to start a career.
(4) I ordered this cake, but it’s too much. I’m afraid I have eyes that are bigger than my ______.
(5) My daughter is the ______ of my eye.
(6) I think you hit the ______ when you made that investment. Today, you are a millionaire!
(7) She gave her daughter $500 without ______ an eye because she trusts her to spend it wisely.
(8) Would you please stop giving me the ______! You’re making me nervous!
(9) I got a ______ eye when I fell last week.
(10) Politicians are always in the ______ eye.
Answers:
(1). eagle
(2). bird’s-eye
(3). stars
(4). stomach
(5). apple
(6). bull’s-eye
(7). batting
(8). eye
(9). black
(10). public
Xem thêm: Tổng Hợp Các Ứng Dụng Miễn Phí Giúp Bạn Luyện Nói Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất. thành ngữ
10 expressions & phrases hữu ích đừng bỏ lỡ nếu muốn đạt điểm IELTS cao hơn.
Để có thể hiểu được ý nghĩa của thành ngữ, bạn cần phải hiểu nghĩa của từng từ vựng trong câu. Bạn sẽ có thể bắt gặp các thành ngữ rất nhiều trong các bộ phim tiếng Anh. Do đó nếu bạn là một “mọt phim” chân chính, những thành ngữ này chắc hẳn sẽ trở nên không quá xa lạ và bạn có thể học chúng một cách dễ dàng. Trên đây là những câu thành ngữ tiếng Anh cực thú vị về đôi mắt mà EFA Việt Nam đã tổng hợp được. EFA Việt Nam hi vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn củng cố sâu hơn kiến thức và mở rộng vốn từ của mình. Chúc bạn thành công!