Trong từ vựng Tiếng Anh, “run” là một động từ rất đặc biệt được sử dụng trong rất nhiều những thành ngữ hay và thú vị.Theo trang web từ điển Cambridge, nghĩa đen của run là đi nhanh hơn so với đi bộ, bằng cách thực hiện các bước nhanh chóng trong đó mỗi chân được nâng lên trước khi chân tiếp theo chạm đất và một nghĩa khác là vận hành. Và sau đây, EFA Việt Nam sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về những thành ngữ và biểu cảm được sử dụng cùng với từ “run”.

Run

1. Dry run: 

(danh từ) một thử nghiệm, một buổi diễn tập của một điều gì đó.

Ex:

I think we should make a few dry runs before we give the presentation.

Tôi nghĩ chúng ta nên chạy thử vài lần trước khi chúng ta thuyết trình

Let’s do just one more dry run before we give it a try!

Hãy làm lại một lần nữa trước khi chúng ta thử nghiệm!

2. In a long run:

(cụm giới từ) cuối cùng, theo thời gian, dài hạn.

Ex:

Many people find that they actually do want to have children in the long run.

Theo thời gian nhiều người nhận ra rằng họ thực sự muốn có con. 

In the long run, we’ll be able to win the contract and keep his business.

Về dài hạn, chúng ta sẽ có thể trúng thầu và tiếp tục việc kinh doanh của anh ấy.

3. Make a run for it:

(cụm động từ) chạy nhanh nhất có thể qua cơn mưa hoặc những trình trạng thời tiết xấu khác, chạy trốn.

Ex:

It’s raining outside. Let’s make a run for it and get to the car.

Ngoài trời đang mưa. Hãy chạy thật nhanh và vào ô tô nào.

The thieves made a run for it, but the policemen were able to catch up and arrest them.

Tên trộm cố gắng chạy trốn nhưng cảnh sát đã có thể đuổi kịp và bắt chúng.

4. Make someone’s blood run cold:

(Cụm động từ) làm ai đó sợ hãi đến mức ớn lạnh bằng một điều gì đó.

Ex:

Seeing her makes my blood run cold. I wish she would leave.

Nhìn thấy cô ấy khiến tôi rất sợ hãi. Tôi ước rằng cô ấy rời khỏi đây.

His blood will run cold if he hears that story.

Anh ấy sẽ rất sợ hãi nếu anh ấy nghe được câu chuyện đó.

5. Get off to a running start:

(Cụm động từ) Bắt đầu một dự án hoặc một sự kiện một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Ex:

If we finish our research now, we’ll get off to a running start.

Nếu chúng ta hoàn thành nghiên cứu ngay bây giờ, chúng ta sẽ bắt đầu dự án nhanh chóng hơn.

I think this semester has gotten off to a running start.

Tôi nghĩ rằng học kì này đã bắt đầu một cách rất hiệu quả.

6. Run around in circle:

(Cụm động từ) tốn thời gian vào một việc gì đó và không có tiến triển trong việc bạn thực sự muốn hoàn thành.

Ex:

It feels like we’re just running around in circles.

Có cảm giác như chúng ta đang lãng phí thời gian vậy.

It took a few days of running around in circles before I could be able to  finish everything.

Tốn mất vài ngày không có tiến triển gì để tôi có thể hoàn thành tất cả mọi thứ 

7. Run a fever:

(Cụm động từ) bị sớt, có thân nhiệt rất cao

Ex

We should go to the emergency room as she’s running a fever.

Chúng ta nên tới phòng cấp cứu vì thân nhiệt của cô ấy rất cao

I think I might be running a fever. Could you get a thermometer?

Tôi nghĩ rằng tôi có thể bị sốt. Bạn lấy giúp tôi chiếc cặp nhiệt độ với. 

8. Run a tight ship:

(Cụm động từ) quản lý rất tốt và hiệu quả với tất cả mọi người biết vị trí của mình.

Ex:

I like to run a tight ship, so get ready to work!

Tôi thích quản lý mọi người thật tốt, vì vậy bắt đầu làm việc nào!

She runs a tight ship over at her company.

Cô ấy quản lý rất tốt tại công ty của cô ấy 

9. Run a temperature:

(Cụm động từ) thân nhiệt tăng nhẹ, không nghiêm trọng như câu “have a fever”

Ex:

The baby is running a temperature.

Đứa bé đang tăng thân nhiệt.

Use this thermometer to check if you’re running a temperature. 

Hãy dụng cái nhiệt kế này để kiểm tra rằng bạn có bị tăng thân nhiệt hay không. 

10. Run around like a chicken with its head cut off:

(Cụm động từ) trở nên điên khùng, hành động một cách vô nghĩa.

Ex:

Stop running around like a chicken with its head cut off and tell me what happened!

Dừng hành xử như người điên và kể tôi chuyện gì đã xảy ra nào!

She ran around like a chicken with its head cut off when she heard the bad news.

Cô ấy hành xử như người điên khi cô ấy nghe tin xấu.

11. Run for it:

(Cụm động từ) cố gắng chạy thoát

Ex:

Run for it! The cops are coming!

Hãy chạy đi! Cảnh sát đang tới!

He decided to make a run for it and sprinted to his car.

Anh ấy quyết định chạy trốn và chạy thật nhanh tới ô tô của anh ấy.

12. Run in the family:

(Cụm động từ) một đặc điểm tính cách nào đó phổ biến trong gia đình, truyền thống gia đình

Ex:

Musical talent runs in my family.

Năng khiếu âm nhạc là đặc tính của gia đình mình rồi.

I think his ability with children runs in the family. 

Tôi nghĩ khả năng dạy trẻ của anh ấy là đặc điểm của gia đình rồi.

13. Run into a stone wall:

(Cụm động từ) không thể tiến triển trong một tình huống nào đó

Ex:

We ran into a stone wall when we tried to get a building permit.

Chúng tôi không có tiến triển gì khi chúng tôi cố gắng xin giấy phép xây dựng.

Don’t ask for a raise now. You’ll run into a stone wall.

Đừng xin tăng lương bây giờ. Bạn sẽ không có tiến triển gì đâu

14. Run someone ragged:

(Cụm động từ) khiến ai đó cực kỳ mệt mỏi vì bạn ép họ là nhiều việc.

Ex:

Her son run her ragged when he was home at the weekend.

Con trai cô ấy khiến cô ấy mệt mỏi khi anh ấy ở nhà.

She says her boss runs everyone ragged at her place of employment.

Cô ấy nói rằng sếp cô ấy khiến mọi người mệt mỏi tại nơi làm việc.

15. Run something up:

(Cụm động từ) tính tiền một thứ gì đó, tính hóa đơn.

Ex:

Peter ran his clothes up on his Visa card.

Peter tính tiền quần áo của anh ấy qua thẻ Visa.

He’s run up quite the bill at the local tavern.

Anh ấy tính hóa đơn khá cao tại một quán rượu tại địa phương.

16. Still water run deep:

(Cụm từ thành ngữ) bình tĩnh hoặc một người bình tĩnh và rất thông thái.

Ex:

Just listen to him for a while. Still waters run deep.

Hãy nghe anh ấy nói một lúc đi.  Đó là một người rất bình tĩnh và thông thái đấy.

Remember still waters run deep. It might take some time to figure out. 

Hãy nhớ phải thật bình tĩnh. Có thể sẽ tốn chút thời gian để tìm ra.

Nguồn tham khảo: https://www.thoughtco.com/idioms-and-expressions-with-run-4117103

Xem thêmCấu trúc đề thi IELTS và những thay đổi năm 2020.

Các Idioms và Expressions thú vị với từ “Time”.

Đó là những thành ngữ và cụm từ rất hay và hữu ích đi cùng với từ Run. Nếu các bạn có thể vận dụng vào phong cách nói chuyện của  mình thì chắc chắn, những cuộc trò chuyện của bạn sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều. Trong tương lai, EFA Việt Nam sẽ đem tới các bạn thêm nhiều bài viết bổ ích. Vì vậy các bạn hãy đón xem nhé. Chúc các bạn may mắn và thành công!