True/False/Not given luôn được coi là một trong những dạng “khó nhằn” nhất của IELTS Reading. Đây là mối lo ngại cho rất nhiều các thí sinh bởi nó đòi hỏi khả năng xác định mối quan hệ giữa thông tin trong bài đọc và thông tin trong câu hỏi để đưa ra được một đáp án chính xác. Tuy nhiên, đây sẽ không còn là vấn đề nếu như bạn vận dụng đúng phương pháp làm bài cùng với một số mẹo sau. Hãy cùng EFA Việt Nam “nằm lòng” các bí kíp “bách phát bách trúng” để chinh phục dạng True/False/Not given này nhé!
- Các dạng bài thường gặp
Thông thường có 2 loại câu hỏi cho dạng đề này:
- True/False/Not given: Là dạng cần dựa vào facts có trong bài
- Yes/No/Not given: Là dạng cần suy luận theo ý kiến, quan điểm của tác giả
Đối với mỗi dạng cần xác định rõ thông tin trong bài và thông tin trong câu hỏi, đối với dạng T/F/NG thì cần đi tìm ý kiến của tác giả còn T/F/NG thì phải đi tìm facts trong bài. Nếu chỉ đơn giản có Y/N hoặc T/F thì vấn đề trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Tuy nhiên, còn có thêm NG khiến rất nhiều thí sinh bị mất điểm.
- Thế nào là True/False/Not given?
Với dạng bài này, đề bài sẽ đưa ra cho các bạn một loạt các nhận định (statement) và yêu cầu bạn phải chọn đó là “True”, “False” hay “Not given”.
- TRUE: Nếu nhận định trùng khớp với ý đưa ra trong bài đọc (nhớ rằng ý nghĩa của nhận định và ý bài đọc phải giống hệt nhau 100% (same). Nếu ý đưa ra chỉ tương tự (similar) hoặc gần giống (nearly the same) -> FALSE
- FALSE: Nếu ý của nhận định trái ngược hoặc mâu thuẫn với ý bài đọc -> FALSE
- NOT GIVEN: Khi câu nhận định có 1 thông tin (dù là nhỏ nhất) mà bài đọc không có
Lưu ý: ‘Not Given’ không có nghĩa là không có thông tin. Có thể thông tin của câu nhận định sẽ xuất hiện trong bài đọc nhưng thông tin đó không dùng hoặc không đủ để trả lời câu hỏi
- Các bước làm dạng True/ False/ Not given:
- Bước 1: Tìm keywords trong câu nhận định và nhìn lên đoạn văn -> xác định vị trí của thông tin ở đâu-
- Bước 2: Tìm những từ trong câu nhận định đồng nghĩa với từ trong đoạn văn (để dựa vào đó đưa ra câu trả lời)
- Bước 3: Đọc kỹ câu văn nhận định và đoạn văn chứa thông tin để trả lời câu hỏi.
Ví dụ: IELTS Reading: yes, no, not given
Read the following passage about ‘habits’.
“All our life, so far as it has definite form, is but a mass of habits,” William James wrote in 1892. Most of the choices we make each day may feel like the products of well-considered decision making, but they’re not. They’re habits. And though each habit means relatively little on its own, over time, the meals we order, what we say to our kids each night, whether we save or spend, how often we exercise, and the way we organize our thoughts and work routines have enormous impacts on our health, productivity, financial security, and happiness. One paper published by a Duke University researcher in 2006 found that 40 percent or more of the actions people performed each day weren’t actual decisions, but habits.
Do the statements below agree with the ideas expressed by the author? Write YES, NO or NOT GIVEN.
1.The majority of choices we make on a daily basis are conscious decisions.
2.Saving money is the key to financial security.
3.Habits account for at least 40 percent of the things we do each day.
Note:
The passage above comes from a book I read recently called The Power of Habit. If you’re looking for a book to read, I definitely recommend it.
(Bài đọc từ trang: ielts-simon.com.
http://ielts-simon.com/…/ielts-reading-yes-no-not-given.html)
Đáp án và giải thích chi tiết:
- The majority of choices we make on a daily basis are conscious decisions.
- Keywords là “choices” và “decisions” -> quay ngược lên đoạn văn xác định tìm thông tin ở câu 2 của đoạn văn.
- Tìm những từ trong câu hỏi nghĩa tương tự so với đoạn văn ở trên (xem dòng 1,2,3 bảng keywords table ở dưới)
- Đọc kỹ câu hỏi và câu trong đoạn văn để trả lời
Câu nhận định: phần lớn quyết định hằng ngày của chúng ta là những quyết định có ý thức.
Câu văn trong bài: “feel like the products of well-considered decision making, but they’re not. They’re habits” (những quyết định hằng ngày có vẻ như là những quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng, nhưng không phải như vậy. Chúng là thói quen). -> NO
2. Saving money is the key to financial security.
- Keywords là “financial security” -> quay ngược lên đoạn văn xác định tìm thông tin ở câu 4 của đoạn văn.
- Tìm những từ trong câu hỏi nghĩa tương tự so với đoạn văn ở trên (xem dòng 4 của bảng keywords table ở dưới)
- Đọc kỹ câu hỏi và câu trong đoạn văn để trả lời
Câu nhận định: Saving money is the key to financial security (Tiết kiệm tiền là chìa khóa cho việc đảm bảo kinh tế).
Tuy nhiên dựa vào thông tin trong bài đọc, mình không thể biết việc “saving money” có tác động đến “financial security” hay không (đoạn văn chỉ nêu “Whether we save or spend …enormous impacts on financial security”) -> NOT GIVEN
3. Habits account for at least 40 percent of the things we do each day.
- Keywords là “40 percent” -> quay ngược lên đoạn văn xác định tìm thông tin ở câu cuối cùng của đoạn văn.
- Tìm những từ trong câu hỏi nghĩa tương tự so với đoạn văn ở trên (xem dòng 5,6 của bảng keywords table ở dưới)
- Đọc kỹ câu hỏi và câu trong đoạn văn để trả lời
Câu nhận định: Habits account for at least 40 percent of the things we do each day. (thói quen chiếm ít nhất 40 phần trăm những việc chúng ta làm hằng ngày)
So sánh với bài đọc có nêu: that 40 percent or more of the actions people performed each day weren’t actual decisions, but habits. (40 phần trăm hoặc hơn những quyết định của con người hằng ngày không phải là quyết định thực sự (actual decision) mà là thói quen (habits)” -> YES