Với những người học IELTS, kỹ năng paraphrase là kĩ năng rất quan trọng và cần thiết để đạt điểm cao. Paraphrase sẽ giúp bạn trong cả 4 kỹ năng, đặc biệt là trong bài Writing và Speaking. Ở bài viết hôm nay, EFA Việt Nam sẽ chia sẻ tới bạn 5 cấu trúc paraphrase trong Writing Task 2 rất quan trọng và cần thiết cho bất kỳ ai đang ôn luyện IELTS Writing. 5 cấu trúc này có liên quan trực tiếp đến khoảng 4 dạng câu hỏi trong đề thi IELTS Writing Task 2, do đó các bạn hãy phân tích các cấu trúc thật kỹ để áp dụng vào bài nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

paraphrase

1. Cấu trúc 1 – Ảnh hưởng.

  • Ảnh hưởng xấu/ tiêu cực:

Khi muốn nói X có ảnh hưởng xấu lên Y, ta có rất nhiều cách nói:

X has a/an +  adverse/negative/severe/harmful/detrimental + impact/effect + on Y

Example: Smoking is bad for people’s health. (Việc hút thuốc có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người).

Ở ví dụ trên, nếu dùng “is bad for” thì có vẻ đơn giản và không ghi điểm tốt trong tiêu chí Lexical Resources. Vậy nên bây giờ ta cần paraphrase cụm từ này để ghi điểm cao hơn như sau:

Smoking has a negative impact on people’s health.

Ta cũng có thể thay từ “negative” bằng các từ như: “adverse” (lưu ý adverse đi với “an”), “severe“, “harmful“, “detrimental”. Những từ này đều có nghĩa là tiêu cực, có hại. Ta có thể thay “impact” bằng effect.

  • Ảnh hưởng tốt/ tích cực:

Tương tự như vậy, khi muốn nói X có ảnh hưởng tốt lên Y, ta có thể nói:

X has a + positive/beneficial + impact/effect on Y

Example: Taking regular exercise has a beneficial effect on health. (Việc tập thể dục đều đặn có ảnh hưởng tốt đến sức khỏe).

2. Cấu trúc 2 – Nguyên nhân.

Khi muốn nói X gây ra Y, ta có những cách nói sau:

  • X causes Y.
  • X leads to Y.
  • Y is caused by X.
  • Y is a result of X.
  • One of the primary causes of Y is X.

Example: One of the primary causes of environmental pollution is the burning of fossil fuels. (Một trong những nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm môi trường là việc đốt nhiên liệu hóa thạch).

Ngoài cách nói như trên, ta có những cách paraphrase như sau:

  • The burning of fossil fuels causes environmental pollution.
  • The burning of fossil fuels leads to environmental pollution.
  • Environmental pollution is caused by the burning of fossil fuels.
  • Environmental pollution is a result of the burning of fossil fuels.

Từ vựng quan trọng cần chú ý:

  • cause (v): gây ra
  • lead to: dẫn tới
  • to be caused by: bị gây ra bởi
  • to be a result of: là hệ quả/ kết quả của việc gì

3. Cấu trúc 3 – Giải pháp.

Khi muốn đề xuất giải pháp cho một vấn đề nào đó, ta có các cấu trúc sau:

  • The government/ people/… +  should + V (nguyên mẫu).
  • It is important for + the government/ people/.. + to + V (nguyên mẫu).
  • It is necessary for + the government/ people/.. + to + V (nguyên mẫu).
  • One solution would be for +  the government/ people/.. + to + V (nguyên mẫu).
  • Dùng cấu trúc bị động.

Example: The government should encourage people to use public transport instead of their own cars. (Chính phủ nên khuyến khích người dân đi phương tiện công cộng hơn là xe hơi).

Ở câu trên, ta dùng cấu trúc với “should”. Ngoài ra còn có những cách paraphrase rất hay như sau mà bạn có thể tham khảo:

  • It is important for the government to encourage people to use public transport instead of their own cars.
  • It is necessary for the government to encourage people to use public transport instead of their own cars.
  • One solution would be for the government to encourage people to use public transport instead of their own cars.

  • People should be encouraged to use public transport instead of their own cars. (Bị động)

4. Cấu trúc 4 – Ý kiến cá nhân.

Khi muốn nêu ý kiến cá nhân trong bài có những cách sau:

  • I personally believe/ think that…
  • I would argue that…
  • In my opinion,…
  • From my point of view,…
  • It is my opinion that…
  • I am of the opinion that…

5. Cấu trúc 5 – Lợi ích & Hạn chế.

  • Lợi ích:

Khi muốn nói vấn đề X có nhiều lợi ích, ta dùng cấu trúc:

X has + a wide range of / many/ a variety of/ a lot of + benefits/ advantages/ beneficial effects.

Example: EFA Việt Nam sẽ lấy ví dụ trong trường hợp muốn nói việc xem TV có nhiều lợi ích như sau:

Watching TV has a wide range of benefits.

Watching TV has many advantages.

Watching TV has a variety of beneficial effects.

  • Hạn chế/ Bất lợi: paraphrase 

Tương tự như vậy, khi ta muốn nói X có nhiều hạn chế, ta có cấu trúc sau:

X has + a wide range of / many/ a variety of/ a lot of + drawbacks/ disadvantages/ negative effects.

Xem thêm: Cấu trúc đề thi IELTS và những thay đổi năm 2020.

Các Idioms và Expressions thú vị với từ “Time”.

Trên đây chính là 5 cấu trúc paraphrase trong Writing Task 2 vô cùng hữu ích, cần thiết và quan trọng. Các bạn hãy ghi chú lại để áp dụng vào các bài tập nhé. EFA Việt Nam hy vọng rằng bài viết này hữu ích đối với bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại comment bên dưới để được EFA Việt Nam giải đáp kịp thời nhé.