IELTS | Khi học tiếng Anh, đã bao giờ bạn có ước bánh trung thu có hiệu quả thần kỳ như bánh mỳ trí nhớ của Doremon chưa? Trí tưởng tượng thì đâu có giới hạn nhỉ nhưng thôi thì trong lúc chờ đợi sáng chế ảo diệu đó thì hãy cùng EFA Việt Nam khám phá tất tần tật từ vựng chủ đề “Moon” nhân dịp Tết Trung thu trong bài viết sau nha. 

IELTS

Nội dung bài viết

IELTS VOCABULARY

Phần 1

  • Lunar Eclipse: Nguyệt thực: Khi Trái đất nằm giữa Mặt trời và Mặt trăng
  • Solar Eclipse: Nhật thực: Khi Mặt trăng nằm giữa Mặt trời và Trái đất.
  • New Moon: Khi Mặt trăng ở cùng phía Trái đất với Mặt trời, vì vậy nó không thể nhìn thấy nó trên bầu trời.
  • Crescent (adj): Lưỡi liềm: Khi Mặt trăng xuất hiện với hình dạng mỏng, cong vào thời điểm trước hoặc ngay sau kỳ Trăng non.
  • Far Side (phrase): Phía Mặt trăng không thể nhìn thấy từ Trái đất.
  • First Quarter: Khi nửa bên phải của Mặt trăng được chiếu sáng.
  • Full: Trăng tròn: When the entire Moon is illuminated by the Sun.
  • Gibbous: Giai đoạn Mặt trăng sau kỳ First Quarter và kỳ Trăng tròn (khi Mặt trăng gần tròn).
  • Last Quarter: Khi nửa bên trái của Mặt trăng được chiếu sáng.
  • Selenography: Nghiên cứu cấu trúc liên kết và các đặc điểm của Mặt trăng.
  • Tides: Thủy triều: Sự dâng lên và hạ xuống của mực nước biển trên Trái đất do lực hấp dẫn của Mặt trời và Mặt trăng.

Phần 2

  • Basalt (n): Đá núi lửa được tìm thấy trên Trái đất và Mặt trăng được hình thành do dung nham nguội đi.
  • Mare: Một đồng bằng bazan trên Mặt trăng được hình thành bởi những ngọn núi lửa đã tắt.
  • Crater (n): Miệng núi lửa: Một chỗ lõm hình thành do tác động của một thiên thạch.
  • Earthshine (n): Ánh sáng Mặt trời phản xạ trở lại Mặt trăng từ Trái đất.
  • Ephemeris (n): Văn bản thiên văn liệt kê vị trí của các thiên thể tại một thời điểm nhất định.
  • Satellite: Vệ tinh: Một vật thể quay quanh một thiên thể, giống như Mặt trăng quay quanh Trái đất.
  • Limb: Cạnh ngoài của thiên thể.
  • Magnitude: Độ sáng của một thiên thể. Con số càng thấp, vật thể càng sáng.
  • Apogee: Điểm của quỹ đạo Mặt trăng khi nó ở xa Trái đất nhất.
  • Perigee: Điểm mà quỹ đạo của Mặt trăng gần Trái đất nhất.
  • Phases: Các pha/kỳ thể hiện sự chiếu sáng khác nhau của Mặt trăng tùy thuộc vào vị trí của nó so với Trái đất và Mặt trời.

 

Nguồn: IELTS Vocabulary

 

Xem thêm: [IELTS Vocabulary] Kho từ vựng siêu chất chủ đề Movie

[IELTS Vocabulary] Chủ đề: Education

 

Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn bỏ túi thêm từ vựng thú vị và cần thiết cho chủ đề “Moon” khi học IELTS. Học tiếng Anh là một quá trình cần sự kiên trì và bền bỉ nhưng đừng quên rằng bạn luôn có EFA Việt Nam đồng hành trên con đường học tập, đặc biệt trên hành trình chinh phục IELTS. Nếu có câu hỏi gì hãy để lại bình luận cho chúng mình nhé. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết sau nha.