Du lịch (Travel) là một cách thức để giải tỏa áp lực cuộc sống đối với nhiều người và cũng là một chủ đề quen thuộc đối với những người học tiếng Anh nói chung, những người thi IELTS nói riêng. Hôm nay, hãy cùng EFA Việt Nam “bỏ túi” một số từ vựng và cách diễn đạt thú vị liên quan đến chủ đề Du lịch không chỉ thú vị mà còn rất hữu dụng trong cuộc sống hàng ngày này nhé!

english vocabulary

1. Air Travel: Du lịch hàng không. 

  • Airport (n) sân bay

E.g:  I went to the airport to catch a flight to San Francisco.

        (Tôi đi đến sân bay để bắt chuyến bay đến San Francisco)

  • Check in (v) thực hiện việc xác nhận giấy tờ, thủ tục trước khi lên máy bay.

E.g:  Make sure to get to the airport two hours early to check in.

         (Hãy chắc chắn là đến sân bay trước hai tiếng để check in)

  • Fly (v) bay, di chuyển bằng đường hàng không.

E.g: I was flying home to visit my parents.

  • Land (v) (máy bay) hạ cánh >< Take off (v) (máy bay) cất cánh     

E.g:  The airplane will land in two hours   (Máy bay sẽ hạ cánh trong 2 giờ nữa)

          The airplane is scheduled to take off at 3:30 pm

          (Máy bay dự kiến sẽ cất cánh vào 3:30 pm)

          The landing took place during a storm. It was very scary.

          (Máy bay hạ cánh trong bão. Thật sợ hãi).

 

2. Vacation Travel: Du lịch dài (Kỳ nghỉ).

  • Camp (n/v)  trại/ cắm trại  

-> Go camping: đi cắm trại

E.g:  Do you like to camp in the woods?

          (Cậu có thích cắm trại ở trong rừng không?)

  • Destination (n) điểm đến

E.g:  What is your final destination? ( Đâu là điểm đến cuối cùng của cậu?)

  • Excursion (n) cuộc đi chơi

E.g:  We went on an all-day excursion to the island

        (Chúng tôi đi chơi cả ngày đến hòn đảo)

  • Go sightseeing: đi thăm quan, thăm thú 

E.g:  Did you go sightseeing while you were in France?

         (Cậu có đi thăm thú đâu hồi đang ở Pháp không?)

  • Journey (n) chuyến đi, hành trình

E.g:  The journey will take four weeks and we’ll visit four countries.

         (Chuyến đi sẽ mất bốn tuần và chúng ta sẽ đi thăm bốn quốc gia)

  • Trip (n)  chuyến đi (chuyến đi ngắn với một mục đích cụ thể)

E.g:   The trip to New York was lovely and interesting.

          (Chuyến đi đến New York thật đáng yêu và thú vị)

  • Vacation

E.g:  I’m going on vacation for a couple of weeks.

         (Tôi định đi nghỉ trong vài tuần)

  • Hostel (n) một loại khách sạn, nhà nghỉ cung cấp chỗ ở rẻ (đôi khi có cung cấp bữa ăn) đối với khách du lịch, học sinh,…
  • Motel (n) một loại nhà nghỉ dành cho những người du lịch bằng xe ô tô, ở đó, xe của họ có thể đỗ ở gần phòng nghỉ của họ.
  • Luggage (n) hành lý

E.g:  Can you carry the luggage upstairs?

  • Suitcase (n) 

E.g:  Let me unpack my suitcase and then we can go swimming.

         (Để tớ dọn vali đã xong chúng ta có thể đi bơi)

  • Tour (n) chương trình du lịch, tham quan

E.g:  This summer we went on a walking tour around Venice.

        (Hè này chúng tôi đi bộ tham quan quanh Venice)

  • Tourism (n) ngành du lịch.

E.g:  Tourism is becoming an important industry in almost every country.

          (Ngành du lịch đang trở thành một ngành công nghiệp quan trọng ở hầu               hết các quốc gia)

  • Travel agent (n) công ty du lịch.
  • Package holiday (n) kỳ nghỉ trọn gói (bao gồm mọi chi phí của chuyến đi)

E.g:  I prefer to buy package holidays, so I don’t have to worry about anything.

        (Tôi thích mua kỳ nghỉ trọn gói hơn, vì thế nên tôi không phải lo lắng gì)

  • Passenger (n) hành khách (máy bay, tàu,…)

E.g:  The passenger felt ill during the voyage.

         (Hành khách cảm thấy buồn nôn khi đi du lịch trên biển)

  • Route (n) lộ trình

E.g:  Our route will take us through Germany and on to Poland.

        (Lộ trình mà chúng ta sẽ đi qua là Đức và đi lên Ba Lan).

 

3. Overland Travel: Du lịch bằng đường bộ.

  • Lane (n) làn đường 

E.g: Make sure to get into the left lane when you want to pass.

       (Hãy chắc chắn là đi vào làn đường bên phải khi bạn muốn sang đường)

  • Freeway (n) đường cao tốc

E.g: We’ll have to take the freeway to Los Angeles.

         (Chúng sẽ phải đi đường cao tốc đến L.A)

  • Highway (n) đường quốc lộ (đặc biệt nói đến những con đường nối liền và đi xuyên qua các thành phố)

E.g: The highway between the two cities is quite lovely.

        (Đường quốc  lộ giữa hai thành phố rất đẹp)

  • Train (n) tàu hỏa

E.g: The last train leaves at 00.30. (tàu hỏa rời đi vào 00.30)

  • Rail (n) đường sắt 

E.g:  Have you ever traveled by rail? (bạn đã từng đi đường sắt chưa?)

  • Railway (n) đường sắt

E.g:  The railway station is down this street. 

         (Trạm đường sắt ở phía cuối đường)

  • Tube = Underground (n) tàu điện ngầm ( Anh-Anh)

E.g: You can take the tube in London. (Bạn có thể đi tàu điện ngầm ở London)

  • Subway (n) Tàu điện ngầm (Anh-Mỹ)

E.g: You can take the subway in New York.

  • Bus station (n) bến xe buýt

E.g:  The bus station is three blocks from here.

         (Bến xe buýt cách đây 3 dãy nhà)

 

4. Sea/Ocean Travel: Du lịch bằng đường biển.

  • Boat (n) thuyền & Ship (n) tàu

E.g: My brother took us all out in his new boat.

       (Anh trai dẫn tất cả chúng tôi đi ra ngoài chơi trên chiếc thuyền mới)

E.g:  Have you ever been a passenger on a ship?

         (Bạn đã từng là một hành khách trên tàu chưa?)

  • Cruise (n) chuyến đi chơi trên biển

E.g: I’d love to go on a round-the-world cruise.

       (Tôi muốn đi một hành trình vòng quanh thế giới trên biển)

  • Ferry (n) phà (phương tiện chuyên chở người, xe cộ,.. qua sông hoặc một vùng biển hẹp)

E.g:  Ferries allow passengers to take their cars with them to their destination.

        (Phà cho phép hành khách mang theo xe của họ đi theo đến điểm đến)

  • Port (n) cảng

E.g:  There are all kinds of commercial ships in the port.

         (Có tất cả các loại tàu thương mại ở cảng này)

  • Sailboat (n) thuyền buồm

E.g:  The sailboat requires nothing but the wind.

        (Thuyền buồm yêu cầu một thứ duy nhất đó là gió)

  • Set sail : căng buồm, khởi hành một chuyến đi biển

E.g:  We set sail from New York. 

         (Chúng tối bắt đầu chuyến đi biển của mình từ New York)

  • Voyage (n) hành trình, chuyến đi trên biển

E.g:  The voyage to the Bahamas took three days.

        (Chuyến đi biển đến Quần đảo Bahamas mất ba ngày)

 

Hy vọng rằng, bài viết trên đã giúp cho bạn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề Du lịch. Đừng quên rằng, EFA Việt Nam luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục đỉnh cao tri thức. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc gì, đừng ngần ngại liên hệ ngay với EFA Việt Nam để có được câu trả lời chính xác nhất nhé. Chúc các bạn may mắn và thành công trên con đường học tập của mình.