Dạng bài True/False/Not given được đánh giá là dạng khó nhất trong bài thi IELTS Reading. Đừng vội lo lắng nhé, đã có EFA Việt Nam giải quyết nỗi băn khoăn của bạn rồi! Cùng tham khảo ngay các bí quyết và chiến thuật làm dạng bài True/False/Not Given ở IELTS Reading mà EFA Việt Nam gợi ý dưới đây để giành trọn điểm số thật cao nhé!

True/False/Not Given ở IELTS Reading

Đầu tiên, bạn sẽ thấy 1 list câu hỏi về bài viết. Các câu hỏi ‘True, False, Not given’  yêu cầu bạn xác định xem thông tin trong văn bản có đúng hay không. Vì vậy, nhiệm vụ của bạn lúc này là phân tích xem những thông tin có trong bài là đúng hay sai.

Ví dụ:

Questions 1-8: Do the following statements agree with the information given in the text. In boxes 1-8 on your answer sheet, write:

TRUE if the statement agrees with the information.

FALSE if the statement contradicts the information.

NOT GIVEN if there is no information on this.

1. You should not arive more than half an hour before your allocated starting time.

2. Your Rider Identity Card will be sent to you before the event.

3. Some roads may have normal traffic flow on them.

4. Helmets are compulsory for all participants.

5. Refreshments are free to all participants during the ride.

6. If you need a rest you must get off the road.

7. First aid staff can provide cycle capes.

8. Bike Events will charge you for the return of your bike.

(Nguồn tham khảo: Cambridge English IELTS Papers.)

Như bạn có thể thấy ở trên, thí sinh sẽ được cung cấp một số báo cáo thực tế và được yêu cầu xem văn bản và quyết định xem tuyên bố đó là đúng, sai hay không được đưa ra.

Đáp án khó chọn nhất có lẽ là ‘Not given’. Hầu hết các bạn đều không quen trả lời các câu hỏi như thế này vì do dự không chắc chắn nên tìm gì. Để đảm bảo rằng thông tin đó ‘Not given’ thường mất khá nhiều thời gian và khiến thí sinh lúng túng. Điều này ảnh hưởng đến tiến độ làm những phần còn lại của bài kiểm tra. Thí sinh nếu không hiểu chính xác ý nghĩa của từng câu thì sẽ không thể xác định thông tin đó là đúng hay sai. Nhiều người tập trung vào các từ khóa thay vì hiểu toàn bộ ý nghĩa của câu nói.

Xác định từ khóa trong câu hỏi và cố gắng tìm các từ khớp chính xác với chúng ở văn bản cũng là một lỗi phổ biến. Thật ra không hoàn toàn sai khi làm như vậy. Nhưng ở hầu hết các bài IELTS Reading, các từ đồng nghĩa sẽ thường được sử dụng nhiều hơn. Do vậy, nếu chỉ chăm chú tìm các từ giống nhau hoàn toàn về cách viết, bạn sẽ chỉ lãng phí thời gian mà thôi.

1. Định nghĩa YES/NO/NOT GIVEN và TRUE/FALSE/NOT GIVEN.

  • Với dạng bài YES/NO/NOT GIVEN:

YES: khi ý của phần nhận định (statements) trùng khớp với ý tác giả đưa ra trong bài.

NO: khi ý của  phần nhận định (statements) trái ngược với ý tác giả đã nêu.

NOT GIVEN: khi thông tin đó không có trong bài đọc. 

  • Với dạng bài TRUE/FALSE/NOT GIVEN:

TRUE: Khi bài đọc có thông tin và khẳng định thông tin đó.

FALSE: Khi bài đọc có thông tin trái ngược hoàn toàn.

NOT GIVEN: Khi không có thông tin hoặc không thể xác định được.

Lưu ý:

Chọn TRUE khi đối chiếu thông tin dẫn ra ở câu hỏi và thông tin được đưa ra trong bài hoàn toàn chính xác, trùng khớp với nhau. Nếu bạn thấy 2 thông tin này chỉ tương tự như nhau và có chút khác biệt thì đáp án là FALSE. Hãy nhớ rằng chúng ta đang xử lý dựa trên thông tin chính xác và dẫn chứng rõ ràng, nên sẽ không có chuyện chúng chỉ tương tự (similar) hay gần giống nhau (nearly the same). Rất nhiều thí sinh đã lấn cấn và phạm phải sai lầm này vì cho rằng “loại” này có nghĩa giống nhau nên đã chọn TRUE. Không có “loại” nào với những câu hỏi này cả, chỉ có sự thật mà thôi!

Các bạn học sinh cần nắm rõ sự khác nhau của dạng câu hỏi YES/NO/NOT GIVEN khác với TRUE/FALSE/NOT GIVEN: 

YES/NO/NOT GIVEN: “opinion – ý kiến cá nhân của tác giả; 

TRUE/FALSE/NOT GIVEN: “facts – dữ kiện có trong bài”.

2. Chiến thuật làm bài.

a/ Đối với dạng bài YES/NO/NOT GIVEN:

Bước 1: Đọc kỹ đáp án được cho.

Bước 2: Tìm keywords (từ khóa) trong câu để tìm đoạn văn thích ứng trong bài đọc.

Các tips hàng đầu:

– Các câu có từ mang nghĩa mạnh như always, never, only, … đáp án thường là “No”.

– Các câu có từ can, may, might… đáp án thường là “Yes”.

b/ Đối với dạng bài TRUE/FALSE/NOT GIVEN:

– Đọc kỹ đáp án được cho để hiểu ý của toàn bộ câu (không chỉ tìm keywords). Hãy gạch chân ở những từ như: some hoặc always, all, only… trong câu trả lời để đối chiếu với bài đọc. Ví dụ: Câu “Coca-Cola has always made its drinks in the U.S.A.” (Coca-Cola luôn tạo ra đồ uống của mình ở Hoa Kỳ) có ý nghĩa hoàn toàn khác với câu “Coca-Cola has mainly made its drinks in the U.S.A.” (Coca-Cola chủ yếu làm đồ uống ở Hoa Kỳ). 

– Thật cẩn thận với các động từ được dùng khi tuyên bố thông tin nào đó. Như: suggest, claim, believe know... Ví dụ: Câu “The man claimed he was a British citizen” (Người đàn ông tuyên bố anh ta là công dân Anh) và câu “The man is a British citizen” (Người đàn ông là công dân Anh) có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

– Tìm câu trả lời khớp chính xác với những từ trong câu. Câu trả lời thường đưa ra các synonyms để đánh lừa các thí sinh, vì vậy các bạn hãy chú ý nhé!

– Đáp án chắc chắn là 1 trong cả 3 câu trả lời. Nếu bạn không chọn đáp án nào, bạn sẽ bị mất điểm.

– Thông thường câu trả lời thường sắp xếp theo thứ tự đoạn văn và thông tin được cho trong bài, vì vậy hãy đọc thật kỹ các đoạn.

– Loại bỏ bất cứ điều gì bạn đã biết về chủ đề của bài và không đưa ra giả thuyết cá nhân. Chỉ đưa ra câu trả lời dựa trên thông tin và dẫn chứng có trong văn bản.

Tìm hiểu thêm: Bí kíp ăn trọn điểm phần thi IELTS Listening.

 Tip for IELTS: Phương pháp mở bài hiệu quả trong IELTS Speaking Part 2.

 

Trên đây là toàn bộ Chiến thuật chinh phục dạng bài True/False/Not Given ở IELTS Reading. EFA Việt Nam hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng bài này và dễ dàng ăn trọn điểm phần Reading Test nhé! Cùng lưu lại các tips hay ho này để trau dồi và luyện tập hàng ngày thôi nào!