Bạn yêu thích môn nghệ thuật thứ 7 và cũng có mong muốn kết hợp cùng học tập để làm giàu thêm kho từ vựng tiếng Anh của mình? Hãy cùng EFA Việt Nam khám phá qua bài viết tổng hợp những cụm từ vô cùng phổ biến về chủ đề phim ảnh (Movie) nhé.
MOVIE VOCABULARY – Part 1
Box-office hit: Một bộ phim thành công về doanh thu
Crowd-pleaser: Bộ phim được lòng số đông
Blockbuster: Phim bom tấn (bộ phim thành công trên thị trường)
Indie film (Phim độc lập): Theo định nghĩa nghệ thuật, indie là viết tắt của từ independent (độc lập), không phụ thuộc vào ràng buộc về mặt doanh thu, tiếng vang, những tên tuổi phòng vé.
- Theo định nghĩa của trang BBC: phim độc lập là những sản phẩm của những nhóm, tổ chức nhỏ – không nằm trong khuôn khổ của các studio, hãng phim có kinh phí lớn. Những phim thuộc nhóm này không đi theo đường hướng làm ăn hay chạy theo xu hướng thị trường.
- Theo Viện Phim Việt Nam định: phim độc lập là những bộ phim do các tổ chức nhỏ, cá nhân tự tìm nguồn vốn để sản xuất, những tác phẩm điện ảnh thuộc dòng phim độc lập được làm ra trước hết để thể hiện cá tính nghệ thuật, sự tìm tòi trong ngôn ngữ điện ảnh của nhà làm phim và được sản xuất với kinh phí không lớn.
A-list: Những ngôi sao hạng A, rất có tiếng tăm
Cameo: Vai diễn khách mời (người nổi tiếng)
Plot/ Plotline: Cốt truyện
Filmgoer (Anh) /moviegoer: Người thường xuyên đến rạp chiếu phim.
Film buff (Anh)/Movie buff: Là người yêu thích và hiểu biết nhiều về phim.
Screenplay: Kịch bản phim
Line: Lời thoại
Premiere: Buổi công chiếu của một vở kịch, bộ phim hoặc tác phẩm âm nhạc.
Sequel: Phần tiếp theo (của một bộ phim)
Prequel: Phần tiền truyện (của một bộ phim)
Laugh riot: Đối tượng mang tính giải trí
Binge-watch: Cày hay xem chương trình gì đó nhiều tập trong một thời gian rất ngắn.
If you say “I go through phases”: Trong ngữ cảnh bạn đề cập về việc xem TV, có nghĩa rằng bạn ám chỉ lúc xem, lúc không (không liên tục).
If you put something on in the background: Bạn không thực sự theo dõi điều gì đó, hoặc xem nửa vời (ví dụ: chỉ nghe mà không xem)
Cliffhanger: Một kết thúc đầy kịch tính (trong một tập phim).
Plot threads: Cốt truyện (mạch phim)
Spoiler: Thông tin trong một bài báo, blog,..cung cấp những điểm nổi bật mới nhất trong một chương trình.
MOVIE VOCABULARY – Part 2
Padding: Điều gì đó được thêm vào chỉ để lấp đầy thời gian (nội dung trống).
Adrenaline rush: Cơn sốt adrenaline (Trạng thái tâm lý hưng phấn, bị kích thích)
Make one’s blood run cold: (Điều gì đó) khiến bạn cảm thấy rất sợ hãi.
Rom-coms: Những bộ phim hài lãng mạn. (romantic comedy)
Keep (someone) on the edge of (someone’s) seat: Làm cho ai đó (khán giả) cảm thấy rất phấn khích, lo lắng hoặc đầy hồi hộp trong khi chờ đợi điều gì sẽ xảy ra tiếp theo (trong phim).
Give someone food for thought: Khiến cho ai phải suy ngẫm một cách nghiêm túc
Melodramatic: quá mùi mẫn, lâm ly bi đát
The central character: Nhân vật chính
A classic: Tác phẩm kinh điển
To go on general release: (khi một bộ phim) được ra mắt khán giả
On the big screen: Chiếu tại rạp
The setting: Bối cảnh
Showings: Sự trình chiếu một bộ phim
Soundtrack: Nhạc nền cho phim
Hy vọng rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn kho từ vựng hữu ích về chủ đề Movie. Nếu có bất kỳ cau hỏi nào hãy để lại bình luận để chúng mình giải đáp và hỗ trợ bạn nhé. Chúc các bạn học tập tốt!