Money Idiom |”Vấn đề đầu tiên là tiền đâu?” Chắc hẳn bạn đã đoán được chủ đề từ vựng của chúng ta ngày hôm nay là gì rồi đúng không nè. Cùng EFA Việt Nam khám phá 8 cụm thành ngữ (idiom) Tiếng Anh ngỡ quen mà thực ra rất quen với “Money” để xem chủ đề này thú vị thế nào nha.

Money

MONEY IDIOM – PHẦN 1

1. Balance the booksđảm bảo rằng số tiền nhận được trong việc kinh doanh bằng với số tiền chi tiêu, cân bằng chi tiêu.

Ex:  After buying a new bike, Thomas had to work extra hours to balance the books.

Dịch: Sau khi mua một chiếc xe đạp mới, Thomas đã phải làm việc thêm giờ để có thể cân bằng chi tiêu.

 

2. Bring home the bacon: kiếm đủ tiền bạc để chu cấp cho gia đình.

Ex:  Anna took another job so she could bring home the bacon.

Dịch: Anna đã nhận một công việc khác để có thể chu cấp đầy đủ cho gia đình.

 

3. Go Dutch with someone: Chia đều hóa đơn tại một nhà hàng, mỗi người sẽ thanh toán một khoản tiền bằng nhau.

Ex:   Matthew and Hazel always go Dutch when they have a dinner at a fancy restaurant. 

Dịch: Matthew và Hazel luôn luôn chia đều hóa đơn khi họ ăn tối tại một nhà hàng sang trọng.

 

4. The gravy train: một công việc đem lại nhiều tiền nhưng không tốn nhiều nỗ lực, một công việc có thể dễ dàng kiếm tiền.

Ex: Ian received a big bonus for his consulting job. Ian’s really on the gravy train!

Dịch: Ian vừa nhận được một khoản tiền thưởng lớn cho công việc tư vấn của anh ấy. Ian thực sự đang làm một công việc đơn giản nhưng kiếm tiền dễ. 

 

MONEY IDIOM – PHẦN 2

5. Nest egg: tiền được tích góp trong một thời gian của ai đó. 

Ex:  Leo’s nest egg meant that he was able to put down the deposit on his new house.

Dịch: Khoản tiền tích góp của Leo có nghĩa rằng anh ấy đã có thể đặt cọc ngôi nhà mới của mình.

 

6. Cook the books: gian lận, thiếu sự trung thực khi làm kiểm toán, kế toán. Làm sai lệch các con số trong công việc ghi chép kế toán.

Ex:  Sam had to lie and cook the books to make the government think his business was making money.

Dịch: Sam đã phải nói dối và không trung thực trong việc kế toán để khiến chính phủ nghĩ rằng công việc kinh doanh của anh ấy đang làm ra tiền.

 

7. Golden handshake: khoản tiền trả cho một nhân viên sắp rời khỏi công ty, khoản tiền lương cuối cùng của một người tại một công ty nào đó.

Ex:  Ross was given a golden handshake by his ex-employers after he retired from his work.

Dịch: Ross đã được đưa khoản tiền lương cuối cùng bởi sếp cũ sau khi anh ấy từ chức khỏi công việc.

 

8. Cheapskate: từ này thường được dùng theo nghĩa tiêu cực, chỉ một người không tiêu nhiều tiền, một người hà tiện. 

Ex:   Thomas did not want to spend $5 on flowers for his mother. What a cheapskate!

       Thomas đã không muốn dành 5$ để mua hoa cho mẹ anh ấy. Đúng là một người hà tiện.

 

Xem thêm: 

English Idiom: Học thành ngữ tiếng Anh qua câu chuyện “The road to success”

English Idiom | Thành ngữ tiếng Anh với chủ đề “Nature”

 

Và đó là những thành ngữ rất thú vị để nói về tiền bạc. EFA Việt Nam tin rằng với một chút nỗ lực, bạn hoàn toàn có thể ứng dụng những thành ngữ này và giúp các cuộc nói chuyện thường ngày trở nên lôi cuốn, thú vị hơn. Chúc các bạn may mắn và thành công!