Gia đình là món quà tuyệt diệu nhất mà mỗi chúng ta được nhận trong cuộc đời này. Đó là “nơi để trở về” sau những tháng ngày rong ruổi, là nơi được vỗ về sau những vấp ngã, là nơi ngập tràn tình yêu thương ấm áp,… Vậy tại sao bạn lại không cùng EFA Việt Nam khám phá những từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình để cùng chia sẻ về tổ ấm ngọt ngào của các bạn? EFA Việt Nam xin gửi tặng bạn một list từ vựng tiếng Anh cực hay và ấn tượng về gia đình ở bài viết này nha!
Nội dung bài viết
TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH
Vocabulary | Classification | Definition | Example |
blood is thicker than water | idiom | một giọt máu đào hơn ao nước lã. | You’ll see even more of Stuart’s manipulative side and find out whether blood is thicker than water for Halfway. They’ll always be brothers, but how long can Halfway let Stuart go on the way that he is? |
immediate family | noun | gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột). | Only immediate family members know a secret document. |
blended family | noun | gia đình gồm vợ chồng và con riêng của vợ/chồng. | Phineas comes from a blended family. |
nuclear family |
noun | gia đình hạt nhân (gồm cha mẹ và con cái). | We average fewer than two children per nuclear family. |
extended family | noun | một gia đình đa thế hệ (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…). |
|
siblings |
noun |
anh chị em ruột. |
I have four siblings: three brothers and a sister. |
a blood relative/relation | noun | họ hàng máu mủ, bà con ruột thịt. | While he owed his stepmother respect, because of her parental position, he was not her blood relation. |
get on (well) (US) /get along (well) (UK) | phrasal verb | sống hòa thuận với ai đó. | Do you get on with your brother? |
close |
adjective |
gần gũi, thân thiết với nhau. |
|
love someone to bits (UK) | informal | yêu một ai đó rất nhiều. | He’s my old man and I love him to bits but I can’t spend too much time with him. |
dearly | adverb | thân yêu, yêu quý rất nhiều. | I love her dearly, but she can be very annoying. |
doting | adjective | cho thấy rằng bạn yêu một người rất nhiều. | We saw photographs of the doting father with the baby on his knee. |
estranged | adjective | xa lánh, ghẻ lạnh. |
|
Take care of/Look after |
phrasal verb |
chăm sóc. |
Taking care of toddler is a tough work. |
sibling rivalry | noun | anh chị em trong gia đình ganh ghét nhau. | Because I’m an only child and I’m curious about sibling rivalry. |
go through a bad/rough patch | idiom | gặp nhiều khó khăn trong một khoảng thời gian ngắn. | Andy’s going through a rough patch at the moment – his wife wants a divorce. |
ups and downs | noun | chuyện thăng trầm. | Like most married couples we’ve had our ups and downs, but life’s like that. |
upbringing | noun | việc nuôi dạy, phương pháp giáo dục (đối với trẻ con). | Is it right to say all the crimes he committed were simply the result of his upbringing? |
grow up/bring up | phrasal verb | trưởng thành, lớn lên. |
|
take after | phrasal verb | nhìn giống, trông giống ai đó (thường là các thành viên trong gia đình). | Most of my children take after my husband. |
the apple doesn’t fall far from the tree | idiom | Cha nào con nấy (hoặc cũng có thể hiểu như câu thành ngữ: Con vua thì lại làm vua/Con sãi ở chùa thì quét lá đa). | He acts just like his father. You know, the apple doesn’t fall far from the tree. |
Xem thêm: Collocation – Bí mật giúp bài IELTS Writing của bạn ấn tượng hơn.
IELTS Writing Task 2: 10 bài mẫu cực hay cho dạng đề Agree or Disagree đạt Band 9.0.
Hãy thường xuyên luyện nghe nhạc tiếng Anh, đọc các bài viết hay về gia đình trên các chuyên trang nước ngoài thú vị, truy cập Youtube, website, app ôn bài tiếng Anh linh hoạt nữa nhé. Nếu làm được như vậy, EFA Việt Nam tin chắc rằng khả năng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện một cách đáng kể, không chỉ là vốn từ về gia đình mà còn liên quan đến nhiều lĩnh vực khác. Hẹn gặp bạn ở EFA Việt Nam một ngày nào đó khi bạn thấy tiếng Anh thực sự cần thiết cho cuộc sống và sự nghiệp của mình.