Kỹ năng viết luôn là kỹ năng hóc búa và khó đạt được điểm cao nhất trong IELTS. Không những thế, nếu bạn đang có ý định đi du học tại một quốc gia nói tiếng Anh, làm quen với việc viết những bài luận học thuật chuẩn, chất lượng là một việc thiết yếu. Khi viết luận, bạn sẽ phải sử dụng đa dạng những thuật ngữ hơn là khi giao tiếp, nói chuyện hằng ngày. Trong bài viết này, EFA Việt Nam đã tổng hợp và gửi đến bạn danh sách 7 từ làm cho bài luận tiếng Anh của bạn trở nên đầy ấn tượng. 

 

  1. INDEED:

  • Cách dùng: Trong một bài viết học thuật, từ “indeed” được đặt ở vị trí đầu câu, là một cách để cho người đọc biết được bạn đang chắc chắn 100% về những gì bạn đang đề cập đến ở sau.
  • VD: Indeed, Shakespeare is one of the most famous writer of all time.

(Thật vậy, Shakespeare là một trong những nhà văn nổi tiếng nhất mọi thời đại)

 

  1. NONETHELESS:

  • Cách dùng: từ “nonetheless” nghĩa là “tuy nhiên”, “mặc dù vậy”. Từ này sử dụng để nêu lên luận điểm đối lập với luận điểm được đề cập trước đó.
  • VD: The problems are not serious. Nonetheless, we shall need to tackle them soon.

(Vấn đề không quá nghiêm trong.Tuy nhiên, chúng ta sẽ cần phải giải quyết sớm)

 

  1. THUS:

  • Cách dùng: từ “thus” mang nghĩa là “vì vậy”, “do đó”. Tuy ngắn nhưng rất tinh tế. “Thus” là một từ tuyệt vời để mở đầu câu kết luật trong bài luận của bạn.
  • VD: Eating habits formed in childhood tend to continue into adult life. Thus, the best way to prevent heart disease among adults is to encourage healthy eating from an early age.

(Thói quen ăn uống được hình thành từ nhỏ có xu hướng kéo dài đến khi lớn. Vì vậy, cách tốt nhất để ngăn chặn bệnh về tim mạch ở người lớn là khuyến khích việc ăn uống lành mạnh từ khi còn trẻ).

 

  1. FURTHERMORE:

  • Cách dùng: “furthermore” nghĩa là “hơn nữa”, “thêm vào đó”; đứng để bổ sung thông tin cho câu mà không bị trở nên nhàm chán.
  • VD: Research has shown that first-language development is not impeded by exposure to a second language. Furthermore, there is no evidence to support the claim that children find bilingual education confusing.

(Nghiên cứu cho thấy: sự phát triển về ngôn ngữ mẹ đẻ không bị gây trở ngại bởi việc tiếp xúc với ngôn ngữ thứ 2. Hơn nữa, không có một bằng chứng nào ủng hộ khẳng định rằng trẻ em thấy việc giáo dục song ngữ là rắc rối)

 

  1. ANOMALY

  • Cách dùng: “anomaly” là một danh từ thể hiện cái gì đó nổi bật, khác biệt hơn so với những luật điểm còn lại trong bài viết của bạn
  • VD: All of the results fit my theory, except for one anomaly, which appears to disagree.

(Tất cả kết quả đều đúng với giả thuyết tôi đưa ra, ngoại trừ một cái khác biệt, cái mà có vẻ như mâu thuẫn)

 

  1. METHODOLOGY

  • Cách dùng: “methodology” nghĩa là phương pháp học. Nếu bài viết của bạn có một luận điểm, vậy thì bạn tiếp cận, chứng minh luận điểm đó như thế nào? Nghiên cứu tài liệu, sách hoặc tiến hành những cuộc phỏng vấn, khảo sát là những cách bạn thực hiện để đưa ra những luận điểm trong bài. Đó chính là methodology.
  • VD: The methodology I used for this essay was complicated yet revealing.

(Phương pháp mà tôi sử dụng trong bài luận này rất phức tạp tuy nhiên cũng cung cấp nhiều thông tin hay).

 

  1. CONCUR 

  • Cách dùng: “concur” mang ý nghĩa “đồng ý”, “tán thành”. Từ này rất hữu ích khi thể hiện sự tán thành của mình với ý kiến, nhận định được đưa ra.
  • VD:   – I strongly concur with that idea. (Tôi tán thành với ý tưởng đó)                                                  – Scientists generally concur that climate change is a reality.                                                       (Các nhà khoa học nhìn chung đồng ý rằng biến đổi khí hậu là một thực tế đang diễn ra)

 

THAM KHẢO THÊM:

Sample for Writing Task 1: Line graph

5 cấu trúc paraphrase quan trọng trong Writing Task 2

IELTS Tip: Sample for 2-way question trong IELTS Writing Task 2

 

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn “bỏ túi” những từ vựng cũng như cách diễn đạt thú vị trong văn viết học thuật tiếng Anh. EFA Việt Nam chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của bản thân!