Bạn có biết rằng để chinh phục kỳ thi IELTS, chúng ta không chỉ cần lộ trình ôn luyện đúng đắn mà còn nên tích cóp cho mình một số mẹo  để có thể vượt qua “cửa ải” này một cách dễ dàng. Trong số đó, một trong những bí kíp giúp bài thi của bạn có thể gây được thiện cảm đối với giám khảo đó chính là việc sử dụng các cụm từ nối, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing. Vậy hãy cùng EFA Việt Nam tìm hiểu những cụm từ nối được sử dụng thường xuyên trong các phần thi IELTS Speaking và Writing qua bài viết dưới đây nhé!

1. Những từ nối dùng để thêm thông tin

  • and (và)
  • also (cũng)
  • besides (ngoài ra)
  • first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
  • in addition (thêm vào đó)
  • in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
  • furthermore (xa hơn nữa)
  • moreover (thêm vào đó)
  • to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, kết quả

  • Accordingly (Theo như)
  • and so (và vì thế)
  • as a result (Kết quả là)
  • consequently (Do đó)
  • for this reason (Vì lý do này nên)
  • hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
  • then (Sau đó)

3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh

  • by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
  • in like manner (theo cách tương tự)
  • in the same way (theo cách giống như thế)
  • in similar fashion (theo cách tương tự thế)
  • likewise, similarly (tương tự thế)

4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập

  • but, yet (nhưng)
  • however, nevertheless (tuy nhiên)
  • in contrast, on the contrary (Đối lập với)
  • instead (Thay vì)
  • on the other hand (Mặt khác)
  • still (vẫn)

5. Những từ nối thể hiện kết luận hoặc tổng kết

  • and so (và vì thế)
  • after all (sau tất cả)
  • at last, finally (cuối cùng)
  • in brief (nói chung)
  • in closing (tóm lại là)
  • in conclusion (kết luận lại thì)
  • on the whole (nói chung)
  • to conclude (để kết luận)
  • to summarize (Tóm lại)

6.Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ

  • as an example
  • for example
  • for instance
  • specifically
  • thus
  • to illustrate

7.Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định

  • in fact (thực tế là)
  • indeed (Thật sự là)
  • no (không)
  • yes (có)
  • especially (đặc biệt là)

8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm

  • above (phía trên)
  • alongside (dọc)
  • beneath (ngay phía dưới)
  • beyond (phía ngoài)
  • farther along (xa hơn dọc theo…)
  • in back (phía sau)
  • in front (phía trước)
  • nearby (gần)
  • on top of (trên đỉnh của)
  • to the left (về phía bên trái)
  • to the right (về phía bên phải)
  • under (phía dưới)
  • upon (phía trên)

9. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian

  • afterward (về sau)
  • at the same time (cùng thời điểm)
  • currently (hiện tại)
  • earlier (sớm hơn), later (muộn hơn)
  • formerly (trước đó)
  • immediately (ngay lập tức)
  • in the future (trong tương lai)
  • in the meantime (trong khi chờ đợi)
  • in the past (trong quá khứ)
  • meanwhile (trong khi đó)
  • previously (trước đó)
  • simultaneously (đồng thời)
  • subsequently (sau đó)
  • then (sau đó)
  • until now (cho đến bây giờ)

10. Một số “cụm từ nối” khác trong IELTS Speaking & Writing

  • But frankly speaking,.. : thành thật mà nói
  • It was not by accident that… : không phải tình cờ mà…
  • What is more dangerous, .. : nguy hiểm hơn là
  • It is worth noting that: đáng chú ý là
  • Be affected to a greater or less degree: ít nhiều bị ảnh hưởng
  • According to estimation,… : theo ước tính,…
  • According to statistics, …. : theo thống kê,..
  • According to survey data,.. theo số liệu điều tra,..
  • Viewed from different angles, … : nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
  • As far as I know,….. theo như tôi được biết,..
  • Not long ago: cách đây không lâu
  • More recently, …gần đây,….
  • What is mentioning is that… điều đáng nói là ….
  • There is no denial that… không thể chối cãi là…
  • To be hard times : trong lúc khó khăn
  • I have a feeling that: tôi có cảm giác rằng…
  • Make best use of: tận dụng tối đa
  • In a little more detail: chi tiết hơn một chút
  • From the other end of the line: từ bên kia đầu dây (điện thoại)
  • Doing a bit of fast thinking, he said: sau một thoáng suy nghĩ, anh ta nói…

 

Hy vọng rằng với những cụm từ nối mà EFA Việt Nam đã tổng hợp qua bài viết trên sẽ giúp các bạn có thêm được vốn từ để có thể hoàn thành tốt bài thi IELTS của mình. Nếu bạn đang có ý định thi IELTS nhưng chưa biết lộ trình ôn tập hay tài liệu nào cho hiệu quả thì hãy liên lạc trực tiếp với EFA Việt Nam nhé. Chúc bạn may mắn và thành công trên con đường chinh phục IELTS của mình nha!