Rất nhiều học sinh, sinh viên quốc tế đều đồng ý rằng một trong những yếu tố then chốt nhất trong văn hóa Australia là việc sử dụng từ lóng thường xuyên trong những cuộc nói chuyện hàng ngày. Quả thực, đất nước này có đến 4300 từ lóng, nhiều hơn bất kì quốc gia nói Tiếng Anh nào khác trên thế giới. Để tránh “sốc văn hóa” và bỡ ngỡ khi du học hoặc du lịch tại Úc, hôm nay bạn cùng EFA Việt Nam khám phá những Slang (từ lóng) mà người Úc hay sử dụng nhất nhé!

Slang

1. “Slang” mang nghĩa biểu đạt mang tính cá nhân.

  • Aggro: Tức giận
  • Full-on: Rất, cực kỳ
  • Heaps: vô cùng, rất
  • Flat out: Bận rộn
  • Fair Enough: Được đó/Cũng được
  • G’day: Xin chào
  • Devo: Mệt mỏi, suy sụp
  • No worries: Đừng lo lắng
  • Ordinary/Average: Ngoài nghĩa gốc, 2 từ này còn có nghĩa chê bai, hạ thấp giá trị thứ gì đó.
  • She’ll be right: Chuyện rồi sẽ ổn thôi.
  • Try-hard: Những người quá nhiệt tình hoặc quá cố gắng làm vui lòng người khác.
  • ______ as = very_____: Rất.
  • Totes: Hoàn toàn
  • Jelly: Ghen tuông
  • Play it by ear: Tùy cơ ứng biến.

2. “Slang” thường được sử dụng tại trường học.

  • Biro: Bút
  • Dodgy: Chất lượng thấp/Không đáng tin cậy, đáng nghi ngại. 
  • How ya going/How’s it going?: Bạn thế nào rồi?
  • How good is that?: Tuyệt vời nhỉ!
  • Mobile/Mobes: Điện thoại di động
  • Rubber: Cục gôm tẩy
  • Pacer: Bút chì kim
  • Reckon: Nghĩ/Cảm thấy/Cho rằng 
  • Uni: Trường đại học
  • Wag: Bỏ tiết
  • Zed: Chữ Z

3. “Slang” thường được sử dụng khi đi ăn, đi chơi.

  • Arvo: Buổi chiều
  • Avo: Qủa bơ
  • Barbie: Lẩu nướng
  • Bikkie: Bánh quy
  • Bottle-o: Quán rượu
  • Brekkie: Bữa sáng
  • Bucks: Đô la
  • Budgie Smuggler: Một bộ đồ bơi hãng Speedos
  • Cuppa: Đồ uống nóng
  • Chemist: Hiệu thuốc
  • Dunny: Nhà vệ sinh
  • Chock a block: Đầy, chật kín
  • Durry: Thuốc lá
  • Flat White: Cà phê kèm kem hoặc sữa
  • Footy: Bóng đá
  • Goon: Rượu vang rẻ tiền đựng trong một chiếc túi.
  • Grog run: Chuyến đi mua đồ uống có cồn
  • HJs/Hungry Jacks: Hãng Burger King. 
  • Knock: Bình phẩm, phê phán điều gì đó.
  • Macca’s: Hãng McDonald’s
  • Mate: Người bạn (trong một vài trường hợp, từ này có thể mang sắc thái công kích)
  • Mozzie: Muỗi
  • Sanga: Bánh kẹp
  • Servo: Trạm dịch vụ/Trạm xăng
  • Shout: Một chầu đồ uống được trả tiền bởi một người nhất định. 
  • Skull: Uống cạn ly trong một lần uống.
  • Straya: Nước Úc
  • Stubbie: Một chai bia
  • Snag: Xúc xích
  • Spud: Một củ khoai tây
  • Veggies: Rau củ

4. “Slang” thường được sử dụng tại nơi làm việc.

  • ASAP: Càng sớm càng tốt
  • Bludger: Một kẻ lười biếng
  • Call it a day: Hoàn thành việc bạn đang làm
  • Fair go: Một cơ hội song phẳng
  • FYI (for your information): Về thông tin của bạn
  • Give someone a bell/a holler/a buzz: Gọi ai qua điện thoại
  • Lift: Thang máy
  • Moving forward: Nghĩ về tương lai/Tiến về phía trước
  • Reach out: Liên hệ với 
  • Chucking a sickie: Nghỉ làm/học với lí do bị ốm (nhưng thực tế thì không)
  • Bludging: Lười biếng
  • Whinger: Một người hay phàn nàn

 

Nguồn: Essential Aussie Slang for International Students

 

Xem thêm: Văn hóa chi tiêu tại Úc

Du học sinh Việt chia sẻ về chương trình pathway tại The University of Adelaide College

 

Người Australia sử dụng vô vàn từ lóng, và vừa rồi là những từ thông dụng nhất mà bạn nên biết trước khi đến với đất nước này. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã thấy được trang bị tốt hơn cho vốn từ cũng như vốn văn hóa của mình để sẵn sàng cho trải nghiệm tại Úc của bản thân. EFA Việt Nam xin hẹn gặp lại bạn trong những bài viết bổ ích tiếp theo. Cảm ơn bạn vì đã đồng hành cùng EFA Việt Nam!