Tiếp nối phần 1 của chuỗi bài viết Từ điển các thuật ngữ du học , EFA Việt Nam xin tiếp tục gửi đến các bạn các từ viết tắt thuật ngữ du học bắt đầu từ D đến G

Các thuật ngữ du học bắt đầu bằng chữ D

  • Deg/Degree: Bằng Cao đẳng, Đại học, được cấp cho sinh viên khi đã hoàn thành các yêu cầu của khóa học.
  • DHS  (Department of Homeland Security) : Bộ An ninh quốc phòng.
  • DIAC (Department of Immigration and Citizenship) : Sở công dân và di trú.
  • DipHE (Diploma of Higher Education) : Bằng giáo dục Đại học, thuộc các ngành như Giáo dục, Xã hội, Y học, Thần học. Thường có một năm nghiên cứu.
  • Distance Education : Giáo dục từ xa.  Hình thức học giúp các học viên không đủ điều kiện có thể hoàn thành một chương trình học bằng việc học từ xa. Cách cách thức học chủ yếu là bài giảng trực tuyến (online lessons, online lectures), video nhóm, podcast, diễn đàn.
  • DOS (Department of State) : Bộ ngoại giao.
  • DSA (Disabled Student Allowance) : Trợ cấp cho sinh viên khuyết tật.
  • Dual Programme/Double Degree/Combined Degree/Simultaneous Degree Programme : Chương trình văn bằng kép, cho phép học song song hai bằng tại cùng hoặc khác trường.
  • DVLA (Driver and Vehicle Licensing Agency) : Cơ quan cấp giấy phép lái xe.

Các thuật ngữ du học bắt đầu bằng chữ E

  • EAP (English for Academic Purposes) : Chương trình hoặc khóa học tiếng Anh cho mục đích học thuật.
  • ECO (Entry Clearance Officer) : Nhân viên hải quan.
  • eCoE (Electronic Confirmation of Enrolment) : Xác nhận đơn đăng kí điện tử (khi xin visa của sinh viên).
  • EduTrustA : Chứng nhận của sinh viên quốc tế để theo học tại cơ sở giáo dục tư nhân tại Singapore.
  • EFL (English as a Foreign Language) : Chương trình hoặc khóa học tiếng Anh như ngoại ngữ
  • ELT (English Language Teaching/Training) : Dạy và đào tạo tiếng Anh.
  • EMBA (Executive Management Business of Art) : Chương trình đào tạo MBA bán thời gian
  • Endeavour Awards : Học bổng Endeavours  cho sinh viên quốc tế theo học tại Úc.
  • EngTech (Engineering Technician) : Kĩ thuật viên trong kỹ thuật, trình độ sau khi đã tốt nghiệp Bằng cao đẳng quốc gia (BTEC) về Kỹ thuật tại Anh.
  • ESL (English as a Second Language) : Chương trình hoặc khóa học tiếng Anh ngôn ngữ thứ hai
  • ESOL (English for Speakers of Other Languages) : Tiếng Anh cho người không đến từ các quốc gia mà tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ.
  • ESP (English for Specific Purposes) : Chương trình hoặc khóa học tiếng Anh cho mục đích cụ thể (ngoài mục đích học thuật).

Các thuật ngữ du học bắt đầu bằng chữ F

  • FAFSA  (Free Application for Federal Student Aid) : một loại đơn xin hỗ trợ tài chính.
  • FE Colleges (Further Education colleges) : Cao đẳng giáo dục ở Anh
  • Fellowship : Học bổng được trao cho những sinh viên có thành tích cao, thường được đề cử bởi khoa. Học bổng thuộc dạng Fellowship thường có trị giá thấp hơn Scholarship
  • Finals, Final or Finals Week : Tuần lễ trước mỗi kì thi cuối kỳ.
  • Foundation course : Khóa học dự bị cho những sinh viên không đủ điều kiện tham gia khóa học chính thức. Sau khi hoàn thành khóa học dự bị và đạt đủ điểm trong bài kiểm tra, sinh viên có thể tham gia học chính thức.
  • Four Quarters : 4 kì trong một năm học, mỗi kì kéo dài 3 tháng.
  • Freshman/Fresher : Sinh viên năm nhất
  • Fresher’s Week : Tuần sinh viên đầu khóa. Trong tuần đầu tiên nhập học, các trường cao đẳng, đại học thường tổ chức tuần sinh viên đầu khóa với nhiều hoạt động giúp sinh viên năm nhất làm quen với môi trường đại học
  • Fulbright Programme Chương trình học bổng trao đổi dành cho sinh viên quốc tế tại Mỹ.
  • Further/Continuing Education : Giáo dục thường xuyên

Các thuật ngữ du học bắt đầu bằng chữ G

  • GAMSAT (Graduate (Australian) Medical School Admission Test) : Bài kiểm tra đầu vào dành cho sinh viên theo học Y khoa tại Úc.
  • GCSE (General Certificate of Secondary Education) : Bằng Phổ thông Trung học.
  • GEP (Graduate Entry Programmes) : Chương trình tuyển sinh bậc Đại học, được thực hiện bởi nhiều trường Y của Anh để tuyển sinh sinh viên học các ngành Y khoa cho chương trình Y học kéo dài trong 4 năm.
  • GMAT (Graduate Management Admission Test) : Bài kiểm tra được sử dụng để đánh giá triển vọng của một ứng viên cho các chương trình đào tạo bậc sau đại học ở lĩnh vực kinh doanh và quản lý.

**Tìm hiểu về kì thi GMAT

  • GP (General Practitioner) : Bác sĩ đa khoa địa phương. 
  • Graduate Scheme : Chương trình học kết hợp với làm việc, thực tập trong môi trường công ty thực sự.
  • GRE (Graduate Record Examinations) : Bài kiểm tra khi đăng ký một số chương trình học cao học tại Mỹ.
  • GST (Goods and Services Tax) : Thuế hàng hóa và dịch dụ, thường là 10%
  • GTTR (Graduate Teaching Training Registry) : Cơ quan đăng ký đào tạo giảng dạy bậc Sau Đại học.

Những thuật ngữ du học thông dụng trên đây giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của chúng để hành trang kiến thức du học của bạn thêm vững vàng và dồi dào hơn. 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.