Thì hiện tại hoàn thành là cái tên quen thuộc mỗi lần làm các bài tập như chia động từ, viết lại câu sao cho nghĩa không đổi… Đây cũng là một trong những thì phổ biến nhất trong tiếng Anh. Vậy cách sử dụng của thì này ra sao? Cấu trúc như thế nào? Dấu hiệu nhận biết là gì? Ngay sau đây hãy cùng EFA Viet Nam tìm hiểu tất tần tật về Thì hiện tại hoàn thành nhé.

I. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

1. Khẳng định:

S + have/ has + PII.

Trong đó:       S (Subject): chủ ngữ

Have/ has: trợ động từ

                        PII: Động từ phân từ II (cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc)

Lưu ý: I/ We/ You/ They + have; He/ She/ It + has

Ví dụ:

– She has studied in London since 2015. (Cô ấy học ở London từ năm 2015.)

2. Phủ định:

S + haven’t / hasn’t + PII

Lưu ý: haven’t = have not; hasn’t = has not

Ví dụ:

– I haven’t met him for a long time. (Tôi đã không gặp anh ấy trong một thời gian dài rồi.)

3. Câu hỏi:

Have/ Has + S + PII ?

Trả lời: – Yes, S + have/has.

                       – No, S + haven’t/hasn’t.

Ví dụ:

Have you ever travelled to Paris? (Bạn đã từng du lịch tới Paris bao giờ chưa?)

– Yes, I have./ No, I haven’t.

II. Cách sử dụng

Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt:

1. Hành động vừa mới xảy ra

Eg: I have just bought this new dress. (Tôi vừa mới mua một chiếc váy mới.)

2. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không biết rõ thời gian cụ thể

Eg: They have won several awards. (Họ đã đoạt được một số giải thưởng.)

Lưu ý: Nếu muốn đề cập đến thời gian cụ thể của hành động, ta phải dùng thì quá khứ đơn.

Eg: They won several awards last year. (Họ đã đoạt được một số giải thưởng năm ngoái.)

3. Hành động đã xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai

Eg: Lan has lived in Ha Noi for three years. (Lan đã sống ở Hà Nội được 3 năm.) -> Hiện giờ cô ấy vẫn sống ở đó.

4. Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể được lặp lại trong hiện tại hoặc tương lai

Eg: Linh really loves that film. She has watched it seven times. (Linh rất thích bộ phim đó. Cô ấy đã xem nó 5 lần.)

III. Dấu hiệu nhận biết

Sử dụng Thì hiện tại hoàn thành nếu trong câu xuất hiện các trạng từ sau:

Just: vừa mới

Recently/ Lately: gần đây

Already: đã, rồi

Ever: đã từng

Never: chưa bao giờ

Yet: chưa (trong câu phủ định và câu hỏi)

Before: trước đây

So far/ Until now/ Up to now/ Up to present: cho đến bây giờ

Since + mốc thời gian: kể từ … (since 2016, since yesterday, since last month… )

Nếu sau “Since” là một mệnh đề thì mệnh đề trước Since chia thì hiện tại hoàn thành còn mệnh đề sau since chia thì quá khứ đơn.

For + khoảng thời gian: trong vòng… (for 3 days, for a long time, for ages… )

It/ This is the first/ second/ third… time: đây là lần đầu/ lần thứ hai…

It/ This is the most/ best/ worst… + noun (danh từ): đây là cái … nhất

Eg: She hasn’t finished the homework yet. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập.)

I have never met him before. (Tôi chưa từng gặp anh ấy trước kia.)

This is the first time we’ve been to London. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến London.)

Thật đơn giản đúng không nào? Mong rằng bài viết này có thể giúp các bạn sử dụng thành thạo Thì hiện tại hoàn thành.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.