Theo trang web từ điển Cambridge, “work” có hai nghĩa đen được sử dụng nhiều nhất là một hoạt động, chẳng hạn như một công việc, mà một người sử dụng năng lực thể chất hoặc tinh thần để làm, thường là vì tiền và nghĩa thứ hai của “work” là nơi làm việc của một ai đó hoặc những gì họ sản xuất. Và sau đây, EFA Việt Nam sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về những thành ngữ và biểu cảm được sử dụng cùng với từ “work”. Các bạn cùng tìm hiểu nhé!

1. All in a day’s work.

Định nghĩa: bình thường, không có gì đặc biệt hoặc là một phần của mọi chuyện thường ngày.

Ex:

Don’t worry about it. It’s all in a day’s work.

Đừng lo về điều đó. Mọi chuyện đều là chuyện bình thường thôi.

Cooking is all in a day’s work.

Nấu ăn là chuyện thường ngày.

2. All work and no play makes Jack a dull boy.

Định nghĩa: Chỉ làm mà không chơi sẽ khiến bạn trở nên đần độn. Thành ngữ này có nghĩa là không chỉ làm việc, bạn cần phải vui vẻ để trở thành một người hạnh phúc, khỏe mạnh.

Ex:

Go home, Alan! Remember: All work and no play makes Jack a dull boy.

Về nhà đi Alan! Hãy nhớ rằng:  Chỉ làm mà không chơi sẽ khiến anh bị đần đấy.

I’m worried about Jack. He hasn’t yet understood that all work and no play makes jack a dull boy.

Tôi rất lo lắng cho Jack. Anh ấy chưa hiểu được rằng chỉ làm mà không chơi sẽ khiến anh ấy đần độn.

3. Dirty work.

Định nghĩa: Công việc cần thiết, nhưng không thú vị, khó khăn hoặc không đúng với tiêu chuẩn đạo đức của con người.

Ex:

He did all the dirty work on that project.

Anh ấy làm tất cả những công việc bẩn trong dự án.

Have you finished that dirty work yet?

Bạn đã hoàn thành công việc bẩn đấy chưa.

4. Get down to work.

Định nghĩa: Dừng thư giãn và bắt đầu tập trung làm một việc gì đó quan trọng một cách nghiêm túc.

Ex:

Hey, let’s get down to work here!

Này, hãy bắt đầu làm việc nghiêm túc tại đây thôi!

Sorry, I’ve got to get off the phone and get down to work.

Xin lỗi nhé, tôi phải dừng dùng điện thoại để làm việc nghiêm túc đây.

5. Get worked up over something.

Định nghĩa: trở nên tức giận hoặc khó chịu về điều gì đó

Ex:

He got all worked up over the last exam.

Anh ấy đã trở nên khó chịu về bài kiểm tra cuối cùng.

Don’t get worked up over the garden. I’ll take care of it tomorrow.

Đừng trở nên tức giận vì khu vườn. Tôi sẽ xử lý nó ngày mai.

6. Make short work of something.

Định nghĩa: Làm một điều gì đó theo cách nhanh chóng, ngắn gọn

Ex:

I made short work of the assignment and moved on to the next job.

Tôi đã làm việc được phân công thật ngắn gọn và chuyển sang công việc khác.

Give it to John. He’ll make short work of it.

Đưa cho John đi. Anh ấy sẽ làm nó thật nhanh chóng

7. Work like a horse.

Định nghĩa: Làm việc nhiều, làm việc rất chăm chỉ.

Ex:

Janet works like a horse!

Janet làm việc nhiều thật đấy!

Why don’t you ask Tom. He works like a horse.

Sao bạn không hỏi Tom. Anh ấy làm việc rất chăm chỉ đấy.

8. Work out for the best.

Định nghĩa: kết quả ổn nhất, tốt nhất hoặc hoàn hảo nhất.

Ex:

Don’t worry about your problems. Everything will work out for the best.

Đừng lo về vấn đề của bạn. Mọi chuyện cuối cùng sẽ ổn thôi.

The divorce worked out for the best for the whole family.

Ly dị là điều tốt nhất dành cho cả gia đình.

9. Work something off.

Định nghĩa: Làm việc để loại bỏ đi một điều gì đó, ví dụ như một khoản nợ.

Ex:

I’m working this problem off right now.

Tôi đang loại bỏ vấn đề này ngay lúc này đây. 

She went to the gym to work off a few kilogram.

Cô ấy đã tới phòng gym để giảm vài kilogram.

10. Throw a monkey wrench in the works.

Định nghĩa: Phá hoại hoặc làm giảm tinh thần của những người tham gia một dự án hoặc một công việc nào đó. 

Ex:

I hate to throw a monkey wrench in the works, but don’t you think we should ask Andy to help.

Tôi ghét phải làm bạn nhụt chí, nhưng bạn không nghĩ rằng chúng ta nên nhờ Andy giúp à.

Everything was ready to go when Jack threw a monkey wrench in the works!

Mọi thứ đều đã sẵn sàng hoạt động khi Jack phá hoại dự án này.

 

Xem thêm: Bí quyết tăng cường tư duy hiệu quả thông qua 5 videos Ted Talk.

5 cấu trúc paraphrase quan trọng trong Writing Task 2.

 

Đó là những thành ngữ và cụm từ rất hay và hữu ích đi cùng với từ “work”. Nếu các bạn có thể vận dụng vào phong cách nói chuyện của  mình thì chắc chắn, những cuộc trò chuyện của bạn sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều. Trong tương lai, EFA Việt Nam sẽ đem tới các bạn thêm nhiều bài viết bổ ích. Vì vậy các bạn hãy đón xem nhé. Chúc các bạn may mắn và thành công!