University of Exeter là cái tên không bao giờ vắng mặt trong danh sách các trường đại học hàng đầu của Anh Quốc. Bên cạnh chất lượng giáo dục vượt trội trong các lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật và công nghệ; trường còn cung cấp số lượng lớn các khoa, chuyên ngành và môn học khác nhau. Tính đến năm 2020, Đại học Exeter đã có đến 65 năm kinh nghiệm và được hàng ngàn sinh viên quốc tế lựa chọn làm nơi gửi gắm giấc mơ du học Anh Quốc. Cùng EFA Việt Nam tìm hiểu về University of Exeter trong bài viết này nhé!

Đại học Exeter

 

Nội dung bài viết

I. GIỚI THIỆU CHUNG

Lịch sử thành lập: 

Đại học Exeter là một trường đại học nghiên cứu công cộng có trụ sở tại Exeter, Tây Nam nước Anh. Là một thành viên của Russell Group của các trường đại học ở Anh. University of Exeter có nguồn gốc từ Trường Nghệ thuật Exeter và Trường Khoa học Exeter, được thành lập năm 1855 và 1863. Sau đó 2 ngôi trường này sáp nhập, trở thành Trường Cao đẳng Tưởng niệm Hoàng gia Albert, sau đó là Đại học University of South West Anglia và cuối cùng vào năm 1955 là Đại học Exeter . Năm 1993, Trường Mỏ Camborne được sát nhập vào Đại học Exeter.

Địa chỉ trụ sở chính: Stocker Road, Exeter, Devon, EX4 4PY, United Kingdom

Campus:  Trường có 4 campus là Campus Streatham; St Luke ở Exeter, Campus Penryn và Truro ở  Cornwall. 

Tỷ lệ sinh viên quốc tế/tổng sinh viên28%/23.500

Tổng số khoa:  Hơn 400 khóa học chia thành 10 nhóm chuyên ngành 

Môi trường học tập: Nhà trường tọa lạc ngay trung tâm thành phố biển Exeter thanh bình và ấm áp ở phía Tây nam của nước Anh, cách London hơn 3 giờ đi tàu. Nơi đây, có một đời sống xã hội an toàn và thân thiện. Đại học Exeter luôn được xếp vào danh sách những điểm đến lý tưởng nhất Anh Quốc Hệ thống giao thông thuận lợi bao gồm tàu hoả, máy bay, ô tô…để đi đến các thành phố khác nhau của Vương Quốc Anh.

Cơ sở vật chất: Đại học Exeter được cấu thành từ sáu trường đại học bao gồm:  Trung tâm Nghiên cứu Lãnh đạo Centre for Leadership Studies, Trung tâm Bill Douglas về Lịch sử Điện ảnh và Văn hoá – the Bill Douglas Centre for the History of Cinema and Popular Culture, Viện Sinh thái – Living Systems Institute and the Environment and Sustainability Institute. Các chủ đề nghiên cứu thường liên ngành, bao gồm thay đổi khí hậu, y học  và thiên văn.

Thế mạnh của trường: Các chuyên ngành thế mạnh của nhà trường và đứng đầu ở Anh: Quản lý, Kế toán, Tài chính, Kinh doanh, Kinh tế, Luật, Toán học, Kỹ thuật, Quan hệ quốc tế, Vật lý, Cơ khí, Giáo dục, Tâm lý.

II. RANKING – XẾP HẠNG

Ranking chung:

  • Được bình chọn là trường đại học đứng đầu về chất lượng đào tạo các chuyên ngành về Kinh doanh, Quản trị, Tài chính, Kế toán theo xếp hạng của Tạp chí “The Times”. 
  • 3 giải thưởng của Nữ Hoàng Anh về hoạt động nghiên cứu và đào tạo.
  • Trường được xếp hạng Vàng (Gold) trong khung Teaching Excellence Framework (TEF) của Chính phủ Anh về phương pháp giảng dạy. 
  • Xếp thứ 62 về Master in Finance Ranking 2018 theo Financial Times (FT) 2018.
  • Xếp 163 trong bảng xếp hạng QS World University Ranking 2020.
  • Đứng thứ 11 Anh Quốc theo The Complete University Guide 2020.
  • Top 10 trường đại học tại Anh theo The Guardian 2020.

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

 

THÔNG TIN KHÓA HỌC

Tên chương trình Thời lượng Điều kiện đầu vào Học phí
Tiếng Anh 6 tuần – 10 tuần Yêu cầu UKVI IELTS 6.0 

(điểm thành phần ≥ 6.0)

₤2,885 – ₤4,750
Khóa Dự bị Đại học 3 – 4 kỳ UKVI IELTS 5.0 – 5.5 (điểm thành phần ≥ 4.5 hoặc 5.0) £17,450 – £23,245/ khóa
International Year 1 1 năm Tốt nghiệp PTTH với ĐTB ≥ 8.0 với điểm Toán ≥ 8.0 hoặc kết thúc năm 1 đại học với DTB≥ 7,0 và đủ 18 tuổi   UKVI IELTS: 6.0 (điểm viết ≥ 5.5, các kỹ năng khác ≥ 5.0) £18,495/ năm
Dự bị Thạc sĩ 1 năm Tốt nghiệp ĐH với điểm trung bình ≥ 6.0, UKVI IELTS 5.5 (điểm thành phần ≥ 5.5) £18,495/ năm
Dự bị Tiến sĩ 19 tuần Đã có thư mời cho khóa học Tiến Sĩ, tiếng Anh tương đương IELTS 5.5 (điểm thành phần ≥ 5.5) £7.650
Đại học 3-4 năm Tốt nghiệp A Level hoặc Foundation theo điểm chuẩn yêu cầu của từng chuyên ngành.
– Các chuyên ngành Kinh doanh, Kinh tế, Kế toán, Luật, Tâm lý, Lịch sử, Y:
IELTS 7.0 (không có điểm thành phần nào dưới 6.0)
– Các chuyên ngành khác: IELTS 6.5 (không có điểm thành phần nào dưới 5.5)
₤18.200 – ₤35.750/năm
Thạc sĩ: 9-15 tháng Tốt nghiệp ĐH với điểm từ 7.5 trở lên

– Kinh doanh, Kinh tế, Kế toán, Luật, Tâm lý, Lịch sử, Y: IELTS 7.0 (không có điểm thành phần nào dưới 6.0)

– Các chuyên ngành khác: IELTS 6.5 (không có điểm thành phần nào dưới 5.5)

₤15.950 – ₤23.000/năm

IV. THÔNG TIN HỌC BỔNG

  • Undergraduate Global Excellence Scholarship – University of Exeter Business School: trị giá £7,500 học phí năm đầu cho chương trình cử nhân
  • INTO Exeter Foundation Progression Scholarships: trị giá £5,000 cho chương trình dự đại học nếu có thành tích đạt yêu cầu.
  • INTO Exeter Foundation Progression Scholarships: trị giá £7,500 cho sinh viên chuyển tiếp lên Business School tại University of Exeter.
  • INTO Exeter Foundation Progression Scholarships cho chương trình dự bị đại học, trí giá £1,500 mỗi năm dành cho sinh viên chuyển tiếp lên College of Engineering, Mathematics and Physical Sciences.
  • Undergraduate Global Excellence Scholarship – College of Life & Environmental Sciences: trị giá £5000 học phí cho năm đầu với chương trình cử nhân.
  • Undergraduate Global Excellence Scholarship – College of Medicine & Health: trị giá £3000 học phí cho năm đầu đối với chương trình cử nhân.

 

Nguồn: University of Exeter

 

Xem thêm: Dụ học Anh | Mở lối tương lai với Đại học Bournemouth

Đại học Birkbeck | Cơ hội học tập tại Đại học nghiên cứu danh tiếng tại Anh Quốc

 

Lựa chọn University of Exeter cũng chính là lựa chọn tập trung vào tương lai và sự nghiệp sau khi ra trường. Được đào tạo với phương pháp chú trọng về thực tiễn; cựu sinh viên của Đại học Exeter luôn được các công ty đánh giá cao về chất lượng làm việc ngay từ khi mới tốt nghiệp. EFA Việt Nam hi vọng bài viết trên đã giúp bạn có thêm thông tin về du học Anh Quốc. Chúc bạn thành công và hạnh phúc!