Collocation đóng một vai trò rất quan trọng trong tiếng Anh. Theo định nghĩa, chúng được hình thành theo thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ. Trong các bài thi học thuật như IELTS/ TOEFL, nếu sử dụng thuần thục các cách kết hợp Collocation thì sẽ giúp văn ngôn của bạn có sự diễn đạt tự nhiên, từ đó đạt hiệu quả cao cho các kỹ năng Viết và Nói. Hãy cùng EFA Việt Nam cùng tìm hiểu rõ hơn nha!

Collocation

Collocation đóng một vai trò rất quan trọng trong tiếng Anh. Theo định nghĩa, chúng được hình thành theo thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ. Trong các bài thi học thuật như IELTS/ TOEFL, nếu sử dụng thuần thục các cách kết hợp Collocation thì sẽ giúp văn ngôn của bạn có sự diễn đạt tự nhiên, từ đó đạt hiệu quả cao cho các kỹ năng Viết và Nói.

2. Trạng ngữ trong “Collocation” mang nghĩa nhấn mạnh:

Hãy cẩn thận với việc sử dụng trạng từ trong “collocations” với mục đích nhấn mạnh bởi những trạng từ này thực sự có thể tạo điểm nhấn mạnh cho một cái điều gì đó mà bạn cảm thấy cần bộc lộ rõ ràng. Tuy nhiên, nếu bị lạm dụng, chúng có thể gây phản tác dụng. Vì vậy, chúng ta cần linh hoạt trong cách sử dụng trạng từ trong “Collocation” để đạt hiệu quả cao trong việc sử dụng tiếng Anh. 

Trạng ngữ:

  • categorically – in every manner, without reserve
  • deeply – strongly, with much feeling
  • enthusiastically with great joy
  • fully – completely, without any doubt
  • honestly – truly believing
  • positively – without any doubt
  • readily – without hesitation
  • sincerely – with best wishes
  • strongly – with conviction
  • totally – without any doubt
  • utterly – without any doubt

Ví dụ: 

  • I categorically don’t want to spend any time doing that homework.
  • She deeply feels the need to treat others with respect.
  • The children played soccer enthusiastically.
  • You can find local newspapers freely available all over town.
  • Alice does her work quickly and honestly.
  • You’ll find that many people readily accept low pay due to current levels of unemployment. 
  • I can sincerely recommend John for the job. 
  • She strongly presents her point of view. 
  • He’s totally sure he’s ready to take the test.
  • Drake thinks it’s utterly useless to spend any more time on the project. 

Xem thêm: Collocation: Chủ đề “The language of decision”

3. Các cụm từ “collocation” mang nghĩa nhấn mạnh:

Trong đa dạng các công thức Collocation thì công thức collocation: “Adverb intensifiers + Verb” (trạng từ nhấn mạnh + động từ) mang ý nghĩa nhấn mạnh. Công thức này thường được sử dụng để tạo ra các cụm từ mang ý nghĩa nhấn mạnh. 

*Intensifier: Là từ thường được sử dụng với các động từ/ tính từ/ trạng từ khác cụ thể để tạo ra các cụm từ mang ý nghĩa nhấn mạnh. (Theo Cambridge Dictionary)

Ví dụ: 

Categorically deny/refuse/state/reject – (từ chối/ phủ nhận/ khẳng định/ bác bỏ một cách dứt khoát)
Ex: We categorically deny any involvement in the scandal.

Deeply regret – strongly sorry for something done (hết sức/ vô cùng hối tiếc về điều gì đó)
Ex: I deeply regret the loss of your loved one.

Enthusiastically endorse – believe in something wholeheartedly (tin/ ủng hộ/ tán đồng vào điều gì đó hết lòng/ toàn tâm toàn ý)
Ex: I enthusiastically endorse the local cancer society.

Readily endorse – believe in something without hesitation (tin/ ủng hộ/ tán đồng vào điều gì đó mà không do dự)
Ex: Our company readily endorses his run for office.

Fully recognize – Be aware of some situations (nhận thức đầy đủ/ rõ ràng một số tình huống).
Ex: I fully recognize your need to improve your career.

Honestly believe – think something is true without any doubt (nghĩ điều gì đó là sự thật mà không nghi ngờ gì).
Ex: I honestly believe he is telling the truth.

Positively encourage – hope that somebody does something very strongly (rất hy vọng ai làm một cái gì đó)
Ex: We’d like to positively encourage you to buy this stock.

Note: Positively = completely

Sincerely hope – honestly want something for someone else (thực sự mong muốn một điều gì cho ai đó)
Ex: I sincerely hope you are able to find employment soon.

Utterly refuse – completely do not want to do or believe (hoàn toàn/ tuyệt đối không muốn làm hay tin vào điều gì)
Ex: I’m afraid I utterly refuse to believe anything he says.

4. Bài tập thực hành về “Collocation”:

Bài tập: 

  1. Jennifer _________ hopes you telephone her soon.
  2. The boss _________ rejects any changes to worker contracts.
  3. The thief _________ denied any wrongdoing in the crime.
  4. Many people __________ believe Ronald Reagan was a great president.
  5. Doug _____________ recommends having steak at that restaurant.
  6. Unfortunately, the CEO ____________ refused to make any compromises.
  7. Many young people ______________ endorse the new president.
  8. If you want to succeed, you’ll have to ___________ recognize the need to study long hours.
  9. She ______________ regrets any problems she may have caused. 

Đáp án:

  1. Sincerely hopes
  2. Totally rejects
  3. Categorically denied
  4. Honestly believe
  5. Highly recommend
  6. Utterly refused
  7. Enthusiastically endorse 
  8. Fully recognize
  9. Deeply regrets

 

Nguồn: Emphatic Expressions – ThoughCo 

 

Mong bài viết giúp bạn có thêm kiến thức về “Collocation” từ một cách chính xác và thuần thục. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì thì đừng ngần ngại liên hệ hoặc bình luận dưới bài viết để EFA Việt Nam giải đáp giúp các bạn nha. EFA Việt Nam chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của bản thân.