Úc là điểm đến của những bãi cát óng nắng, thời tiết lý tưởng và những đô thị nhộn nhịp. Rất nhiều bạn trẻ đã và đang lựa chọn nơi này là điểm đến du học của mình. Bài viết sẽ chia sẻ thông tin update mới nhất về chi phí du học Úc mà bạn có thể phải chi trả (gồm chi phí ăn uống, nhà ở, đi lại, giải trí). Cùng tham khảo nhé!

Chi phí du học Úc cho việc học tập

Tùy theo chương trình học tập và ngôi trường bạn theo học mà chi phí học tập sẽ thay đổi đáng kể. Học phí thường phải nộp ngay từ đầu khóa. Ngoài ra, một số khoản phụ thu khác như phí tài liệu, phí cơ sở vật chất cũng cần nộp trước kì học. Mức học phí dưới đây mức trung bình của 1 vài chương trình học phổ biến tại Úc:

–    Khóa học tiếng Anh: học phí AUD $300-400/ tuần.

–    Bậc Trung Học Phổ Thông: AUD $8.000 – $14.000/ năm học với 4 học kỳ/năm

–   Chương trình Cao đẳng: học phí AUD $10.000 – $18.000/ năm học

–   Bậc Cử nhân: học phí từ AUD $17.000 – $30.000/ năm học

–   Chương trình Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ: học phí từ AUD $17.000 – $30.000/ năm học

Chi phí du học Úc về chỗ ở

Không giống châu Âu hay Mỹ, sống trong ký túc xá không hề phổ biến đối như ở Úc. Sự chênh lệch giá phụ thuộc rất lớn vào diện tích và địa điểm thuê. Hãy cân nhắc khả năng tài chính trước khi chọn lựa. Chi phí du học Úc có thể thay đổi rất nhiều.

Sống ở thành phố lớn tất nhiên sẽ tốn kém hơn sống ở những thành phố nhỏ. Ở Melbourne hay Sydney, bạn phải chuẩn bị hầu bao “ở trọ” rất cao vì đây là hai điểm đến đắt nhất nước Úc. Khi đó, kí túc xá sẽ là lựa chọn tốt hơn cho bạn.

Chi phí kí túc xá

Chi phí ở trong ký túc của trường Đại học Sydney là AUD$225-$235/tuần (đối với hợp đồng thuê nhà kéo dài 1 năm học) và AUD $240-250/tuần đối với hợp đồng thuê nhà theo học kỳ.

Cả hai mức phí trên đều đã bao gồm đồ đạc (giường, bàn học, ghế và tủ áo quần trong phòng ngủ), kèm chi phí lau dọn hàng tuần. Ngoài ra, bạn sẽ phải trả thêm chi phí đăng ký (không được hoàn lại) AUD$200 và AUD$800 tiền đặt cọc.

Chi phí trọ ngoài kí túc

chi-phi-du-hoc-uc

Khi ở ngoài, bạn phải chọn giữa việc thuê căn hộ, chung nhà hay thuê các nhà trọ dài ngày (long-term hostel). Hãy chủ động tìm kiếm hoặc nhờ đến các công ty môi giới khi đã shortlist được lựa chọn. Bạn cũng có thể tìm đến đại diện trường Đại học ngay cả khi lựa chọn phương án thuê ngoài.

Trung bình, thuê phòng trong một căn hộ ở trung tâm Sydney sẽ tốn của bạn khoảng AUD$2,270/tháng (không bao gồm điện, gas, nước).

Để tiết kiệm, nhiều sinh viên chọn thuê nhà ở những khu vực xa trung tâm và chấp nhận sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi lại.

Sinh hoạt phí khi đi du học Úc

Ngoài nhà ở, sinh viên cũng cần quan tâm đến các khoản chi quan trọng khác như:

  • Gas, điện (nếu không bao gồm trong tiền thuê nhà): AUD $35-$140/tuần (nếu ở kí túc xá, bạn sẽ không mất tiền gas. Một số trường còn trợ cấp tiền điện, nước).
  • Điện thoại bàn và Internet: AUD$20-$55.
  • Điện thoại di động trả trước, AUD $1/phút (không giảm giá).
  • Bảo hiểm sinh viên kéo dài 12 tháng : AUD$437.

Đi lại

Các thành phố lớn của Úc thường rất rộng nên việc sử dụng các phương tiện công cộng là vô cùng cần thiết. Đi lại bằng phương tiện công cộng rất tiện lợi. Còn rất tiết kiệm nữa. Bên cạnh đó, có rất nhiều chương trình giảm giá dành cho sinh viên. Hãy đến văn phòng sinh viên của trường Đại học để biết cách thức làm các loại thẻ giảm giá.

Các thành phố lớn thường áp dụng hệ thống trả tiền tự động trực tiếp lên thẻ điện tử. Mức phí phụ thuộc sự chênh lệch giữa thời gian hiệu lực của thẻ và khoảng cách mà bạn di chuyển, trung bình nếu sử dụng các phương tiện giao thông công cộng bạn sẽ mất khoảng AUD $15- AUD $55/1 tuần. Tuy nhiên, giá vé sử dụng các phương tiện giao thông công cộng sẽ thay đổi tuỳ theo quy định của từng thành phố khác nhau. 

  •  Opal card, Sydney (loại maximum): AUD$8.10/lượt
  •  Opal card, Sydney, (loại maximum): AUD $5.67/lượt
  •  MYKI card, Melbourne, thẻ sinh viên có hiệu lực 1 năm: AUD$501
  •  MYKI card, Melbourne, thẻ sinh viên có hiệu lực nửa năm: AUD$261
  • Vé đơn, hiệu lực 2 tiếng, zone 1 & 2, Melbourne: AUD$3.03  
  • Thẻ giảm giá dành cho sinh viên, Melbourne: AUD$9/lượt

Như vậy, sinh viên sẽ mất khoảng AUD$50/tháng nếu ở xa trường. Con số này có thể giảm đi một nửa nếu bạn sống trong kí túc xá hoặc khu vực gần trường.

Ăn uống

Bạn là người chủ động trong chi phí ăn uống của mình vì nhu cầu của mỗi người khác nhau. Bạn có thể lựa chọn đi chợ hoặc đi siêu thị giá rẻ. Những siêu thị như Woolworths hoặc Coles được đánh giá là khá dễ chịu đối với túi tiền của sinh viên. Hãy thử tìm hiểu trước khi đi. Bạn sẽ tìm được những địa chỉ phù hợp.

Nếu biết cách tiết kiệm, bạn chỉ phải tốn AUD$900-1200/tháng cho việc ăn uống. Tuy nhiên, ăn uống ở kí túc xá sẽ đắt đỏ hơn rất nhiều. Tùy từng trường mà mức giá sẽ khác nhau nhưng trung bình 1 tháng, sinh viên ở kí túc xá sẽ chi khoảng AUD$1800 cho việc ăn uống. Nếu muốn, bạn hoàn toàn có thể tiết kiệm chi phí du học Úc.

Giải trí

Khoản chi này có thể sẽ tiêu tốn của bạn cả gia tài nếu bạn không biết “đi đâu về đâu”. Có nhiều câu lạc bộ đêm, nhà hàng, quán bar giá rẻ cho sinh viên nên hãy tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn để đưa ra những lựa chọn thông minh nhất cho mình. Mức chi phí trung bình cho việc giải trí thường rơi vào khoảng $80- $150/ 1 tuần

Cuối cùng, hãy cùng xem bảng tổng hợp chi phí du học tại Úc dưới đây nhé!

Chỗ ở KTX Trung tâm thành phố Ngoại thành
AUD$900-1000/tháng AUD$2280/tháng AUD$800-1600/tháng
Chi phí sinh hoạt AUD$460-500/tháng AUD$700-890/tháng AUD$700-890/tháng
Đi lại AUD$25/tháng AUD$25/tháng AUD$50/tháng
Ăn uống AUD$1800/tháng AUD$1200/tháng AUD$1200/tháng
Giải trí AUD$800/tháng AUD$800/tháng AUD$800/tháng
Tổng AUD$3985-4125/tháng AUD$5005-5195/tháng AUD$3550-4540/tháng

Chú thích: Tỷ giá tham khảo: AUD$1 ~ VND 16,000.

Bên cạnh đó, bạn cần phải nộp 1 khoản phí để xin visa trước khi đi du học. Phí visa du học Úc ở Việt Nam là  9.977.000VND. Thêm vào đó, phí khám sức khỏe 1.500.000 VND – 2.000.000VND (tùy phòng khám).

Hãy liên lạc với chúng tôi để được tư vấn cụ thể nhất về chi phí du học Úc.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.