Chắc hẳn khi xem phim của Anh hay nghe những talk show của họ, các bạn sẽ thấy khó hiểu khi họ dùng những cụm từ lóng bản địa. Vậy bạn đã bao giờ thử tìm hiểu những cụm từ đó có nghĩa là gì chưa? Đừng vội nản lòng vì đã có EFA Việt Nam ra tay rồi. Hãy cùng nhau giải nghĩa 50 từ lóng phổ biến nhất tại Anh nhé!

Bộ sưu tập 50 từ lóng phổ biến nhất tại Anh

Nội dung bài viết

I. Phần 1: 50 từ lóng phổ biến (A-C)

1. Ace: Tuyệt vời/Đỗ đạt với điểm cao.

Ex: Jenny is ace at the lab experiments

→  Jenny là con át của phòng thí nghiệm.

2. All To Pot: Một tình huống rơi ngoài tầm kiểm soát và thất bại hoàn toàn

Ex: The birthday party went all to pot when the clown turned up drunk and everyone was sick from that cheap barbecue stuff.

→  Bữa tiệc sinh nhật rơi ngoài tầm kiểm soát khi chú hề say rượu, còn mọi người thì chán ngán với tiệc nướng rẻ tiền.

3. Blimey: từ để bày tỏ sự ngạc nhiên đối với thứ gì đó

Ex: Blimey! Look at that!

→  Ô! Nhìn kìa!

4. Blinding: Tuyệt vời

Ex: That tackle from the Spanish player was blinding.

→  Pha giải quyết của người chơi người  Tây Ban Nha đó đúng là tuyệt vời.

5. Bloke: (tả về một người đàn ông) trung bình/bình thường

Ex: That man is a bloke.

→  Người đàn ông đó là một người đàn ông tiêu chuẩn bình thường.

6. Bloody: từ dùng để chửi thề/bày tỏ cảm xúc mạnh

Ex: oh bloody hell!

→  Ôi trời ạ!!

7. Bob’s your uncle/Fanny’s your aunt: Dùng khi kết thúc một chuỗi hướng dẫn cơ bản

Ex: Get the food, put it in the microwave, heat it up, then bob’s your uncle, ready to eat.

→  Lấy đồ ăn, cho vào lò vi sóng, làm nóng, và thế là xong, sẵn sàng để thưởng thức.

8. Bollocks: từ dùng để chửi thề/móc mỉa

Ex: I kicked him right in the bollocks when he wouldn’t let me go past.

→  Tôi đá vào hạ bộ của anh ta khi anh ta không cho tôi đi qua.

9. Bollocking: Lời khiển trách về một tội nhẹ

Ex: My wife gave me a real bollocking for forgetting to pick up the dry cleaning on my way home from work.

→  Vợ tôi khiển trách tôi vì quên không lấy đồ giặt khô trên đường từ công ty về nhà.

10. Brass Monkeys: thời tiết cực kỳ lạnh

Ex: You need to wear a coat today, it’s brass monkeys outside.

→  Bạn cần mặc một chiếc áo khoác hôm nay, ngoài kia đang lạnh cóng đó.

11. Brilliant/Brill: tuyệt vời

Ex: You got the job? Oh, mate, that’s brilliant.

→  Bạn nhận được công việc đó rồi hả? Ôi, tuyệt đó anh bạn.

12. Bugger All: Không có gì cả

Ex: I’ve had bugger all to do all day.

→  Tôi hoàn toàn không có gì để làm trong hôm nay

13. Butchers hook: nhìn vào thứ gì đó

Ex: Have a butcher at this.

→  Nhìn cái này đi này

14. Car Park: Bãi đỗ xe

Ex: I left my car in the car park this morning.

→  Tôi để xe mình ở bãi đỗ xe sáng nay.

15. Cheers: chúc mừng/cảm ơn

Ex: Cheers for getting me that drink, Steve.

→  Cảm ơn vì đã lấy đồ uống cho tôi, Steve.

16. Chuffed: tự hào về hành động hoặc thành tựu của bản thân

Ex: I’m feeling properly chuffed I won that.

→  Tôi cảm thấy tự hào vì tôi đã thắng cái đó.

17. Chunder: buồn nôn/thấy ốm

Ex: I ate a bad pizza last night after too many drinks and chundered in the street.

→  Tôi ăn một cái pizza hỏng tối qua sau khi uống quá nhiều và nôn ra đường phố.

18. Cock Up: sự thất bại lớn

Ex: The papers sent out to the students were all in the wrong language – it’s a real cock up. →  Những tờ giấy phát cho học sinh đều sai ngôn ngữ – thật là một sai lầm tai hại.

 

II. Phần 2: 50 từ lóng phổ biến (D-N)

19. Damp Squib: thất bại toàn tập

Ex: The party was a bit of a damp squib because only Richard turned up.

→  Bữa tiệc thất bại toàn tập vì chỉ mình Richard xuất hiện.

20. Do: một bữa tiệc

Ex: I’m going to Steve’s birthday do tonight.

→  Tôi sẽ đến tiệc sinh nhật của Steve đêm nay.

21. Dodgy: thứ sai trái/phạm pháp/hỏng, tệ…

Ex: I had a dodgy kebab last night and I don’t feel right.

→  Tôi ăn một cái kebab hỏng đêm qua và cảm thấy không ổn lắm.

22. Fortnight: 2 tuần

Ex: I’m going away for a fortnight to Egypt for my summer holiday.

→  Tôi sẽ đi khoảng 2 tuần đến Ai Cập cho kỳ nghỉ hè.

23. Gobsmacked: ngạc nhiên ngoài tưởng tượng

Ex: I was gobsmacked when she told me she was pregnant with triplets.

→  Tôi ngạc nhiên ngoài tưởng tượng khi cô ấy bảo cô ấy đang mang thai 3.

24. Grockel: từ để móc mỉa những vị khách du lịch

Ex: I don’t go over there anymore it’s full of grockels these days.

→  Tôi không đến đó nữa bởi giờ nó toàn là khách du lịch.

25. Gutted: Buồn bã

Ex: His girlfriend broke up with him. He’s absolutely gutted.

→  Bạn gái anh ta chia tay anh ta. Anh ta thật sự buồn bã.

26. Take a gander: nhìn, xem một hoạt động nào đó đang diễn ra. 

Ex: “Come here and have a gander at what he’s doing.”

→ Hãy đến và xem anh ta đang làm gì này. 

27. Hunky-Dory: mọi thứ đang diễn ra bình thường, không có gì đáng lưu tâm.

Ex: “Yeah, everything’s hunky-dory at the office”

→ Mọi chuyện ở văn phòng đều bình thường như cân đường hộp sữa.

28. Jammy: miêu tả một người vô cùng may mắn trong việc gì đó, dù không đặt nhiều công sức vào đó. 

Ex: “I can’t believe you won that, proper jammy.”

→ Tôi chẳng ngờ là cậu lại thắng, cậu đúng là đồ may mắn. 

29. Kerfuffle: diễn tả một cuộc cãi vã hoặc tranh đấu vì quan điểm khác nhau. 

Ex: “I had a right kerfuffle with my girlfriend this morning over politics.”

→ Tôi vừa cãi nhau với bạn gái vì quan điểm chính trị của chúng tôi chẳng giống nhau chút nào.

30. Knackered: mô tả sự mệt mỏi trong bất kỳ tình huống nào.

Ex: “I am absolutely knackered after working all day.”

→ Tôi hoàn toàn kiệt sức sau khi làm việc quần quật cả ngày.

31. Lost The Plot: trở nên tức giận và/hoặc bực tức vì một lỗi nào đó 

Ex: “When my girlfriend saw the mess I’d made, she lost the plot.”

→ Khi bạn gái tôi thấy bãi bừa bộn tôi gây ra, cô ấy đã rất tức giận 

32. Mate: thuật ngữ dùng cho những người bạn thân thiết 

Ex: “Alright, mate?”

→ Ông bạn ổn chứ?

33. Minging: cách nói lái đi của “kinh tởm” hoặc “thô thiển”. 

Ex: “Robbing from elders is a minging thing to do.”

→ Giật túi của người già là một việc quá kinh tởm. 

34. Muck: một từ thay thế cho “dirt” – bẩn, bụi. 

Ex: “I can’t come in, my shoes are all mucky.”

→ Tôi không thể vào, giày tôi đang rất bẩn. 

35. Nice One: hầu như luôn được sử dụng một cách mỉa mai 

Ex: “You messed up the Rutherford order? Nice one, really.”

→ Cậu lại làm loạn thứ tự ở Rutherford? Giỏi lắm, thật sự.”

 

III. Phần 3: 50 từ lóng phổ biến (O-W)

36. Our Kid: thuật ngữ chỉ một thành viên thân thiết trong gia đình chẳng hạn như anh em họ.

Ex: “Did you hear about our kid Kevin? He got a new job.” 

→ Anh đã nghe tin về Kevin nhà mình chưa? Nó có việc mới rồi đấy. 

37. Pork pies: cách nói lái của “lies” – dối trá 

Ex: “Don’t listen to him, he’s telling pork pies.”

→ Đừng nghe lời anh ta, anh ta đang nói dối đấy. 

38. Posh: mô tả bất cứ thứ gì hào nhoáng hoặc sang trọng hoặc đắt tiền.

Có 2 cách nói: 

“I’m going to a posh restaurant tonight.”

→ Tôi sẽ đến một nhà hàng sang trọng tối nay.

“Have you met Bob’s girlfriend? She’s pretty posh.”

→ Cậu đã gặp bạn gái của Bob chưa? Cô ấy trông sang chảnh lắm. 

39. Proper: được sử dụng để thay thế cho “rất” hoặc “cực kỳ”

Ex: “He made a proper dinner for our anniversary.” 

→ Anh ấy đã nấu một bữa tối thịnh soạn cho ngày kỷ niệm của chúng tôi. 

40. Rubbish: “rubbish”’ được dùng để chỉ cả rác thải nói chung và rác rưởi, và cũng để bày tỏ sự không tin tưởng vào điều gì đó đến mức chế giễu. 

Ex: “Don’t talk rubbish.” 

→ Đừng có mà nói vớ vẩn. 

41. Scrummy: miêu tả một thứ gì đó thực sự ngon và hấp dẫn.

Ex: “Mrs. Walker’s pie was absolutely scrummy. I had three pieces.” 

→ Bánh của bà Walker rất ngon. Tôi ăn 3 miếng liền. 

42. Sick: thuật ngữ của giới trẻ, chỉ những thứ ngầu

Ex: “Yeah, I’d love to do that, it sounds sick.”

→ Yeah, tôi muốn làm điều ấy, nghe thật ngầu. 

43. Skive: giả vờ ốm để trốn làm, trốn học

Ex: “He tried to skive off work but got caught by his manager.” 

→ Anh ta đã cố gắng giả vờ bị ốm để trốn việc nhưng bị quản lý bắt được. 

44. Taking The Piss: hế nhạo điều gì đó, nhại lại điều gì đó hoặc nói chung là mỉa mai và chế giễu điều gì đó.

Ex: “The guys on TV last night were taking the piss out of the government again.” 

→ Mấy ông trên TV tối qua lại chế giễu chính phủ một lần nữa. 

45. The Bee’s Knees: mô tả một người nào đó hoặc một cái gì đó vô cùng quan trọng với bạn. 

Ex: “She thinks Barry’s the bee’s knees.” 

→ Barry là cả thế giới với cô ấy. 

46. Throwing a wobbly: nổi cơn tam bành

Ex: “I left when Darren threw a wobbly.

→ Tôi đã rời đi khi Darren nổi cơn thịnh nộ. 

47. To nick/ be nicked: chỉ hành động ăn cắp, hoặc ám chỉ việc bị bắt giữ 

Ex: “I got nicked a year ago.” 

→ Tôi đã bị bắt một năm trước. 

48Tosh: có nghĩa là “rác rưởi” hoặc “đồ tào lao”.

Ex: “That’s a load of tosh about what happened last night.” 

→ Một đống chuyện tào lao đã xảy ra vào tối qua. 

49. Trainers: giày thể thao 

Ex: “I just bought some new trainers.”

→ Tôi vừa mua một đôi giày thể thao mới. 

50. Wanker: ám chỉ những người không ra gì

Ex: “That guy just cut me up in traffic – what a wanker.” 

→ Cái gã đã tạt đầu xe tôi và chen lấn – hắn ta là một đồ khốn.

 

Source: 50 Awesome British Slang Terms You Should Start Using Immediately

 

Xem thêm: http://efa.edu.vn/english-tip-thanh-ngu-cum-tu/

 

Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn biết thêm nhiều cụm từ tiếng lóng thông dụng nhất trong tiếng Anh. Từ đó, chúng có thể giúp bạn hiểu và hòa nhập tốt hơn với văn hoá người Anh. EFA Việt Nam luôn mong muốn được đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình học tập. Chúc bạn may mắn và thành công!